Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 1601-1800

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tăng ca
start learning
随着时间的推移
bảo vệ
start learning
安全
chính tả
start learning
拼写
bất tỉnh
start learning
无意识
la lên
start learning
叫喊
ý thức
start learning
知道的
thùng rác
start learning
箱子
kho
start learning
仓库
tìm
start learning
发现
quyền công dân
start learning
国籍
chỉ
start learning
只要
hoạt động
start learning
活动
tấn công
start learning
攻击
tin tưởng
start learning
相信
bài viết
start learning
文章
đã phá vỡ
start learning
打破
dễ thương
start learning
可爱
số lượng
start learning
数量
sự thay thế
start learning
替换
cha dượng
start learning
后爹
chuông cửa
start learning
门铃
muỗi
start learning
蚊子
phụ đề
start learning
字幕
chi phí
start learning
花费
thợ may
start learning
裁缝
cân bằng
start learning
平衡
danh tính
start learning
身分
cổng
start learning
港口
sự dịch chuyển
start learning
转移
không tay
start learning
无袖
từ điển
start learning
字典
biết ơn
start learning
感激
bài giảng
start learning
演讲
người đi bộ
start learning
行人
sợ
start learning
害怕
hằng ngày
start learning
日常
tôm hùm
start learning
龙虾
có khuôn mẫu
start learning
图案
giống
start learning
品种
tóm tắt
start learning
简要
liếc nhìn
start learning
一瞥
của tôi
start learning
我的
túi
start learning
口袋
nhật ký
start learning
日记
về phía trước
start learning
向前
người bạn đời
start learning
伴侣
khuyến khích
start learning
促进
rừng mưa nhiệt đới
start learning
雨林
ngày mai
start learning
明天
nhiều mưa
start learning
多雨的
nhạc phim
start learning
声带
trong nước
start learning
国内
điều hành
start learning
行政人员
vách đá
start learning
悬崖
mục đích
start learning
确定
thành phần
start learning
成分
tình cảm
start learning
亲热
chính quyền
start learning
当局
khoe khoang
start learning
微风
cho phép
start learning
启用
vâng lời
start learning
听话
ngoài ra
start learning
加成
người nộp đơn
start learning
申请人
chụp
start learning
捕获
thật
start learning
的确
dè dặt
start learning
谨慎
con dế
start learning
蟋蟀
phích cắm
start learning
插头
bê tông
start learning
具体
thận trọng
start learning
周到
dự báo
start learning
预测
chủ sở hữu
start learning
所有者
đau đớn
start learning
痛苦
đàn vi ô lông
start learning
小提琴
dễ bị tổn thương
start learning
弱势
cư xử
start learning
表现
phanh
start learning
制动
bi quan
start learning
悲观
phong cảnh
start learning
风光
phòng thu
start learning
工作室
đông lạnh
start learning
冻结的
sông băng
start learning
冰川
do dự
start learning
迟疑
truyền hình
start learning
电视
nhà hát
start learning
剧院
khác
start learning
另一个
quan trọng
start learning
关键
giới thiệu
start learning
推荐
thì thầm
start learning
耳语
đàn piano
start learning
钢琴
các
start learning
这些
chờ đợi
start learning
等待
khí hậu
start learning
气候
tấm thảm chùi chân
start learning
门垫
tam giác
start learning
三角形
của chúng tôi
start learning
我们的
người môi giới
start learning
股票经纪人
dùng một lần
start learning
一次性
lông mày
start learning
眉毛
lý do tại sao
start learning
为什么
rượu vang
start learning
红酒
liệu
start learning
是否
giáng sinh
start learning
圣诞
có tính liên quan
start learning
参与
trừng phạt
start learning
惩罚
nực cười
start learning
荒谬
người xem
start learning
观众
côn trùng
start learning
昆虫
mặt trăng
start learning
月亮
chủ tịch
start learning
主席
cái chảo
start learning
平底锅
chú ý
start learning
注意
thu nhập
start learning
收益
nhân văn
start learning
人文
cửa hàng bánh mì
start learning
面包店
tóc vàng
start learning
金发
ẩm ướt
start learning
潮湿
số
start learning
号码
chính trị
start learning
政治
tàn phá
start learning
满目疮痍
có tài
start learning
天才
tất cả
start learning
所有
người bạn
start learning
朋友
làm phiền
start learning
搅扰
hủy bỏ
start learning
取消
tập phim
start learning
插曲
chiên
start learning
油炸
bài bạc
start learning
赌博
bản đồ
start learning
地图
một lần
start learning
一旦
âm lượng
start learning
体积
nâng cao
start learning
提前
duvet
start learning
羽绒被
lông chim
start learning
羽毛
bệnh sởi
start learning
麻疹
duy nhất
start learning
唯一
dông
start learning
雷雨
kết nối
start learning
连接
đường sắt
start learning
铁路
tuyến đường
start learning
路线
ngày nay
start learning
如今
bảo vệ
start learning
防守
thanh toán
start learning
付款
trang phục
start learning
服装
từ
start learning
因为
quả việt quất
start learning
蓝莓
tai nạn
start learning
受害者
hoang dã
start learning
野生
giá cả phải chăng
start learning
实惠
blackcurrant
start learning
黑醋栗
liên kết
start learning
链接
bảo tồn
start learning
保留
loạt
start learning
系列
đồ đạc
start learning
东东
thể thao
start learning
运动型
hầm
start learning
地窖
chứa
start learning
容器
chắc chắn
start learning
明显
môi trường sống
start learning
栖息地
tiếp theo
start learning
下一个
điện thoại
start learning
手机
tuyển dụng
start learning
招聘
vượt qua
start learning
超过
bị choáng ngợp
start learning
不堪重负
linh mục
start learning
牧师
khó chịu
start learning
不舒服
điện
start learning
电力
làm phiền
start learning
干扰
phong nha
start learning
正经
hình phạt
start learning
罚款
nhà thiết kế
start learning
设计师
trừ
start learning
除了
áo mưa
start learning
雨衣
dũng cảm
start learning
胆大
phấn
start learning
粉笔
có được, thu được
start learning
获得
chính thức
start learning
正式
năng khiếu
start learning
天才
đáng nhớ
start learning
难忘
đường cao tốc
start learning
公路
bỏ mặc
start learning
忽略
tem
start learning
邮票
hội, tổ hợp
start learning
部件
cấp trên
start learning
优越
đau nhức
start learning
疼痛
phức tạp
start learning
复杂
hiệu quả
start learning
有效
gừng
start learning
生姜
quà lưu niệm
start learning
纪念品
ngăn
start learning
隔室
thẩm định, lượng định, đánh giá
start learning
评定
xúc phạm
start learning
侮辱
lặp lại
start learning
重复
vòi rồng
start learning
龙卷风
khó chịu
start learning
不愉快
hàng rào
start learning
击剑
chắc chắn
start learning
无疑
hiện ra
start learning
出现
hiệu trưởng
start learning
校长
có ý thức
start learning
意识

You must sign in to write a comment