Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 601-800

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
câu
start learning
句子
bị hỏng
start learning
破碎
mặt đất
start learning
地面
rộng thùng thình
start learning
松松垮垮
rễ củ cải đỏ
start learning
红菜头
bất cẩn
start learning
粗心
đau đầu
start learning
头痛
giai đoạn
start learning
舞台
sắc nét
start learning
尖锐
đi bộ
start learning
步行
rèm cửa
start learning
窗帘
chính trị gia
start learning
政治家
động đất
start learning
地震
giàu trí tưởng tượng
start learning
想像的
truy cập
start learning
访问
mua
start learning
购买
vui
start learning
满意
lợi nhuận
start learning
利润
hành lang
start learning
走廊
nhiếp ảnh gia
start learning
摄影师
ban công
start learning
阳台
tóc đuôi gà
start learning
马尾巴
nạn nhân
start learning
受害者
start learning
山羊
tiêu đề
start learning
学科
xe đẩy
start learning
手推车
sinh học
start learning
生物学
nước ngoài
start learning
国外
hơn
start learning
以上
khiếu nại
start learning
抱怨
học sinh
start learning
瞳孔
vết thương
start learning
伤口
đồng ý
start learning
同意
nhà chọc trời
start learning
摩天大楼
hóa học của
start learning
药店
bóng đá
start learning
足球
vị trí
start learning
位置
tháng tư
start learning
四月
vô trách nhiệm
start learning
不负责任
tháng giêng
start learning
一月
đột nhiên
start learning
突然
hạn chót
start learning
截止日期
chính phủ
start learning
政府
sự nghiệp
start learning
事业
dưới đây
start learning
下面
nhà
start learning
房子
sử dụng
start learning
使用
tháng bảy
start learning
七月
thời tiết
start learning
天气
trực tiếp
start learning
直接
mời
start learning
邀请
tự hào
start learning
骄傲
mùa thu
start learning
秋季
mang lại
start learning
带来
phóng
start learning
发射
thành tích
start learning
成就
chất lượng
start learning
质量
rau
start learning
蔬菜
tận tâm
start learning
有良心
hành tây
start learning
洋葱
rác
start learning
垃圾
cheat
start learning
作弊
tăng
start learning
获得
nút
start learning
按键
tháng hai
start learning
二月
chương trình
start learning
演出
áo ngực
start learning
胸罩
tháng sáu
start learning
六月
xe điện
start learning
电车
răng
start learning
牙齿
cơ sở vật chất
start learning
设施
nước trái cây
start learning
果汁
lệnh cấm
start learning
禁令
nhiều mây
start learning
多云的
điều kiện
start learning
条件
cung cấp
start learning
供应
lạ
start learning
奇怪
sân bay
start learning
飞机场
gia đình
start learning
家庭
hình nền
start learning
墙纸
vật lý
start learning
物理
công ty
start learning
公司
tháng chín
start learning
九月
tháng mười hai
start learning
十二月
cá trích
start learning
鲱鱼
con hươu cao cổ
start learning
长颈鹿
người thuê nhà
start learning
承租人
bãi biển
start learning
海滩
nạn đói
start learning
饥荒
bột
start learning
面粉
trọng lượng
start learning
重量
tiền mặt
start learning
现金
hình ảnh
start learning
图片
kinh khủng
start learning
可怕
nghỉ hưu
start learning
退休
những gì
start learning
什么
tuy nhiên
start learning
然而
tháng mười một
start learning
十一月
vô tội
start learning
无辜
thu thập
start learning
收集
phát triển
start learning
成长
thoải mái
start learning
轻松
thiết yếu
start learning
必要
toán học
start learning
数学
khuấy động
start learning
搅拌
xác định
start learning
决心
thân cây
start learning
树干
đám đông
start learning
人群
tội
start learning
有罪
hiện nay
start learning
当下
bóng chuyền
start learning
排球
băng bó
start learning
绷带
con cú
start learning
猫头鹰
áo khoác
start learning
运动衫
đo lường
start learning
测量
giả định
start learning
假设
trái chuối
start learning
香蕉
kiến thức
start learning
知识
nắng
start learning
阳光明媚
so sánh
start learning
相比
cộng đồng
start learning
社区
cuộc phiêu lưu
start learning
冒险
riêng
start learning
拥有
bệnh
start learning
生病
tháng mười
start learning
十月
nhân chứng
start learning
见证人
đất nước
start learning
国家
ấn tượng
start learning
有声有色
xà lách
start learning
沙拉
chưa trưởng thành
start learning
未成熟的
thiếu niên
start learning
青年
không bao giờ
start learning
决不
hành lý
start learning
行李
đào
start learning
桃子
thịt bê
start learning
小牛肉
liên quan đến
start learning
涉及
phiêu lưu
start learning
爱冒险的
công dân
start learning
公民
trang trại
start learning
农家
tương đối
start learning
相对的
bơi
start learning
游泳
mục tiêu
start learning
目标
xương sống
start learning
脊柱
thức ăn chăn nuôi
start learning
饲料
cha mẹ
start learning
父母
bánh sandwich
start learning
三明治
tất nhiên
start learning
课程
bão
start learning
风暴
nâu
start learning
棕色
béo phì
start learning
肥胖
loài
start learning
种类
hiên nhà
start learning
门廊
bất thường
start learning
异常
điểm
start learning
得分了
thấy
start learning
看到
bề mặt
start learning
表面
bác sĩ nha khoa
start learning
牙医
tiếp nhận
start learning
招待会
sau đó
start learning
然后
khoai tây chiên
start learning
芯片
chọn
start learning
选择
có được
start learning
获得
con đường
start learning
路径
sợ hãi
start learning
害怕
giải thích
start learning
说明
bảo hiểm
start learning
保险
lưu ý
start learning
注意
uỷ ban
start learning
佣金
bắp chân
start learning
小牛
xảy ra
start learning
发生
khiêu vũ
start learning
舞蹈
thống nhất
start learning
制服
đậu
start learning
豆子
mối quan ngại
start learning
关心
kinh tởm
start learning
讨厌
hướng dẫn
start learning
指南
công thức
start learning
食谱
mở
start learning
打开
thợ điện
start learning
电工
bảo vệ
start learning
保护
khăn tắm
start learning
毛巾
dứa
start learning
菠萝
nhân vật
start learning
字符
con
start learning
儿童
cà chua
start learning
番茄
cuộc gọi
start learning
呼叫
cá tuyết
start learning
鳕鱼
dâu
start learning
草莓
tập tin
start learning
文件
đội
start learning
球队
theo
start learning
跟随
hoa tai
start learning
耳环
anh
start learning
英语
cuối cùng
start learning
最后
nhiều
start learning
一些
ngạc nhiên
start learning
吃惊
gần như
start learning
几乎
xe buýt
start learning
公共汽车
người lính
start learning
士兵
điều tra
start learning
调查

You must sign in to write a comment