Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 2201-2315

 0    114 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
gật đầu
start learning
点头
kỳ thị chủng tộc
start learning
种族主义
cổ phiếu
start learning
分享
đổi
start learning
兑换
kèm theo
start learning
附上
đã bị mờ
start learning
褪色
con tin
start learning
人质
cửa hàng
start learning
精品
đầu mối
start learning
线索
thảo luận
start learning
讨论
nhận định
start learning
鉴定
bằng cấp
start learning
文凭
phong trào
start learning
运动
bánh kếp
start learning
饼子
cháu
start learning
孙子
nhanh
start learning
匆忙
tốc độ
start learning
步伐
trượt băng
start learning
溜冰
bóng đèn
start learning
灯泡
áo ghi lê
start learning
马甲
chương trình giáo dục
start learning
课程
sợi
start learning
纤维
vô hại
start learning
无害
nghiên cứu viên
start learning
研究员
lướt ván buồm
start learning
帆板
gia súc
start learning
黄牛
bất lợi
start learning
坏处
sự thiếu
start learning
短缺
động vật lưỡng cư
start learning
两栖动物
viêm ruột thừa
start learning
阑尾炎
cá nhân
start learning
个人
khoảng thời gian
start learning
间隔
kangaroo
start learning
袋鼠
ấu trĩ
start learning
幼稚
hoàn cảnh
start learning
情况
đền bù
start learning
赔偿金
cơn ác mộng
start learning
恶梦
mong manh
start learning
脆弱
chiều rộng
start learning
宽度
nháy mắt
start learning
眨眼
bạn trai
start learning
男朋友
in
start learning
打印
ghét bỏ
start learning
憎恨
sự tuyệt chủng
start learning
灭绝
làm giả
start learning
伪造
trao đổi
start learning
交换
thay đổi
start learning
改变
vợ chưa cưới
start learning
未婚妻
bệnh suyễn
start learning
哮喘
khỏe mạnh
start learning
竞技
con mèo con
start learning
小猫
người lạ mặt
start learning
陌生人
bị cáo
start learning
被告
nướng
start learning
烘烤的
chế độ ăn
start learning
饮食
đài phát thanh
start learning
无线电
lốm đốm
start learning
参差不齐
khách đến
start learning
到达
bao giờ
start learning
永远
sương mù
start learning
薄雾
kênh
start learning
渠道
bao gồm
start learning
包含
tăng tốc
start learning
加速
vở ballet
start learning
芭蕾舞
hối lộ
start learning
受贿
lái xe
start learning
司机
một cách nhanh chóng
start learning
很快
phần
start learning
部分
tây ban nha
start learning
西班牙
ôliu
start learning
橄榄
sản xuất
start learning
制片人
tin nhắn
start learning
信息
đã di chuyển
start learning
移动
thấu chi
start learning
透支
an tâm
start learning
安心
triệu chứng
start learning
症状
vỗ tay
start learning
拍手
cố tình
start learning
故意
công việt hằng ngày
start learning
常规
cửa chớp
start learning
百叶窗
không khỏe mạnh
start learning
不良
cá cược
start learning
赌注
quá
start learning
超过
riêng tư
start learning
隐私
năn nỉ
start learning
咬定
thoát nước
start learning
排水
vỗ béo
start learning
育肥
đối tượng
start learning
宾语
cuộc tranh cãi
start learning
吵架
đáng kể
start learning
大量
bưởi
start learning
葡萄柚
giờ
start learning
小时
ngay lập tức
start learning
瞬间
vôi
start learning
青柠
đáng yêu
start learning
可爱
buổi sáng
start learning
早晨
choáng váng
start learning
目瞪口呆
hướng dẫn
start learning
教程
phun ra
start learning
爆发
hành tinh
start learning
行星
thực tập sinh
start learning
实习生
khai thác
start learning
利用
đáp
start learning
会议
mù tạc
start learning
芥末
chương trình
start learning
程序
hoang mang
start learning
不知所措
sự đóng góp
start learning
贡献
pháp
start learning
法国
ấn tượng
start learning
印象
công nghiệp
start learning
产业
ống tiêm
start learning
注射器
ban cho
start learning
发放
nếu
start learning
如果
khuyến khích
start learning
激励

You must sign in to write a comment