Reading

 0    51 flashcards    phanphuongthao2910
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
persuade
start learning
thuyết phục
synonym
start learning
từ đồng nghĩa
contract
start learning
hợp đồng (n)
mắc, nhiễm (bệnh) (v)
hibernate
start learning
ngủ đông
object
start learning
đối tượng, vật, đồ vật
enemies
start learning
kẻ thù
bite
start learning
cắn
distance
start learning
khoảng cách
squirrel
start learning
con sóc
context
start learning
ngữ cảnh
clue
start learning
đầu mối, manh mối
attract
start learning
thu hút
sparrow
start learning
chim sẻ
streak
start learning
vệt, sọc, chuỗi
cap
start learning
mũ lưỡi trai
rusty
start learning
gỉ, han
vacant
start learning
bỏ trống
limb
start learning
cành chính (cây to)
empty
start learning
rỗng
corner
start learning
góc, nơi kín đáo, xó xỉnh
nibble
start learning
nhấm nháp
string
start learning
dây
tear
start learning
xé (v)
nước mắt (n)
pull
start learning
kéo, lôi, giật
weave
start learning
dệt, đan
stick
start learning
thanh, que
hang
start learning
treo
parade
start learning
diễu hành (v)
cuộc diễu hành (n)
hummingbird
start learning
chim ruồi
amazing
start learning
kinh ngạc, sửng sốt
straight
start learning
thẳng
zoom
start learning
thu phóng
quest for
start learning
nhu cầu
bright
start learning
sáng
sign
start learning
dấu hiệu
soak sth up
start learning
hút, thấm
lick
start learning
liếm
deal
start learning
thỏa thuận
delicate
start learning
mỏng manh, mảnh dẻ
typical
start learning
điển hình
vet
start learning
bác sĩ thú y
fuzz
start learning
lông tơ
sweater
start learning
áo len
eagle
start learning
chim đại bàng
nectar
start learning
mật hoa
split
start learning
chia, tách
sharp
start learning
sắc, nhọn
grab
start learning
vồ lấy, bắt
bug
start learning
con rệp, con bọ
habit
start learning
thói quen, tập quán
creature
start learning
sinh vật

You must sign in to write a comment