Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
języki obce
wietnamski
Vietnamese in 1 day
Vietnamese: day 2
Everyday phrases in Vietnamese
Vietnamese for travelling
Más popular en el diccionario es - vi 2201-2400
Más popular en el diccionario es - vi 2201-2400
0
200 flashcards
lack
start learning
download mp3
×
Perfect for auditory learners
–
Turn your words in an audiocourse and learn:
while riding on the bus or in a car
walking the dog
waiting in line
before bedtime
This function is only available for premium users.
activate a premium account
sample recording
print
×
Perfect outside
–
Print your words:
as a handy list
as flashcards to be cut out
This function is only available for premium users.
activate a premium account
an example of a printout
play
test yourself
Question
Answer
grab
start learning
vồ lấy
arándano
start learning
quả việt quất
víctima
start learning
tai nạn
grito
start learning
khóc
salir
Voy a salir a tomar un poco de aire fresco.
start learning
khởi hành
Tôi ra ngoài hít thở không khí trong lành.
sur
start learning
nam
estación
start learning
trạm
salvaje
Recuerde que está prohibido alimentar a los animales salvajes.
start learning
hoang dã
Hãy nhớ rằng nuôi động vật hoang dã bị cấm.
asequible
start learning
giá cả phải chăng
grosella negra
start learning
blackcurrant
enlace
start learning
liên kết
preservar
start learning
bảo tồn
serie
start learning
loạt
camada
start learning
xả rác
desván
start learning
gác xép
cosas
start learning
đồ đạc
deportivo
start learning
thể thao
bodega
start learning
hầm
contenedor
start learning
chứa
obviamente
start learning
chắc chắn
bahía
start learning
vịnh
habitat
start learning
môi trường sống
próximo
start learning
tiếp theo
teléfono
start learning
điện thoại
reclutamiento
start learning
tuyển dụng
adelantar
No puedo adelantar a este camión.
start learning
vượt qua
Tôi không thể vượt qua chiếc xe tải này.
abrumado
start learning
bị choáng ngợp
sacerdote
start learning
linh mục
fluir
El Vistula fluye hacia el mar Báltico.
start learning
chảy
Vistula chảy ra biển Baltic.
incómodo
start learning
khó chịu
electricidad
start learning
điện
finalmente
start learning
cuối cùng
perturbar
start learning
làm phiền
bueno
María es una persona muy buena.
start learning
phong nha
Maria thật sự là một người tốt.
pena
start learning
hình phạt
diseñador
start learning
nhà thiết kế
excepto
start learning
trừ
impermeable
start learning
áo mưa
audaz
start learning
dũng cảm
tiza
start learning
phấn
cigüeña
start learning
cò
adquirir
start learning
có được, thu được
formales
start learning
chính thức
dotado
Mi primo es un estudiante dotado.
start learning
năng khiếu
Em họ tôi là học sinh thiên tài.
memorable
start learning
đáng nhớ
autopista
start learning
đường cao tốc
negligencia
start learning
bỏ mặc
sello
start learning
tem
montaje
start learning
hội, tổ hợp
suceder
start learning
xảy ra
superior
start learning
cấp trên
dolor
start learning
đau nhức
complejo
start learning
phức tạp
efectiva
start learning
hiệu quả
jengibre
start learning
gừng
multiplicar
start learning
nhân
souvenir
start learning
quà lưu niệm
compartimiento
start learning
ngăn
valoración
start learning
thẩm định, lượng định, đánh giá
rob
start learning
cướp
insulto
start learning
xúc phạm
repita
start learning
lặp lại
tornado
start learning
vòi rồng
desagradable
Fue un encuentro desagradable.
start learning
khó chịu
Đó là một cuộc hẹn khó chịu.
esgrima
start learning
hàng rào
definitivamente
start learning
chắc chắn
emerger
start learning
hiện ra
director de escuela
start learning
hiệu trưởng
consciente
Laura es consciente de su belleza.
