Najobľúbenejšie v slovníku sk - vi 801-1000

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
bolesť hlavy
start learning
đau đầu
štádium
start learning
giai đoạn
ostrý
start learning
sắc nét
chôdza
start learning
đi bộ
záclony
start learning
rèm cửa
zamestnania
start learning
công việc
politík
start learning
chính trị gia
zlý
start learning
xấu
zemetrasenie
start learning
động đất
nápaditý
start learning
giàu trí tưởng tượng
opice
start learning
khỉ
prístup
start learning
truy cập
kúpiť
start learning
mua
box
start learning
hộp
potešený
start learning
vui
zisk
start learning
lợi nhuận
chodba
start learning
hành lang
jesť
start learning
ăn
fotograf
start learning
nhiếp ảnh gia
balkón
start learning
ban công
konský chvost
start learning
tóc đuôi gà
obeť
start learning
nạn nhân
koza
start learning
predmet
start learning
tiêu đề
trolejbus
start learning
xe đẩy
biológie
start learning
sinh học
zahraničné
start learning
nước ngoài
cez
start learning
hơn
riadok
start learning
hàng
sťažnosť
start learning
khiếu nại
zrenica
start learning
học sinh
zranenia
start learning
vết thương
súhlasiť
start learning
đồng ý
mrakodrap
start learning
nhà chọc trời
lekárne
start learning
hóa học của
hlboký
start learning
sâu
futbal
start learning
bóng đá
poloha
start learning
vị trí
apríl
start learning
tháng tư
izbu
start learning
phòng
kradnúť
start learning
ăn cắp
nezodpovedný
start learning
vô trách nhiệm
január
start learning
tháng giêng
rieka
start learning
sông
naraz
start learning
đột nhiên
dobrý
start learning
tốt
konečný termín
start learning
hạn chót
vláda
start learning
chính phủ
kariéra
start learning
sự nghiệp
nižšie
start learning
dưới đây
vyzerať
start learning
tìm
hodváb
start learning
lụa
dom
start learning
nhà
použitie
start learning
sử dụng
júl
start learning
tháng bảy
počasie
start learning
thời tiết
spolužiak
start learning
bạn cùng lớp
priamy
start learning
trực tiếp
voľný
start learning
lỏng lẻo
vyzvať
start learning
mời
hrdý
start learning
tự hào
jeseň
start learning
mùa thu
priniesť
start learning
mang lại
odpálenie
start learning
phóng
kričať
start learning
hét lên
úspech
start learning
thành tích
hrýsť
start learning
cắn
jedlo
start learning
món ăn
stupeň
start learning
mức độ
kvalita
start learning
chất lượng
zelenina
start learning
rau
svedomitý
start learning
tận tâm
cibuľa
start learning
hành tây
odpadky
start learning
rác
podviesť
start learning
cheat
žltý
start learning
vàng
zisk
start learning
tăng
gombík
start learning
nút
február
start learning
tháng hai
obočie
start learning
lông mày
show
start learning
chương trình
podprsenka
start learning
áo ngực
jún
start learning
tháng sáu
električka
start learning
xe điện
jeden
start learning
một
zub
start learning
răng
vybavenie
start learning
cơ sở vật chất
šťava
start learning
nước trái cây
zákaz
start learning
lệnh cấm
zakalený
start learning
nhiều mây
podmienka
start learning
điều kiện
dodávka
start learning
cung cấp
zvláštny
start learning
lạ
letisko
start learning
sân bay
rodina
start learning
gia đình
tapeta
start learning
hình nền
fyzika
start learning
vật lý
spoločnosť
start learning
công ty
arch
start learning
tờ
dať
start learning
cho
septembra
start learning
tháng chín
december
start learning
tháng mười hai
sleď
start learning
cá trích
žirafa
start learning
con hươu cao cổ
nájomník
start learning
người thuê nhà
opýtať sa
start learning
hỏi
pláž
start learning
bãi biển
hladomor
start learning
nạn đói
múka
start learning
bột
váha
start learning
trọng lượng
vietor
start learning
gió
peňažný
start learning
tiền mặt
obrázok
start learning
hình ảnh
děsný
start learning
kinh khủng
odchod do dôchodku
start learning
nghỉ hưu
čo
start learning
những gì
však
start learning
tuy nhiên
november
start learning
tháng mười một
nevinný
start learning
vô tội
zbierať
start learning
thu thập
rásť, pestovať
start learning
phát triển
jazero
start learning
hồ
uvoľnený
start learning
thoải mái
nevyhnutný
start learning
thiết yếu
nízky
start learning
thấp
matematika
start learning
toán học
miešať
start learning
khuấy động
voči
start learning
đối
stanovené
start learning
xác định
kmeň
start learning
thân cây
dav
start learning
đám đông
vínny
start learning
tội
prítomný
start learning
hiện nay
volejbal
start learning
bóng chuyền
obväz
start learning
băng bó
sova
start learning
con cú
mikina
start learning
áo khoác
zmerať
start learning
đo lường
predpokladať
start learning
giả định
banán
start learning
trái chuối
vedomosti
start learning
kiến thức
slnečno
start learning
nắng
porovnať
start learning
so sánh
obec
start learning
cộng đồng
dobrodružstvo
start learning
cuộc phiêu lưu
vlastný
start learning
riêng
chorý
start learning
bệnh
október
start learning
tháng mười
svedok
start learning
nhân chứng
krajiny
start learning
đất nước
pôsobivý
start learning
ấn tượng
šalát
start learning
xà lách
nájsť
start learning
tìm
nevyspelý
start learning
chưa trưởng thành
polievka
start learning
súp
mladosti
start learning
thiếu niên
nikdy
start learning
không bao giờ
vyžadovať
start learning
yêu cầu
škvrna
start learning
tại chỗ
batožinu
start learning
hành lý
broskyňa
start learning
đào
že
start learning
teľacie
start learning
thịt bê
zahrnúť
start learning
liên quan đến
hlasný
start learning
lớn
dobrodružný
start learning
phiêu lưu
občan
start learning
công dân
statok
start learning
trang trại
relatívna
start learning
tương đối
plávanie
start learning
bơi
cieľ
start learning
mục tiêu
chrbtica
start learning
xương sống
krmivo
start learning
thức ăn chăn nuôi
rodičia
start learning
cha mẹ
sendvič
start learning
bánh sandwich
kurz
start learning
tất nhiên
búrka
start learning
bão
hnedý
start learning
nâu
obezita
start learning
béo phì
železo
start learning
sắt
veranda
start learning
hiên nhà
neobvyklý
start learning
bất thường
skóre
start learning
điểm
vidieť
start learning
thấy
povrch
start learning
bề mặt
veľryba
start learning
cá voi
zubár
start learning
bác sĩ nha khoa
núdzový
start learning
trường hợp khẩn cấp
recepcia
start learning
tiếp nhận
potom
start learning
sau đó
lupienky
start learning
khoai tây chiên
zvoliť
start learning
chọn
obdržať
start learning
có được
cesta
start learning
con đường
vysvetliť
start learning
giải thích
poistenie
start learning
bảo hiểm
spurný
start learning
ương ngạnh
poznámka
start learning
lưu ý
provízie
start learning
uỷ ban
teľa
start learning
bắp chân

You must sign in to write a comment