Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 401-600

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
ngày
start learning
日期
tủ lạnh
start learning
冰箱
ngăn chặn
start learning
防止
hội trường
start learning
大厅
ghế bành
start learning
扶手椅
hẹp
start learning
狭窄
thứ ba
start learning
星期二
nơi đến
start learning
目的地
giám đốc
start learning
导向器
trong
start learning
其中
nhà ăn
start learning
食堂
thông cảm
start learning
有同情心
cạnh tranh
start learning
竞争的
thế chấp
start learning
抵押
eo
start learning
腰部
đạp xe
start learning
循环
xây dựng
start learning
建造
kinh ngạc
start learning
惊人
chiều cao
start learning
高度
tăng
start learning
上升
vô ích
start learning
徒然
khác nhau
start learning
不同
giảm
start learning
秋季
start learning
祖母
họa sĩ
start learning
画家
vườn
start learning
花园
hiệu quả
start learning
高效
đồi
start learning
爬坡道
thay thế
start learning
更换
thông qua
start learning
通过
dịch vụ
start learning
服务
thất nghiệp
start learning
失业的
gối
start learning
垫子
cúm
start learning
流感
màu đen
start learning
黑色
đầu gấu
start learning
欺负
thứ hai
start learning
星期一
khỏe mạnh
start learning
健康
thường
start learning
经常
gậy
start learning
蝙蝠
phục vụ nam
start learning
服务员
trên lầu
start learning
楼上
khoai tây
start learning
土豆
thuận tiện
start learning
方便
thử thách
start learning
挑战
thiết kế
start learning
设计
con vẹt
start learning
鹦鹉
nhẹ nhàng
start learning
温和
đánh giá
start learning
欣赏
ngớ ngẩn
start learning
愚蠢
vị trí tuyển dụng
start learning
空缺
rìa
start learning
条纹
thứ sáu
start learning
星期五
từ thiện
start learning
慈善机构
sống
start learning
生活
cà rốt
start learning
胡萝卜
giận dữ
start learning
狂怒
thủ công
start learning
手册
ngày thứ bảy
start learning
星期六
cú đánh
start learning
行程
cái gối
start learning
枕头
tracksuit
start learning
运动服
tầng hầm
start learning
地下室
hạt tiêu
start learning
胡椒
giải phóng
start learning
发布
lông
start learning
毛皮
chủ nhật
start learning
星期日
ngành công nghiệp
start learning
行业
tủ sách
start learning
书柜
phát triển
start learning
开发
duy trì
start learning
保持
cơ thể
start learning
身体
gà mái
start learning
母鸡
tiết lộ
start learning
揭示
khó chịu
start learning
懊恼
cửa sổ
start learning
窗台
cha
start learning
父亲
sinh
start learning
分娩
lây lan
start learning
传播
newsagent's
start learning
报刊亭的
hương vị
start learning
味道
tiền tệ
start learning
货币
bẩn thỉu
start learning
讨厌
vốn
start learning
首都
dép xăng đan
start learning
凉鞋
cốc
start learning
杯子
theo dõi
start learning
跟踪
bạo lực
start learning
暴力
tài sản
start learning
属性
quả anh đào
start learning
樱桃
lời nói dối
start learning
位于
khả năng
start learning
能力
bánh
start learning
蛋糕
quản lý
start learning
管理
đồ lót
start learning
内衣
nhấn
start learning
击中
ấm đun nước
start learning
水壶
thậm chí
start learning
甚至
máy bay
start learning
平面
tài khoản
start learning
帐户
cho đến khi
start learning
直到
về
start learning
关于
bungalow
start learning
平房
có được
start learning
得到
điêu khắc
start learning
雕塑
sợ hãi
start learning
恐惧
sư tử
start learning
狮子
thường
start learning
平时
cuộc đua
start learning
种族
tấm thảm
start learning
地毯
nồi cơm điện
start learning
电磁炉
phòng thể dục
start learning
健身房
ngay lập tức
start learning
立即
đánh dấu
start learning
马克
lát cắt
start learning
切片
hành động
start learning
行径
sơn
start learning
油漆
trẻ em
start learning
孩子
vĩnh viễn
start learning
常驻
thời thơ ấu
start learning
童年
kiêu ngạo
start learning
自负
mua được
start learning
给予
cô đơn
start learning
孤独
nho
start learning
葡萄
thú vị
start learning
令人兴奋的
dao kéo
start learning
刀具
nhạc sĩ
start learning
音乐家
khu vực
start learning
区域
chứa
start learning
含有
tươi
start learning
新鲜
xây dựng
start learning
建立
sinh động
start learning
活泼
kín đáo
start learning
保留的
thợ sửa ống nước
start learning
水管工人
thiếu niên
start learning
青少年
máu
start learning
血液
tạo
start learning
创建
lớp học
start learning
课堂
bữa tối
start learning
晚餐
tai nạn
start learning
事故
đầu bếp
start learning
厨师
ông nội
start learning
祖父
kỹ sư
start learning
工程师
nhất định
start learning
某些
du lịch
start learning
旅行
như
start learning
喜欢
sô cô la
start learning
巧克力
đơn thuốc
start learning
处方
trường
start learning
学校
tranh luận
start learning
争论
chuột đồng
start learning
仓鼠
cá tính
start learning
个性
bữa tối
start learning
晚餐
mong đợi
start learning
期望
mùi tây
start learning
香菜
ngạc nhiên
start learning
奇迹
bữa ăn sáng
start learning
早餐
sa mạc
start learning
沙漠
người bán rau quả
start learning
菜贩的
địa chỉ
start learning
地址
ngon
start learning
可口
khó khăn
start learning
强硬
quan trọng
start learning
重要
nướng
start learning
烘烤
lương hưu
start learning
养老金
thất bại
start learning
失败
quan tâm
start learning
利益
gần
start learning
关闭
trường hợp
start learning
案件
thực phẩm
start learning
食品
bao gồm
start learning
包括
tầng dưới
start learning
楼下
thông minh
start learning
智能
bộ tản nhiệt
start learning
散热器
lạp xưởng
start learning
香肠
bóng rổ
start learning
篮球
thưởng thức
start learning
享受
cuối
start learning
晚了
mùa xuân
start learning
春天
sự lo ngại
start learning
焦虑
xã hội
start learning
社会
vòi nước
start learning
龙头
rèm
start learning
窗帘
lợi thế
start learning
优点
trước
start learning
之前
mất
start learning
失去
này
start learning
这个
nổi tiếng
start learning
著名
không an toàn
start learning
不安全
áp phích
start learning
海报
nghề
start learning
职业
cho phép
start learning
允许
phát minh
start learning
发明
tháng tám
start learning
八月
tiền gửi
start learning
存款
khi
start learning
什么时候
nỗ lực
start learning
功夫
trung thành
start learning
忠诚
kéo
start learning
剪刀
luôn luôn
start learning
总是

You must sign in to write a comment