start learning
có ý thức
Laura ý thức về vẻ đẹp của cô ấy.
bucear
start learning
lặn
quince
start learning
mười lăm
norte
start learning
phía bắc
percibir
start learning
nhận thức
traje de baño
start learning
đồ bơi
torre
start learning
tháp
lienzo
start learning
tranh sơn dầu
figura
start learning
nhân vật
cáscara
start learning
vỏ
contento
Estamos muy contentos de verte de nuevo.
start learning
vui vẻ
Chúng tôi rất vui khi gặp lại bạn.
taburete
start learning
ghế đẩu
rasgar
start learning
xé
tubo
start learning
ống
arma
start learning
vũ khí
ficción
start learning
viễn tưởng
nivel
start learning
mức
nacional
start learning
quốc gia
incendio provocado
start learning
arson
tortuga
start learning
con rùa
sin
start learning
mà không
concurso
start learning
cuộc thi
la falta de vivienda
start learning
vô gia cư
exitoso
start learning
thành công
cubierta
start learning
boong tàu
festival
start learning
lễ hội
hasta
start learning
cho đến
catorce
start learning
mười bốn
articulación
start learning
chung
periódico
start learning
báo
crédito
start learning
tín dụng
ampliar
start learning
mở rộng
pasar por alto
start learning
bỏ qua
caracol
start learning
ốc sên
taladro
start learning
máy khoan
economía
start learning
kinh tế
combustible
start learning
nhiên liệu
mecánico
start learning
thợ cơ khí
sólido
start learning
rắn
estofado
start learning
món thịt hầm
medio
start learning
trung bình
excepcional
Realmente eres una persona excepcional.
start learning
nổi bật
Bạn thật sự là người xuất chúng.
diversión
start learning
vui vẻ
asignación
start learning
bài tập
comienzo
start learning
bắt đầu
sede
start learning
trụ sở chính
total
start learning
tổng thể
castigar
El maestro me castigó por copiar en el examen.
start learning
trừng phạt
Thầy giáo trừng phạt tôi vì gian lận trong kì thi.
velocidad
start learning
tốc độ
matar
Ellos mataron a cinco personas.
start learning
giết
Họ đã giết năm người.
memoria
start learning
bộ nhớ
noche
start learning
đêm
bostezo
start learning
ngáp
ausencia
start learning
sự vắng mặt
limpiador
start learning
sạch hơn
desleal
start learning
không trung thành
asaltante
start learning
mugger
detener
¡Finalmente dejó de llover!
start learning
ngăn chặn
Cuối cùng trời cũng tạnh mưa!
pensativo
start learning
chu đáo
villa
start learning
biệt thự
audición
start learning
thử vai
sanar
start learning
chữa lành
ungüento
start learning
thuốc mỡ
adictivo
start learning
gây nghiện
todo
Sylvain comió una pizza de todo.
start learning
toàn thể
Sylvain đã ăn hết một cái pizza.
chica
start learning
cô gái
golf
start learning
sân golf
guitarra
start learning
cây đàn guitar
liebre
start learning
thỏ rừng
máquina
start learning
máy
palacio
start learning
cung điện
sierra
start learning
cái cưa
examen
start learning
kiểm tra
relajarse
start learning
thư giãn
cocina
start learning
ẩm thực
moto
start learning
xe máy
barrio
start learning
khu vực lân cận
estropear
Mi portátil se estropeó.
start learning
làm hỏng
Máy tính xách tay của tôi bị hỏng.
huevos
start learning
trứng
martillo
start learning
búa
punto culminante
start learning
điểm nổi bật
lío
start learning
lộn xộn
taller
start learning
xưởng
folleto
start learning
brochure
flotador
start learning
float
servilleta
start learning
khăn ăn
estanque
start learning
ao
párpado
start learning
mí mắt
pegamento
start learning
keo
mascota
start learning
vật nuôi
conciencia
start learning
nhận thức
extensión
start learning
sự mở rộng
factura
start learning
hóa đơn
social
start learning
xã hội
descripción
start learning
mô tả
gradualmente
start learning
dần
subir
Sube por las escaleras y gira a la derecha.
start learning
tải lên
Đi lên cầu thang và rẽ phải.
