Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 201-400

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tỏi
start learning
大蒜
đạt được
start learning
实现
quần short
start learning
短裤
tức giận
start learning
愤怒
ngạc nhiên
start learning
诧异
vui chơi giải trí
start learning
娱乐
lại
start learning
离开
dẫn
start learning
领导
hữu ích
start learning
有帮助
phát ban
start learning
皮疹
ghi
start learning
烧伤
start learning
牛油
mì ống
start learning
意大利面条
quần bó
start learning
紧身衣
mình
start learning
他们自己
ấm áp
start learning
温暖
phong cảnh
start learning
景观
đồ nội thất
start learning
家具
nhận
start learning
接受
thần kinh
start learning
紧张
rắc rối
start learning
麻烦
con gái
start learning
女儿
tủ
start learning
橱柜
thảm
start learning
地毯
hành trình
start learning
旅程
xe hơi
start learning
汽车
biên lai
start learning
收据
thuê
start learning
出租
mặc dù
start learning
虽然
quần jean
start learning
牛仔裤
rau diếp
start learning
生菜
âm nhạc
start learning
音乐
bỏ lỡ
start learning
小姐
nhu cầu
start learning
需求
lâu đài
start learning
城堡
nguyên nhân
start learning
原因
áo choàng
start learning
衬衫
màu xanh
start learning
蓝色
táo
start learning
苹果
trên
start learning
以上
cơ hội
start learning
机会
sạch
start learning
清洁
vớ
start learning
袜子
ngưỡng mộ
start learning
欣赏
trẻ
start learning
年轻
hóa đơn
start learning
法案
ngón tay
start learning
手指
xem
start learning
视图
thị trường
start learning
市场
nghề nghiệp
start learning
占用
đột ngột
start learning
突然
diễn viên
start learning
演员
xâm lược
start learning
侵略性
khảo sát
start learning
调查
chuột
start learning
鼠标
biệt thự
start learning
大厦
dợn sóng
start learning
波浪状的
da
start learning
皮肤
phỏng vấn
start learning
访问
luật sư
start learning
律师
thả
start learning
下降
ngón tay cái
start learning
拇指
ngược lại
start learning
相反
nghèo
start learning
贫穷
kiêu ngạo
start learning
傲慢
mang
start learning
携带
sữa
start learning
牛奶
rộng rãi
start learning
宽敞
đất
start learning
土地
lịch sử
start learning
历史
khách hàng
start learning
顾客
mua, tựa vào, bám vào
start learning
采购
khổng lồ
start learning
巨大
đạt
start learning
到达
nhợt nhạt
start learning
苍白
gầy
start learning
枯瘦
vấn đề
start learning
问题
đẹp
start learning
不错
giữa
start learning
之间
vết sẹo
start learning
瘢痕
tan chảy
start learning
熔化
bông cải xanh
start learning
西兰花
hạn hán
start learning
干旱
bắt
start learning
抓住
nghiêm trọng
start learning
严重
vòng đeo tay
start learning
手镯
chuyến bay
start learning
飞行
đùi
start learning
大腿
đồng nghiệp
start learning
同事
kem
start learning
奶油
buồn rầu
start learning
喜怒无常
lưu
start learning
保存
thông báo
start learning
注意
phòng tắm
start learning
浴室
yêu cầu
start learning
要求
khán giả
start learning
听众
vui mừng
start learning
高兴极了
hành trình
start learning
巡航
thơm ngon
start learning
美味
anh chị em ruột
start learning
兄弟姐妹
nhà bếp
start learning
厨房
dép lê
start learning
拖鞋
tiền boa
start learning
小费
hóa học
start learning
化学
đã kiểm tra
start learning
检查
tham gia
start learning
出席
dưới
start learning
底部
màu xanh lá cây
start learning
绿色
dịu dàng
start learning
温和
đi
start learning
客场
có thể
start learning
能够
nhà khoa học
start learning
科学家
nỗ lực
start learning
尝试
bối rối
start learning
困惑
nhà báo
start learning
记者
nhà vệ sinh
start learning
厕所
nền tảng
start learning
平台
sơn
start learning
绘画
con trai
start learning
儿子
giăm bông
start learning
火腿
quần áo
start learning
衣服
nhanh chóng
start learning
快速
tòa án
start learning
法庭
thiết bị
start learning
设备
suy sụp
start learning
郁闷
giáo viên
start learning
教师
chữa bệnh
start learning
治愈
cải bắp
start learning
卷心菜
tắm
start learning
淋浴
triển lãm
start learning
展览
bắt buộc
start learning
义务
ngón chân
start learning
脚趾
ảnh hưởng đến
start learning
影响
tai nạn
start learning
紧急
gót chân
start learning
脚跟
chia sẻ
start learning
分享
đến
start learning
到达
đồ trang sức
start learning
首饰
nhăn nhó
start learning
邋遢
từ chối
start learning
拒绝
trở lại
start learning
返回
cũng
start learning
很好
quả dưa chuột
start learning
黄瓜
giảm giá
start learning
折扣
tạm thời
start learning
临时
cẩn thận
start learning
小心
bác sĩ phẫu thuật
start learning
外科医生
ôn tập
start learning
评论
phục vụ
start learning
服务
phàn nàn
start learning
抱怨
phà
start learning
渡船
có thể
start learning
可以
âm mưu
start learning
情节
cao su
start learning
橡胶
lĩnh vực
start learning
领域
lò sưởi
start learning
壁炉
người lớn
start learning
成人
địa lý
start learning
地理
dấu hiệu
start learning
迹象
qua
start learning
交叉
trưởng thành
start learning
成熟
giảng viên
start learning
讲师
chi phí
start learning
费用
thiệt hại
start learning
损伤
gương
start learning
镜子
an toàn
start learning
安全
liệu
start learning
生的
diễu hành
start learning
游行
sử dụng lao động
start learning
雇主
ung thư
start learning
癌症
chuỗi hạt
start learning
项链
tàn nhẫn
start learning
残忍
sốt
start learning
发热
tấm
start learning
盘子
cửa sổ
start learning
窗口
tốt nghiệp
start learning
毕业生
gà tây
start learning
火鸡
tính năng
start learning
特征
vợ
start learning
妻子
hiện tại
start learning
当前
thú vị
start learning
有趣
thừa nhận
start learning
承认
tư vấn
start learning
忠告
phòng ngủ
start learning
卧室
con thỏ
start learning
兔子
lò nướng
start learning
烤箱
lễ tân
start learning
接待员
nâng cao
start learning
提高
to lớn
start learning
巨大
sân chơi
start learning
操场
hông
start learning
臀部
thứ tư
start learning
星期三
linh hoạt
start learning
灵活
về hưu
start learning
退休
ghế sô pha
start learning
沙发
thất nghiệp
start learning
失业
kỷ lục
start learning
记录
bác sĩ
start learning
医生
ô nhiễm
start learning
污染
thứ năm
start learning
星期四

You must sign in to write a comment