cô Như

 0    47 flashcards    thuyphuc
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
drawbacks
start learning
nhược điểm
flexible
start learning
Linh hoạt
look for
start learning
tìm kiếm
unstable
start learning
không ổn định
income
start learning
thu nhập
in addition
start learning
ngoài ra
additionally
start learning
Ngoài ra
besides
start learning
ngoài ra
moreover
start learning
hơn thế nữa
via / through
start learning
thông qua / thông qua
last but not least
start learning
cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
depressed
start learning
suy sụp
in brief/ to conclude/ in conclusion/ to sum up
start learning
tóm tắt / kết luận / kết luận / tổng hợp
allocate/ use
start learning
tiêu xài/ sử dụng
health budgets/ health care recurse
start learning
ngân sách sức khỏe / chăm sóc sức khỏe tái phát
costly/expensive
start learning
tốn kém / tốn kém
treatment
start learning
điều trị
cure
start learning
chữa bệnh
state-of-the-art
start learning
hiện đại nhất
benefit
start learning
lợi ích
indicate
start learning
biểu thị
junior
start learning
người mới vào
senior
start learning
cao cấp, người cuối cấp
scholarship
start learning
học bổng
grant
start learning
trợ cấp
private school
start learning
trường tư
public school
start learning
trường công
single-sex school
start learning
Trường học đơn giới
mixed school
start learning
trường hỗn hợp
architecture/architect/architectural
start learning
kiến trúc / kiến trúc sư / thuộc kiến trúc
archaeology/ archaeologist/ archaeological
start learning
khảo cổ học / nhà khảo cổ học
biology / biologist / biological
start learning
sinh học / nhà sinh học
geography / geographer / geographical
start learning
địa lý / nhà địa lý / thuộc địa lý
geology / geologist / geological
start learning
địa chất / nhà địa chất / thuộc địa chất
journalism / journalist / journalistic
start learning
báo chí / nhà báo / thuộc báo chí
linguist
start learning
nhà ngôn ngữ học
legal
start learning
pháp lý
illegal
start learning
bất hợp pháp
mathematican
start learning
nhà toán học
economical
start learning
tiết kiệm
study
start learning
khôn giới từ/ học khóa học, ngành (course) / màn nghĩa học hành, học tập
learn
start learning
đi được với giơi từ (learn from, to, about) / học 1 điều, kỹ năng/, môn học
find out
start learning
tìm ra
elementary school
start learning
trường tiểu học
concentrate on sth
start learning
tập trung vào sth
focus on
start learning
tập trung vào
pay attention to
start learning
chú ý đến

You must sign in to write a comment