ángulo
start learning
góc
básico
start learning
cơ bản
fuga
start learning
rò rỉ
hasta
start learning
lên
muy
Nuestro maestro es muy exigente.
start learning
rất
Giáo viên của chúng tôi rất khắt khe.
presupuesto
start learning
ngân sách
tradicional
¿Cuáles son las fiestas tradicionales en su país?
start learning
truyền thống
Ngày lễ truyền thống ở đất nước bạn là ngày nào?
menor
start learning
trẻ vị thành niên
negocios
start learning
kinh doanh
imaginación
start learning
trí tưởng tượng
alivio
start learning
cứu trợ
tsunami
start learning
sóng thần
expedición
start learning
cuộc thám hiểm
graso
start learning
béo
tercera
start learning
thứ ba
traductor
start learning
người phiên dịch
rentable
start learning
có lãi
correctamente
start learning
đúng
perseguir
Persigue su sueño de convertirse en arquitecta.
start learning
theo đuổi
Cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành một kiến trúc sư.
buscar
Antoine está buscando un trabajo permanente.
start learning
tìm kiếm
Antoine đang tìm kiếm một công việc lâu dài.
donar
start learning
tặng
semilla
start learning
hạt giống
suave
Esta almohada no es lo suficientemente suave.
start learning
mềm
Cái gối này không đủ mềm.
cubo
start learning
xô
compromiso
start learning
hôn ước
competidor
start learning
đối thủ
crecimiento
start learning
tăng trưởng
bote salvavidas
start learning
xuồng cứu sinh
búsqueda
start learning
tìm kiếm
cable
start learning
dây
oferta
start learning
bid
escalera
start learning
thang
carne de cordero
start learning
thịt cừu
reptil
start learning
bò sát
paso
start learning
bước
Create flashcards
wietnamski
See related flashcards:
Мой урок 2
My lesson
từ vựng mới mẻ
01/2024
IT
Linking word
Мой урок
Hobbies
Unit 5
Topic Job
You must sign in to write a comment
×
Main
Progress bar
Clock
Enforce good response
Content
Text
Example text
images
Recordings
Example recordings
recordings native
Grammar highlighting
Retyping options
ignore:
spaces
diacritics
brackets
punctuation
capital letters
no article
combine shortcuts
order
report an error
Thank you for reporting :)
1
2
3
4
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
revise
I knew it
show answer
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
Well done, you're doing fine:)
Click here to create your own download :)
If you prefer ready, try out our professional courses.
Marketing vocabulary
try it for free
English Collocations
try it for free
Repeat all
Repeat difficult flashcards
End of round
1
Summary
round
I knew it
revise
1
(
)
(
)
Next round
revise what you didn't know
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
Nederlands, Vlaams
English
American English
Français
Deutsch
italiano
Norsk
język polski
português
русский язык
español
Svenska
українська мова
gjuha shqipe
العربية
euskara
беларуская мова
български език
català, valencià
中文, 汉语, 漢語
hrvatski jezik
český jazyk
dansk
Esperanto
eesti keel
føroyskt
suomen kieli
galego
ქართული
ελληνικά
עברית
हिन्दी, हिंदी
magyar
Íslenska
Bahasa Indonesia
日本語, にほんご
ಕನ್ನಡ
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
македонски јазик
bahasa Melayu, بهاس ملايو
Malti
Papiamento
فارسی
Português brasileiro
limba română
rumantsch grischun
Gàidhlig
српски језик
slovenský jazyk
slovenski jezik
ไทย
Xitsonga
Setswana
Türkçe
اردو
Tiếng Việt
isiXhosa
ייִדיש
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
Select the correct answer
create a new test
×
Pair all the words as quickly as possible!
0
steps
New game:
4x3
5x4
6x5
7x6
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy