Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 801-1000

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
kích thước
start learning
尺寸
mục đích
start learning
目标
rừng
start learning
森林
thực hiện
start learning
演出
hiếm
start learning
罕见
chậm trễ
start learning
延迟
chanh
start learning
柠檬
bình phục
start learning
恢复
cuộc đấu tranh
start learning
斗争
hành trình
start learning
航程
bị trì hoãn
start learning
延迟
vắc-xin
start learning
疫苗
tình nguyện
start learning
志愿者
va chạm
start learning
碰撞
thu ngân
start learning
出纳员
thuyền buồm
start learning
帆船
sự sụp đổ
start learning
坍方
khám phá
start learning
发现
thích hợp
start learning
适当
khôn ngoan
start learning
明智的
phạm vi
start learning
范围
quảng cáo
start learning
广告
đầu tiên
start learning
第一
chỗ ngồi
start learning
座位
đôi khi
start learning
有时
nhà kho
start learning
棚子
lều
start learning
帐篷
bất lịch sự
start learning
不客气
thủ thư
start learning
图书管理员
tội phạm
start learning
犯罪
ảnh hưởng
start learning
影响
gần đây
start learning
最近
chính xác
start learning
准确
máy ảnh
start learning
相机
máy tính
start learning
电脑
y học
start learning
医学
mục đích
start learning
目的
thư ký
start learning
秘书
cá ngừ
start learning
金枪鱼
lợi ích
start learning
效益
đảm bảo
start learning
确保
nhạc trưởng
start learning
导体
hắt hơi
start learning
喷嚏
hối tiếc
start learning
后悔
phần còn lại
start learning
休息
xa
start learning
远程
thoát
start learning
逃逸
cả hai
start learning
二者
giải cứu
start learning
拯救
nhiều
start learning
品种
trình độ chuyên môn
start learning
资格
có bông
start learning
高低不平
mối quan hệ
start learning
关系
vỉa hè
start learning
路面
tôn trọng
start learning
尊重
ở nước ngoài
start learning
国外
bài
start learning
职位
biến mất
start learning
消失
thanh lịch
start learning
优雅
trộn
start learning
混合
không gian
start learning
空间
trọng tài
start learning
裁判
chắc chắn
start learning
当然
chết
start learning
死亡
phim tài liệu
start learning
记录
tư vấn
start learning
劝告
kiểm tra
start learning
查看
nhà soạn nhạc
start learning
作曲家
quản lý
start learning
经理
sao
start learning
明星
khéo léo
start learning
整齐
thử nghiệm
start learning
审讯
bán
start learning
拍卖
tinh vi
start learning
复杂的
kinh ngạc
start learning
令人惊叹
hình như
start learning
显然地
thương mại
start learning
贸易
giữ
start learning
保持
vừa ý
start learning
愉快
quảng cáo
start learning
广告
thịt ba rọi
start learning
培根
tiểu thuyết
start learning
小说
sống sót
start learning
生存
món tráng miệng
start learning
甜点
phục vụ
start learning
提供
đậu hà lan
start learning
豌豆
lối đi
start learning
走道
duyên dáng
start learning
迷人
mặc dù
start learning
尽管
lịch trình
start learning
时间表
ngũ cốc
start learning
谷类
giá vé
start learning
票价
cần thiết
start learning
必要
xà phòng
start learning
肥皂
không đáng tin cậy
start learning
靠不住
không
start learning
失败
nông dân
start learning
农民
quân dai
start learning
裤子
cái ví
start learning
钱包
đồ ăn biển
start learning
海鲜
hiếu kỳ
start learning
好奇
cái thước
start learning
统治者
rau bina
start learning
菠菜
ngủ
start learning
睡觉
tiêu diệt
start learning
破坏
chậu rửa mặt
start learning
脸盆
tuổi vị thành niên
start learning
青春期
nhà thờ
start learning
教会
rực rỡ
start learning
辉煌
đào tạo
start learning
训练
áo choàng
start learning
连帽衫
ca sĩ
start learning
歌手
biên giới
start learning
边界
hành khách
start learning
乘客
chứng minh
start learning
证明
đồ ngủ
start learning
睡衣
thay vì
start learning
代替
khác
start learning
其他
thạch cao
start learning
石膏
sinh nhật
start learning
生日
thương mại
start learning
广告
khám phá
start learning
探索
áp lực
start learning
压力
tiền lương
start learning
工资
ứng dụng
start learning
应用
giá
start learning
价格
nhãn
start learning
标签
khu cắm trại
start learning
营地
lý do
start learning
原因
bác sĩ thú y
start learning
兽医
trộm cắp
start learning
盗窃
thuê
start learning
聘请
đáp ứng
start learning
遇到
nơi
start learning
哪里
lính cứu hỏa
start learning
消防队员
mũ bảo hiểm
start learning
头盔
vết bầm tím
start learning
挫伤
hình thức
start learning
形式
cung cấp
start learning
交付
người phát thơ
start learning
邮差
đại học
start learning
大学
hành vi
start learning
行为
trộm cắp
start learning
窃案
báo cáo
start learning
报告
nông thôn
start learning
乡村
kịch
start learning
戏剧
tương tự
start learning
类似
khá
start learning
相当
khoan dung
start learning
宽容
cuộc chiến
start learning
斗争
chủ nhà
start learning
主办
bài tập
start learning
任务
trở thành
start learning
成为
rạp chiếu phim
start learning
电影
có sương mù
start learning
有雾
môi
start learning
嘴唇
bãi cỏ
start learning
草坪
giảm
start learning
减少
giá sách
start learning
书架
thực ra
start learning
其实
thành viên
start learning
会员
đặc biệt
start learning
特定
bổ ích
start learning
奖励
phẫu thuật
start learning
手术
cá heo
start learning
海豚
việc làm
start learning
雇用
đặc biệt là
start learning
特别
gian lận
start learning
骗局
thí điểm
start learning
飞行员
quy tắc
start learning
规则
đánh bóng
start learning
抛光
chuyến du ngoạn
start learning
短途旅行
người đàn ông
start learning
男人
hợp thời trang
start learning
新潮
cà tím
start learning
茄子
bánh quy
start learning
饼干
mẹ
start learning
沉默
trượt tuyết
start learning
滑雪
nghĩ
start learning
认为
vị trí
start learning
地点
thanh niên
start learning
青少年
chống lại
start learning
针对
biểu thị
start learning
表明
món nợ
start learning
债务
mận
start learning
李子
tuyên bố
start learning
声明
qua
start learning
横过
miễn phí
start learning
自由
mứt
start learning
果酱
con thằn lằn
start learning
蜥蜴
có gió
start learning
有风
không thân thiện
start learning
不友好
giải quyết
start learning
解决
chia
start learning
划分
có nhiều
start learning
敦实
hoạt động
start learning
活性
áp dụng
start learning
应用
nội dung
start learning
内容
giấm
start learning
尖酸刻薄
ổ cắm
start learning
插座

You must sign in to write a comment