ყველაზე პოპულარული ლექსიკონი ka - vi 2201-2400

 0    200 flashcards    lack
print play test yourself
 
Question Answer
ნაპირი
start learning
bờ biển
კოსტუმი
start learning
trang phục
დაიბრუნოს
start learning
vồ lấy
რადგან
start learning
từ
ლურჯი
start learning
quả việt quất
მსხვერპლი
start learning
tai nạn
ტირილი
start learning
khóc
სამხრეთი
start learning
nam
სადგური
start learning
trạm
ველური
start learning
hoang dã
ხელმისაწვდომი
start learning
giá cả phải chăng
ბმული
start learning
liên kết
შეინარჩუნე
start learning
bảo tồn
სერია
start learning
loạt
არომატი
start learning
hương vị
ნარჩენები
start learning
xả rác
loft
start learning
gác xép
პერსონალი
start learning
đồ đạc
სპორტული
start learning
thể thao
სარდაფში
start learning
hầm
კონტეინერი
start learning
chứa
ცხადია
start learning
chắc chắn
bay
start learning
vịnh
ჰაბიტატი
start learning
môi trường sống
შემდეგი
start learning
tiếp theo
ტელეფონი
start learning
điện thoại
რეკრუტირება
start learning
tuyển dụng
overwhelmed
start learning
bị choáng ngợp
მღვდელი
start learning
linh mục
ნაკადი
start learning
chảy
არასასიამოვნო
start learning
khó chịu
ელექტროობა
start learning
điện
აწუხებს
start learning
làm phiền
ღირსეული
start learning
phong nha
ჯარიმა
start learning
hình phạt
დიზაინერი
start learning
nhà thiết kế
გარდა
start learning
trừ
raincoat
start learning
áo mưa
თამამი
start learning
dũng cảm
ცარცი
start learning
phấn
stork
start learning
შეიძინოს
start learning
có được, thu được
ფორმალური
start learning
chính thức
ნიჭიერი
start learning
năng khiếu
სამახსოვრო
start learning
đáng nhớ
საავტომობილო გზა
start learning
đường cao tốc
უგულებელყოფა
start learning
bỏ mặc
შტამპი
start learning
tem
შეკრება
start learning
hội, tổ hợp
უმაღლესი
start learning
cấp trên
ტკივილი
start learning
đau nhức
კომპლექსი
start learning
phức tạp
კოჭა
start learning
gừng
გამრავლებისთვის
start learning
nhân
სუვენირი
start learning
quà lưu niệm
კუპე
start learning
ngăn
შეფასება
start learning
thẩm định, lượng định, đánh giá
შეურაცხყოფა
start learning
xúc phạm
ვიმეორებ
start learning
lặp lại
ტორნადო
start learning
vòi rồng
უსიამოვნო
start learning
khó chịu
ფარიკაობა
start learning
hàng rào
აუცილებლად
start learning
chắc chắn
გამოჩნდება
start learning
hiện ra
დირექტორი
start learning
hiệu trưởng
შეგნებული
start learning
có ý thức
ჩაყვინთვის
start learning
lặn
თხუთმეტი
start learning
mười lăm
ჩრდილოეთით
start learning
phía bắc
აღიქვამს
start learning
nhận thức
swimsuit
start learning
đồ bơi
კოშკი
start learning
tháp
ტილო
start learning
tranh sơn dầu
ფიგურა
start learning
nhân vật
ჭურვი
start learning
vỏ
მოხარული ვარ
start learning
vui vẻ
stool
start learning
ghế đẩu
ცრემლსადენი
start learning
მილის
start learning
ống
იარაღი
start learning
vũ khí
ფიქცია
start learning
viễn tưởng
დონე
start learning
mức
ეროვნული
start learning
quốc gia
ცეცხლი
start learning
arson
კუ
start learning
con rùa
გარეშე
start learning
mà không
კონკურსი
start learning
cuộc thi
უსახლკარობა
start learning
vô gia cư
წარმატებული
start learning
thành công
გემბანზე
start learning
boong tàu
ფესტივალი
start learning
lễ hội
წლამდე
start learning
cho đến
თოთხმეტი
start learning
mười bốn
ერთობლივი
start learning
chung
გაზეთი
start learning
báo
ტიპი
start learning
loại
საკრედიტო
start learning
tín dụng
ვრცელდება
start learning
mở rộng
შეხედე
start learning
