adverbe

 0    62 flashcards    huyennguyen7
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
ngoài
start learning
dehors
ngay cả trong mơ
start learning
en rêve
ở trên cao
start learning
en haut
tiếng chuông
start learning
sornette
tức giận
start learning
se mettre en colère
nghĩ về
start learning
songer à
suy nghĩ tồi tệ
start learning
penser à mal
làm luận văn
start learning
faire la dissertation
cho phép qq'n làm
start learning
permettre à qq'n de faire
thành công
start learning
réussir à qqch
buổi họp, kì
start learning
session
bắt buộc
start learning
obliger à ving
cấm almf gì
start learning
il est interdit de ving
cấm ai làm gì
start learning
interdire qq'n de ving
sao chép một cái gì đó của ai
start learning
copier qqch sur qq'n
tranh luận về qqch
start learning
débattre qqch
kết thúc cái gì
start learning
mettre fin à qqch
bắt đầu
start learning
se mettre à
bắt đầu
start learning
commencer à
từ bỏ
start learning
renoncer à
cố gắng
start learning
tenter de
cố gắng
start learning
essayer de
thử một cái gì đó
start learning
tenter qqch
cuộc thi tuyển vào trường
start learning
concour d'entrée
start learning
douzaine
được đo
start learning
se calailer
bị vỡ
start learning
être fendu
lợi nhuận
start learning
bénéfice
có mục đích để
start learning
avoir pour but de
người sáng tạo
start learning
idéologie
bởi những lý do
start learning
pour des raisons
kết quả là
start learning
par suite
để kết luận
start learning
pour conclure
cũng như thế
start learning
pour autant que
mặt khác
start learning
par contre
do đó, đó là lý do tại sao
start learning
par conséquent, c'est pourquoi
nghỉ hưu
start learning
prendre sa retraite
ở đâu đó
start learning
quelque part
khắp nơi
start learning
partout
rãi rác đó đây
start learning
ca et là
đến nổi mà
start learning
tant
đến nỗi mà
start learning
tellement
rời khỏi
start learning
quitter
tham gia
start learning
se engager
công chức hải quan
start learning
douanier
ngoằn ngoèo
start learning
serpenter
cheo leo
start learning
falaise
vách đá
start learning
falaises
đại dương
start learning
océan
sấm
start learning
gronde
đá
start learning
rocher
ở trên
start learning
au dessus de
diều hâu
start learning
aigle
bay
start learning
planer
che chở
start learning
s'abriter
đá
start learning
rocher
đá
start learning
rocher
rất nhiều
start learning
tellement = tant
thông qua
start learning
à travers
xung quanh
start learning
autour de
khí
start learning
gazeuse
năng lượng
start learning
énergie

You must sign in to write a comment