unit 1

 0    38 flashcards    bathongnguyen
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
digital camera
start learning
máy ảnh kỹ thuật số
ethernet cable
start learning
dây cáp
fax machine
start learning
máy fax
graphics tablet
start learning
máy tính bảng đồ hoạ
Ink cartridge
start learning
Hộp mực
Light pen
start learning
Bút sáng
Microphone
start learning
mic
Notebook
start learning
máy tính xách tay
photocopier
start learning
máy photocopy
printer
start learning
máy in
scanner
start learning
máy quét
security camera
start learning
camera an ninh
speakers
start learning
loa
shredder
start learning
máy hủy tài liệu
stylus
start learning
bút cảm ứng
tablet
start learning
máy tính bảng
waterproof
start learning
không thấm nước
wifi router
start learning
thiết bị dẫn wifi
compact
start learning
gọn nhẹ
compatible
start learning
tương thích
complex
start learning
phức tạp
convenient
start learning
tiện lợi
detachable
start learning
có thể tháo rời
durable
start learning
bền chặt
portable
start learning
có thể di chuyển
Scratch-resistant
start learning
Khả năng chống xước
Shock-resistant
start learning
Chống va đập
Speedy
start learning
Nhanh chóng
Access the Internet
start learning
Truy cập vào mạng
Control
start learning
Điều khiển
Display
start learning
hiện thị
Drag
start learning
kéo rê
Draw onto the screen
start learning
Vẽ lên màn hình
Extract
start learning
Trích xuất
Make a backup
start learning
Tạo một bản sao lưu
Point at the screen
start learning
Chỉ vào màn hình
Process data
start learning
Xử lý dữ liệu
Protect
start learning
Bảo vệ

You must sign in to write a comment