bỏ qua
snail
start learning
ốc sên
საბურღი
start learning
máy khoan
ეკონომიკა
start learning
kinh tế
საწვავი
start learning
nhiên liệu
მექანიკური
start learning
thợ cơ khí
მყარი
start learning
rắn
stew
start learning
món thịt hầm
საშუალო
start learning
trung bình
გამოჩენილი
start learning
nổi bật
გართობა
start learning
vui vẻ
დავალება
start learning
bài tập
დაიწყე
start learning
bắt đầu
სათაო ოფისი
start learning
trụ sở chính
საერთო ჯამში
start learning
tổng thể
დასჯა
start learning
trừng phạt
სიჩქარე
start learning
tốc độ
მოკვლა
start learning
giết
მეხსიერება
start learning
bộ nhớ
მოძრავი
start learning
di chuyển
ღამე
start learning
đêm
yawn
start learning
ngáp
არარსებობა
start learning
sự vắng mặt
ანორკა
start learning
anorak
სუფთა
start learning
sạch hơn
არაგონივრული
start learning
không trung thành
შეჩერება
start learning
ngăn chặn
გააზრებული
start learning
chu đáo
ვილა
start learning
biệt thự
audition
start learning
thử vai
მოშუშებისა
start learning
chữa lành
მალამო
start learning
thuốc mỡ
ნარკოტიკული
start learning
gây nghiện
მთელი
start learning
toàn thể
გოგონა
start learning
cô gái
გოლფი
start learning
sân golf
გიტარა
start learning
cây đàn guitar
კურდღელი
start learning
thỏ rừng
მანქანა
start learning
máy
სასახლე
start learning
cung điện
დაინახა
start learning
cái cưa
შემოწმება
start learning
kiểm tra
დაისვენოთ
start learning
thư giãn
სამზარეულო
start learning
ẩm thực
motorbike
start learning
xe máy
სამეზობლოში
start learning
khu vực lân cận
გააფუჭებს
start learning
làm hỏng
კვერცხები
start learning
trứng
ჩაქუჩი
start learning
búa
მონიშნეთ
start learning
điểm nổi bật
არეულობა
start learning
lộn xộn
სემინარი
start learning
xưởng
ბროშურა
start learning
brochure
ხელსახოცი
start learning
khăn ăn
აუზით
start learning
ao
ქუთუთოს
start learning
mí mắt
წებო
start learning
keo
pet
start learning
vật nuôi
ცნობიერების ამაღლება
start learning
nhận thức
გაფართოება
start learning
sự mở rộng
ინვოისი
start learning
hóa đơn
სოციალური
start learning
xã hội
აღწერა
start learning
mô tả
თანდათანობით
start learning
dần
ატვირთვა
start learning
tải lên
ძირითადი
start learning
cơ bản
გაჟონვა
start learning
rò rỉ
up
start learning
lên
ძალიან
start learning
rất
ბიუჯეტი
start learning
ngân sách
ტრადიციული
start learning
truyền thống
უმნიშვნელო
start learning
trẻ vị thành niên
ბიზნესი
start learning
kinh doanh
წარმოსახვა
start learning
trí tưởng tượng
რელიეფი
start learning
cứu trợ
ცუნამი
start learning
sóng thần
ექსპედიცია
start learning
cuộc thám hiểm
ცხიმოვანი
start learning
béo
მესამე
start learning
thứ ba
თარჯიმანი
start learning
người phiên dịch
მომგებიანი
start learning
có lãi
სწორად
start learning
đúng
განახორციელოს
start learning
theo đuổi
ეძებს
start learning
tìm kiếm
დავეხმაროთ
start learning
tặng
თესლი
start learning
hạt giống
რბილი
start learning
mềm
bucket
start learning
ჩართულობა
start learning
hôn ước
კონკურენტი
start learning
đối thủ
ზრდა
start learning
tăng trưởng
სიცოცხლე
start learning
xuồng cứu sinh
ძიება
start learning
tìm kiếm
მავთული
start learning
dây
თქვან
start learning
bid
კიბე
start learning
thang
ხბოს
start learning
thịt cừu
ქვეწარმავალი
start learning
bò sát
ნაბიჯი
start learning
bước
გარშემო
start learning
xung quanh
ყურები
start learning
đôi tai
ექსპერიმენტი
start learning
thí nghiệm

You must sign in to write a comment