ielts

 0    22 flashcards    ducanhle
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
về một bên, sang một bên, sân khấu
start learning
aside[əˈsaɪd]
tính từ chăm chú chú ý, lưu tâm ân cần, chu đáo to be attentive to somebody ân cần với ai
start learning
attentive[əˈtentɪv
danh từ quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu công việc hành chính thường ngày cồng kềnh và phức tạp (do thủ tục và cơ cấu tổ chức rườm rà); thói quan liêu; nạn quan liêu
start learning
bureaucracy[bjʊəˈrɒkrəsi
sự cẩn thận to act with caution hành động thận trọng to be dismissed with a caution bị cảnh cáo và cho về (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ caution is the parent of safety (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu to throw caution to the winds thiếu thận trọng
start learning
caution[ˈkɔːʃn
chỉ định
start learning
designate[ˈdezɪɡneɪt
Cách viết khác: divergency [dai'və: dʒənsi] danh từ sự phân kỳ, sự rẽ ra sự trệch; sự đi trệch sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
start learning
divergence[daɪˈvɜːdʒəns
luận tội
start learning
impeachment
danh từ (sử học) thái ấp, đất phong mối hận thù to be at deadly feud with somebody mang mối tử thù với ai to sink a feud quên mối hận thù, giải mối hận thù động từ hận thù, căm hận the boy feuds with those who have killed his beloved father
start learning
feud[fjuːd
nuốt nước miếng
start learning
gulp[ɡʌlp]
hải quân
start learning
naval[ˈneɪvl
danh từ (đùa cợt) ((thường) số nhiều) giấc ngủ to fall into a slumber thiu thiu ngủ nội động từ (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái) to slumber away ngủ cho hết (thời giờ...)
start learning
slumber[ˈslʌmbə(r)
sai lầm
start learning
blunder[ˈblʌndə(r)]
Bất thường
start learning
Abnormal
Lạm dụng
start learning
Abuse
trừu tượng
start learning
Abstract
Đồng hành
start learning
Accompany
Truy cập
start learning
Access
Giành được
start learning
Acquire
Bị buộc tội
start learning
Accused
Con nghiện
start learning
Addict
Đủ
start learning
Adequate
Thích nghi
start learning
Adapt

You must sign in to write a comment