Stan

 0    69 flashcards    guest3002080
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
Mimi
start learning
Мими
con cá sấu
start learning
крокодил
start learning
курица
đẹp
start learning
хорошенький
nghiên cứu
start learning
исследование
chân
start learning
нога
đầu
start learning
глава
lo lắng
start learning
беспокойство
tóc
start learning
волосы
mũi
start learning
нос
ngực
start learning
грудь
miệng
start learning
рот
khuỷu tay
start learning
локоть
cổ
start learning
шея
mắt
start learning
глаз
tai
start learning
ухо
cánh tay
start learning
рука
bàn chân
start learning
ступня
bàn tay
start learning
рука
vai
start learning
плечо
dạ dày
start learning
желудок
cẳng chân
start learning
Нога
đầu gối
start learning
колено
ngón chân
start learning
палец
tên gọi các bộ phận của cơ thể
start learning
названия частей тела
cổ tay
start learning
запястье
độc lập
start learning
независимость
thoải mái
start learning
удобный
cải thiện
start learning
улучшать
chịu trách nhiệm
start learning
ответственность
tăng
start learning
увеличение
tuy nhiên
start learning
Однако
vui
start learning
веселье
cung cấp
start learning
при условии
khuyến khích
start learning
поощрять
vui mừng
start learning
восторг
giảng viên
start learning
лекторы
điều trị
start learning
лечение
để
start learning
в
công việc
start learning
Работа
trở lại
start learning
Вернись
tự tin
start learning
уверенная в себе
hào phóng
start learning
великодушный
thô lỗ
start learning
грубый
thông minh
start learning
умная
lười biếng
start learning
ленивый
lịch sự
start learning
вежливый
làm việc chăm chỉ
start learning
много работать
kín đáo
start learning
сдержанный
yên tĩnh
start learning
тихо
tốt đẹp
start learning
хороший
tốt
start learning
хорошо
xấu
start learning
плохой
bất lịch sự
start learning
невежливый
ngốc nghếch
start learning
глупый
nhút nhát
start learning
застенчивый
buồn cười
start learning
веселая
to tiếng
start learning
громкий
hòa đồng
start learning
общительный
các tính từ cá tính
start learning
прилагательные которые описывают личность
bủn xỉn
start learning
скупой
đào tạo
start learning
воспитывать
xếp hàng
start learning
выстроились
nếp nhăn
start learning
морщина
cạnh tranh
start learning
конкурировать
trung thực
start learning
честный
xuất hiện
start learning
появиться
xấu xí
start learning
уродливый
thiếu kiên nhẫn
start learning
нетерпеливый

You must sign in to write a comment