Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 2001-2200

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cơ sở
start learning
基础
yêu thích
start learning
喜爱
du thuyền
start learning
游艇
dân chủ
start learning
民主
giọng nói
start learning
声音
quý
start learning
25美分硬币
lặp đi lặp lại
start learning
重复
thích hợp
start learning
一贯
gần
start learning
几乎
nhà thờ
start learning
大教堂
cuộc bầu cử
start learning
选举
buổi tối
start learning
晚间
vô tư
start learning
冷漠
một lần nữa
start learning
再次
sân thượng
start learning
阳台
bảo thủ
start learning
保守
hơn
start learning
更多
tuân theo
start learning
遵守
giảm cân
start learning
举重
chính xác
start learning
正确
có thể
start learning
可能
ghi danh
start learning
寄存器
nơi
start learning
现场
sẵn sàng
start learning
愿意
trung quốc
start learning
中国
phần kết luận
start learning
结论
mayonaise
start learning
蛋黄酱
cập nhật
start learning
更新
tập trung
start learning
浓缩
không thích
start learning
反感
người tham gia
start learning
参加者
người tị nạn
start learning
难民
kỹ thuật số
start learning
数字
may mắn
start learning
幸运
giấy phép
start learning
允许
đông
start learning
东部
người
start learning
有人
nuôi dưỡng
start learning
教养
tổ tiên
start learning
祖先
sự khác biệt
start learning
区别
số
start learning
少数
tiêu đề
start learning
标题
máy in
start learning
打印机
buổi chiều
start learning
下午
bẩn thỉu
start learning
肮脏
mùa gặt
start learning
收成
bài phát biểu
start learning
演讲
quan tâm
start learning
有兴趣
phải
start learning
必须
bổ sung
start learning
备用
búp bê
start learning
娃娃
thêm
start learning
额外
chắc chắn xảy ra
start learning
必然
người viết kịch
start learning
剧作家
thưởng
start learning
奖励
cảm xúc
start learning
情绪化
mục
start learning
项目
đề nghị
start learning
建议
đồ sành sứ
start learning
陶器
địa phương
start learning
本地
buồng
start learning
内阁
leo
start learning
攀登
người phát minh
start learning
发明者
nệm
start learning
床垫
thí sinh
start learning
选手
tuyệt diệu
start learning
奇妙
nguyên tắc
start learning
原理
xoay
start learning
摇摆
nặng
start learning
称重
kiểm soát
start learning
控制
hình chữ nhật
start learning
长方形
đơn
start learning
菜单
hài lòng
start learning
满意
mười bảy
start learning
十七
xe taxi
start learning
出租车
hay quên
start learning
健忘
hộ gia đình
start learning
家庭
kỳ dị
start learning
奇异的
thất vọng
start learning
令人失望
giả mạo
start learning
伪造品
trang bị
start learning
装修
con cái
start learning
子孙
bánh mì nướng
start learning
烤面包
nghiêm trọng
start learning
重力
khu vực
start learning
病房
ngoài ra
start learning
除了
nhà thờ hồi giáo
start learning
清真寺
mẫu vật
start learning
样品
bị thương
start learning
负伤
bất kỳ
start learning
任何
chăn ga gối đệm
start learning
寝具
đáng chú ý
start learning
卓越
thế giới
start learning
世界
quyết định
start learning
决定性
bình đẳng
start learning
平等
bài hát
start learning
歌曲
macgarin
start learning
人造黄油
trượt ván
start learning
滑板
ôm
start learning
拥抱
cuộc sống
start learning
生活
rùng mình
start learning
发抖
mất đi
start learning
失去了
đánh giá
start learning
评估
toàn diện
start learning
全面
cây trồng
start learning
作物
nướng
start learning
烤架
tin tức
start learning
新闻
người góa vợ
start learning
鳏夫
hộ chiếu
start learning
护照
xăng
start learning
汽油
căng thẳng
start learning
紧张
trận mưa
start learning
瓢泼大雨
bộ
start learning
套房
vòng xoay
start learning
迂回
chân dung
start learning
肖像
liên kết
start learning
关联
ý định
start learning
打算
tham dự
start learning
参加
cổ phần
start learning
股票
viện trợ
start learning
援助
người cố vấn
start learning
参赞
buồn nôn
start learning
恶心
vật trang trí
start learning
装饰
hét lên
start learning
惊叫
làm việc theo nhóm
start learning
团队合作
phim kinh dị
start learning
惊悚片
không công bằng
start learning
不公平
sự lưu thông
start learning
循环
đổ nát
start learning
残破
không thể
start learning
不可能
ban bồi thẩm
start learning
陪审团
start learning
树叶
thiên nhiên
start learning
性质
cây thông
start learning
松树
tình bạn
start learning
友谊
bắt cóc
start learning
绑架
kịch bản
start learning
脚本
bộ lạc
start learning
部落
động mạch
start learning
动脉
mảnh khảnh
start learning
苗条
tính từ
start learning
形容词
chấn động
start learning
震动
đối thủ
start learning
对手
lãng mạn
start learning
浪漫
đà điểu
start learning
鸵鸟
vũ trụ
start learning
宇宙
kết hợp
start learning
结合
niềm tin
start learning
信仰
đại dương
start learning
海洋
nữ hoàng
start learning
女王
ngoạn mục
start learning
惊险
ầm ĩ
start learning
行窃
chu kỳ
start learning
周期
thúc giục
start learning
敦促
công cụ
start learning
工具
phát hiện
start learning
发现
cài đặt, dựng lên
start learning
安装
do đó
start learning
从而
chưa
start learning
然而
rộng lớn
start learning
广阔
đổ
start learning
倾倒
sạt lở đất
start learning
滑坡
hành động
start learning
行动
tuyệt vời
start learning
真棒
có khả năng
start learning
容易
quá trình
start learning
处理
trượt
start learning
滑动
khắp
start learning
始终
ống kính
start learning
镜片
bán đảo
start learning
半岛
phiền muộn
start learning
萧条
gửi đi
start learning
提交
tẻ nhạt
start learning
乏味
năng lượng
start learning
能源
dù sao
start learning
无论如何
cái nhìn thoáng qua
start learning
一瞥
cello
start learning
大提琴
phong bì
start learning
信封
thiếu quyết đoán
start learning
优柔寡断
nhân viên cứu hộ
start learning
救生员
hoạt động
start learning
手术
quá đông người
start learning
人口过剩
giữ nhà
start learning
管理人
hình ảnh
start learning
图像
tranh luận
start learning
争论的
lao động
start learning
劳工
start learning
谁的
buổi biểu diễn
start learning
演出
không hài lòng
start learning
不满意
đặt nằm
start learning
铺设
lãnh đạo
start learning
领导者
khối lượng
start learning
质量
tiếng đức
start learning
德语
một lát sau
start learning
后来
dàn nhạc
start learning
乐队
quốc hội
start learning
议会
đẹp như tranh vẽ
start learning
如画
phê duyệt
start learning
批准
thở
start learning
呼吸
năm mươi
start learning
五十

You must sign in to write a comment