Tiết học của tôi

 0    30 flashcards    thinguyen
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
mấp mô, nhấp nhô, gập ghềnh
đường nhấp nhô
start learning
这个道路太坎坷了不平
đường này gập ghềnh quá, không bằng phẳng chút nào
这个道路太坎坷了不平
ra lệnh, dặn dò, sắp xếp, sai bảo
start learning
吩咐 [fēnfù]
Cứ việc dặn dò
随时吩咐 suíshí fēnfù
郑重
start learning
郑重声明
trịnh trọng tuyên bố
Zhèngzhòng shēngmíng
tối
start learning
Tàiyáng yǐjīng luòshān, tiānsè jiànjiàn àn xiàláile (Mặt trời lặn, bầu trời tối dần)
太阳已经落山,天色渐渐暗下来了
váy
start learning
连衣裙
găng tay
start learning
手套
áo khoác
start learning
夹克
áo sơ mi
start learning
衬衫
quần dài
start learning
裤子
đôi giày
start learning
鞋子
tên các loại quần áo
start learning
衣服的名字
đồ lót
start learning
内衣
cao gót
start learning
高跟鞋
áo len dài tay
start learning
毛衣
bít tất
start learning
短袜
quần jeans
start learning
牛仔裤
áo thun
start learning
T恤
thắt lưng
start learning
腰带
trang phục
start learning
皮肤
khăn quàng cổ
start learning
围巾
áo dạ
start learning
晚礼服
phát triển
start learning
发展
nghi ngờ
start learning
怀疑
ngăn kéo
start learning
抽屉柜
mô tả
start learning
描述
xe tải
start learning
卡车
cuối cùng
start learning
最后
khởi hành
start learning
开始
hàng rào
start learning
围栏
hiếm khi
start learning
很少

You must sign in to write a comment