Phổ biến nhất trong từ điển vi - zh 1001-1200

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
thanh
start learning
酒吧
tham gia
start learning
加入
người phối ngẫu
start learning
伴侣
thử
start learning
尝试
áo len
start learning
毛线衣
đi lại
start learning
改判
đóng băng
start learning
冷冻
súp lơ
start learning
菜花
nhuộm
start learning
染色
chích thuốc
start learning
注射
bão
start learning
飓风
hình dạng
start learning
形状
ăn cắp đồ
start learning
行窃
chật chội
start learning
狭窄
sữa chua
start learning
酸奶
yêu cầu
start learning
请求
niêm phong
start learning
密封
kiểm tra
start learning
测试
nhiệm vụ
start learning
义务
giết người
start learning
谋杀
start learning
钱包
mùa đông
start learning
冬季
căng
start learning
伸展
nghi ngờ
start learning
疑似
đói
start learning
饥饿
đúng giờ
start learning
准时
start learning
陈旧
lông mi
start learning
睫毛
bình thường
start learning
普通
đau
start learning
疼痛
phong cách
start learning
时尚
nữ diễn viên
start learning
演员
năng lượng
start learning
有活力
sự kiện
start learning
事件
con bướm
start learning
蝴蝶
bản sao
start learning
复制
mật ong
start learning
蜜糖
đủ
start learning
足够
đuôi
start learning
尾巴
bỏ phiếu
start learning
投票
start learning
哪一个
chăm sóc
start learning
关怀
bản vẽ
start learning
画画
lộng lẫy
start learning
华丽
có giá trị
start learning
有价值
người phụ nữ
start learning
女人
kêu
start learning
冰雹
người làm đẹp
start learning
美容师
hợp lý
start learning
合理
do đó,
start learning
因此
cơ bắp
start learning
肌肉发达
cảm thấy
start learning
感觉
đáng kinh ngạc
start learning
难以置信
trứng
start learning
鸡蛋
nhân viên y tế
start learning
护理人员
cướp
start learning
抢劫
thách thức
start learning
具有挑战性的
truy vấn
start learning
说服
có liên quan
start learning
相应
hợp đồng
start learning
合同
lần
start learning
访问
trùm
start learning
老板
trưng bày
start learning
显示
thợ làm bánh
start learning
面包
mô hình
start learning
模型
đáng ngờ
start learning
可疑
có ý nghĩa
start learning
重大
đáng tin cậy
start learning
值得信赖
một cái gì đó
start learning
某物
lòng bàn tay
start learning
棕榈
bơi lội
start learning
游泳的
thói quen
start learning
习惯
gây phiền nhiễu
start learning
恼人的
hạnh kiểm
start learning
进行
quan hệ tình dục
start learning
性别
nói chuyện
start learning
谈论
tham
start learning
贪婪
cá sấu
start learning
鳄鱼
nhà điêu khắc
start learning
雕塑家
siêu thị
start learning
超级市场
thời gian
start learning
时间
cháu trai
start learning
孙子
nhiệt độ
start learning
温度
giao thông
start learning
交通
bằng
start learning
等于
sân cỏ
start learning
沥青
dân số
start learning
人口
kẹo
start learning
甜食
bệnh tiểu đường
start learning
糖尿病
cuối cùng
start learning
终于
tờ rơi
start learning
传单
cho vay
start learning
贷款
nhớ
start learning
记得
hàng rào
start learning
树篱
khởi hành
start learning
离开
cặp song sinh
start learning
双胞胎
chuyên nghiệp
start learning
专业的
trách nhiệm
start learning
责任
tiền thưởng
start learning
奖金
làn da
start learning
肤色
hiếm khi
start learning
很少
đình công
start learning
罢工
quên
start learning
忘记
tiệm thuốc
start learning
药店
len
start learning
羊毛
điều chỉnh
start learning
调整
mugging
start learning
抢劫
hòa bình
start learning
平静的
nền
start learning
背景
từ chức
start learning
辞职
sửa chữa
start learning
修复
lựa chọn
start learning
选择
không may
start learning
不幸
bảo tàng
start learning
博物馆
nghệ sĩ
start learning
艺术家
câu trả lời
start learning
答案
cô dâu
start learning
新娘
cần
start learning
需要
khuyến mãi
start learning
提升
đoán
start learning
猜测
xử lý
start learning
处理
bút chì
start learning
铅笔
sức khỏe
start learning
健康
xe tải
start learning
货车
mối đe dọa
start learning
威胁
dưa hấu
start learning
西瓜
thế kỷ
start learning
世纪
đuốc
start learning
火炬
hèn nhát
start learning
胆小
gia cầm
start learning
家禽
chuẩn bị
start learning
准备
start learning
那里
độc nhất
start learning
独特
đám cưới
start learning
婚礼
mắt
start learning
眼睛
start learning
宝宝
ngôi đền
start learning
寺庙
thiếu
start learning
缺乏
viêm phổi
start learning
肺炎
mô tả
start learning
描述
thảm họa
start learning
灾害
nghi ngờ
start learning
疑问
giả vờ
start learning
假装
giàu
start learning
丰富
hoạt hình
start learning
动画片
ly hôn
start learning
离婚
điền kinh
start learning
竞技
thực tế
start learning
实际的
đoàn caravan
start learning
大篷车
sang trọng
start learning
豪华
sử dụng
start learning
采用
màn hình
start learning
屏幕
dự đoán
start learning
预测
chạm vào
start learning
触摸
thợ mộc
start learning
木匠
tên
start learning
名字
câu lạc bộ
start learning
俱乐部
ông bà
start learning
祖父母
co lại
start learning
收缩
khẩn cấp
start learning
紧急
lò sưởi
start learning
炉排
ngầm
start learning
地下
xem lại
start learning
修改
chải
start learning
梳子
tưởng tượng
start learning
想像
gia vị
start learning
香料
địa điểm
start learning
会场
kiến trúc sư
start learning
建筑师
nhân tạo
start learning
人造
sắp xếp
start learning
安排
ước tính
start learning
估计
kính râm
start learning
墨镜
bắn cung
start learning
射箭
đóng băng
start learning
冻结
mùa
start learning
季节
toàn bộ
start learning
整个
thêm
start learning
进一步
trẻ con
start learning
幼儿
ngày kỷ niệm
start learning
周年
gặp gỡ
start learning
遭遇
nông thôn
start learning
农村
gian hàng
start learning
摊子
cáo
start learning
狐狸
sét đánh
start learning
闪电
sốc
start learning
吃惊
của bạn
start learning
您的
thư
start learning
信件
bệnh đau răng
start learning
牙疼
sổ tay
start learning
笔记本
kỷ niệm
start learning
庆祝
đồng xu
start learning
硬币
phát triển
start learning
发展
ngăn kéo
start learning
抽屉
thợ mỏ
start learning
矿工
luống
start learning
bedsit
cháu gái
start learning
孙女
màu xám
start learning
灰色
doanh nhân
start learning
企业家
tang lễ
start learning
葬礼
protein
start learning
蛋白

You must sign in to write a comment