Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 1201-1400

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
nguồn
start learning
资源
thông báo
start learning
宣布
nhăn mặt
start learning
皱眉
không có
start learning
没有
một mình
start learning
单独
tên trộm
start learning
窃贼
lạc quan
start learning
乐观
trang phục
start learning
配备
snack
start learning
小吃
kiến
start learning
蚂蚁
ngoại tệ
start learning
交流
xấu hổ
start learning
羞愧
chứng chỉ
start learning
证书
phi hành đoàn
start learning
船员
bàn phím
start learning
键盘
mệt mỏi
start learning
累人
động cơ
start learning
发动机
mở rộng
start learning
扩大
người nghỉ hưu
start learning
跟班
nhận ra
start learning
认识
thứ hai
start learning
第二
lạnh lẽo
start learning
寒冷
nhiệt tình
start learning
热情
yêu thích
start learning
崇拜
cơ bắp
start learning
肌肉
dâu rừng
start learning
覆盆子
tế bào
start learning
细胞
mach lẻo
start learning
八卦
ba lô
start learning
背包
lòng can đảm
start learning
勇气
khóa
start learning
更衣室
có lẽ
start learning
也许
bầu trời
start learning
天空
cách
start learning
办法
xác nhận
start learning
确认
tâm
start learning
心神
khói
start learning
抽烟
vui lên
start learning
欢呼
giáo dục
start learning
教育
kinh ngạc
start learning
惊讶
người trông trẻ
start learning
保姆
hiện tại
start learning
目前
quạt
start learning
风扇
cấp
start learning
年级
kỳ dị
start learning
奇怪的
rộng lớn
start learning
广大
con ong
start learning
蜜蜂
xe
start learning
运输
giặt ủi
start learning
洗衣店
trưởng thành
start learning
成年
túi xách
start learning
手提包
một số
start learning
一些
lỗi
start learning
故障
cảnh
start learning
现场
căng thẳng
start learning
压力
van
start learning
面包车
bão tuyết
start learning
暴风雪
thơ
start learning
诗歌
vui mừng
start learning
高兴
start learning
监狱
tham quan
start learning
观光
phù hợp
start learning
适当
đại học
start learning
学院
lặn
start learning
潜水
nguy cơ
start learning
风险
nhà văn
start learning
作家
kỹ năng
start learning
技能
đồng thời
start learning
现代的
ưa thích
start learning
幻想
cá mập
start learning
鲨鱼
bụi
start learning
灰尘
lấy đi
start learning
带走
xe lăn
start learning
轮椅
tỏi tây
start learning
韭葱
vùng ngoại ô
start learning
郊区
cuộc hẹn
start learning
约定
phát sóng
start learning
广播
tùy chỉnh
start learning
习惯
quyết định
start learning
决定
chuyển
start learning
交货
lực sĩ
start learning
运动员
thất bại
start learning
打败
hàng xóm
start learning
邻居
nơi trú ẩn
start learning
庇护
cảnh
start learning
视力
vui nhộn
start learning
欢闹的
phổ biến
start learning
流行
tống tiền
start learning
敲诈
thuyết phục
start learning
说服
hai mươi
start learning
二十
xe
start learning
车辆
nến
start learning
蜡烛
trả lời
start learning
答复
bầu không khí
start learning
大气
tiếng ồn
start learning
噪声
rèm
start learning
百叶窗
rút tiền
start learning
退出
tập thể dục
start learning
行使
vui
start learning
有趣
chai
start learning
瓶子
lời hứa
start learning
诺言
nhà hàng
start learning
餐厅
nghĩ
start learning
思想
ảm đạm
start learning
阴沉
nhận ra
start learning
实现
âm thanh
start learning
声音
hại
start learning
危害
kỳ nghỉ
start learning
假日
mất ngủ
start learning
失眠
thác nước
start learning
瀑布
khuyết tật
start learning
失能
con ếch
start learning
青蛙
vali
start learning
手提箱
tuyết rơi
start learning
雪崩
bắt giữ
start learning
逮捕
xe đạp
start learning
自行车
giảm bớt
start learning
减少
loại bỏ
start learning
去掉
khiêm tốn
start learning
谦卑
bức tượng
start learning
雕像
tấn công
start learning
突击
tiệc nướng ngoài trời
start learning
烧烤
cùng
start learning
一起
denim
start learning
牛仔布
chú rể
start learning
马夫
ngang nhau
start learning
窥视
hôm nay
start learning
今天
khác nhau
start learning
各个
ngáy
start learning
鼾声
xe cứu thương
start learning
救护车
bắn
start learning
射击
đẹp mắt
start learning
壮观
phim hài
start learning
喜剧
ngựa rằn
start learning
斑马
không khí
start learning
空气
có hại
start learning
有害
đô thị
start learning
城市的
hàng năm
start learning
全年
sức chứa
start learning
容量
tâm trạng
start learning
心情
bạch tuộc
start learning
章鱼
đơn giản
start learning
简单
vô gia cư
start learning
无家可归
để
start learning
所以
tủ đông
start learning
冰箱
ăn trưa
start learning
午餐
mịn
start learning
平滑
thỏa thuận
start learning
合同
mình
start learning
他的
lò vi sóng
start learning
微波
nhà tâm lý học
start learning
心理学家
giá trị
start learning
价值
dể tin
start learning
轻信
khán giả
start learning
观众
một phần
start learning
部分
nói
start learning
说话
tai nghe
start learning
头戴耳机
chương
start learning
章节
hoàn thành
start learning
完成
củ cải
start learning
萝卜
gần đó
start learning
附近的
cuộc điều tra
start learning
调查
phá rừng
start learning
森林砍伐
khoai tây chiên giòn
start learning
薯片
lời bài hát
start learning
歌词
mô hình
start learning
模式
người quen
start learning
熟人
bom tấn
start learning
重磅炸弹
thành lập
start learning
建立
sương mù
start learning
多雾路段
cam kết
start learning
承诺
giống nho
start learning
葡萄
bệnh
start learning
疾病
vô cảm
start learning
麻木不仁
giúp
start learning
帮帮我
đấu thầu
start learning
投标
start learning
因为
băng ghế
start learning
长凳
kiểm tra
start learning
检查
hệ số
start learning
因子
nấm
start learning
蘑菇
bị
start learning
遭受
hoặc
start learning
要么
ứng cử viên
start learning
候选人
bàn chải đánh răng
start learning
牙刷
vỉ
start learning
起泡
vài
start learning
一对
nấm
start learning
蘑菇
gửi
start learning
发送
dừa
start learning
椰子
phi thường
start learning
非凡
thừa kế
start learning
继承
thương
start learning
受伤
xe tay ga
start learning
摩托车
nền kinh tế
start learning
经济
sửa chữa
start learning
固定
lạc đà
start learning
骆驼
bị lỗi
start learning
不完善的
chiều dài
start learning
长度
công viên
start learning
公园

You must sign in to write a comment