Gun ATp

 0    101 flashcards    lanhoang
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
可爱
kě ài
start learning
dễ thương
KHẢ ÁI
P'Gun 好可爱! (P'Gun hǎo kě'ài)
zuò
start learning
ngồi
TỌA
开始
start learning
Khởi đầu
订婚
start learning
đã đính hôn
周到
start learning
chu đáo
运动
start learning
chuyển động
一瞥
start learning
liếc
发现
start learning
Tìm thấy
PHÁT HIỆN
明显
start learning
hiển nhiên
天才
start learning
Thiên tài
蓝莓
start learning
quả việt quất
雷雨
start learning
dông
连接
start learning
kết nối
演讲
start learning
Phát biểu
唯一
start learning
chỉ có
风光
start learning
Phong cảnh
的确
start learning
thật
黑醋栗
start learning
Nho đen
向前
start learning
ở đằng trước
平底锅
start learning
Cái nồi
身分
start learning
danh tính
冻结的
start learning
Đông cứng
红酒
start learning
rượu vang đỏ
多雨的
start learning
Nhiều mưa
提前
start learning
trước
一旦
start learning
Một lần
付款
start learning
thanh toán
链接
start learning
liên kết
感激
start learning
tri ân
加成
start learning
thêm vào
成分
start learning
thành phần
眉毛
start learning
lông mày
捕获
start learning
chiếm lấy
弱势
start learning
Yếu
声带
start learning
dây thanh âm
保留
start learning
Giữ
参与
start learning
tham dự
微风
start learning
gió nhẹ
潮湿
start learning
ẩm
悲观
start learning
bi quan
表现
start learning
mà thực hiện
具体
start learning
riêng
路线
start learning
tuyến đường
油炸
start learning
Chiên
如今
start learning
hiện nay
无袖
start learning
không tay
谨慎
start learning
dè dặt
启用
start learning
Kích hoạt
另一个
start learning
khác
关键
start learning
Sự cần thiết
字典
start learning
từ điển
号码
start learning
con số
麻疹
start learning
bệnh sởi
运动型
start learning
Khỏe mạnh
确定
start learning
mục đích
人文
start learning
Nhân văn
推荐
start learning
giới thiệu
地窖
start learning
hầm
系列
start learning
loạt
耳语
start learning
thì thầm
门垫
start learning
Thảm chùi chân
钢琴
start learning
Đàn piano
工作室
start learning
trường quay
取消
start learning
hủy bỏ
收益
start learning
thu nhập = earnings
痛苦
start learning
đau đớn
小提琴
start learning
đàn vi ô lông
口袋
start learning
túi
促进
start learning
khuyến khích
迟疑
start learning
do dự
羽绒被
start learning
Duvet
股票经纪人
start learning
Môi giới chứng khoán
电视
start learning
TV
听话
start learning
ngoan ngoãn
冰川
start learning
sông băng
所有者
start learning
chủ nhân
亲热
start learning
trìu mến
铁路
start learning
đường sắt
满目疮痍
start learning
Tàn phá
荒谬
start learning
vô lý
悬崖
start learning
vách đá
蟋蟀
start learning
bóng chày
雨林
start learning
Rừng mưa nhiệt đới
是否
start learning
liệu
赌博
start learning
bài bạc
三角形
start learning
Tam giác
实惠
start learning
Giá cả phải chăng
防守
start learning
Phòng thủ
东东
start learning
Dong dong
惩罚
start learning
hình phạt
申请人
start learning
người nộp đơn
体积
start learning
âm lượng
容器
start learning
thùng đựng hàng
制动
start learning
phanh
行人
start learning
người đi bộ
行政人员
start learning
nhân viên hành chính
插曲
start learning
tập phim
一次性
start learning
Một lần
简要
start learning
tóm tắt
插头
start learning
phích cắm
搅扰
start learning
làm phiền

You must sign in to write a comment