Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
języki obce
wietnamski
Vietnamese in 1 day
Vietnamese: day 2
Everyday phrases in Vietnamese
Vietnamese for travelling
Самый популярный в словаре ru - vi 801-1000
Самый популярный в словаре ru - vi 801-1000
0
200 flashcards
lack
start learning
download mp3
×
Perfect for auditory learners
–
Turn your words in an audiocourse and learn:
while riding on the bus or in a car
walking the dog
waiting in line
before bedtime
This function is only available for premium users.
activate a premium account
sample recording
print
×
Perfect outside
–
Print your words:
as a handy list
as flashcards to be cut out
This function is only available for premium users.
activate a premium account
an example of a printout
play
test yourself
Question
Answer
сцена
start learning
giai đoạn
острый
start learning
sắc nét
ходить
start learning
đi bộ
шторы
start learning
rèm cửa
политик
start learning
chính trị gia
плохой
start learning
xấu
землетрясение
start learning
động đất
воображением
start learning
giàu trí tưởng tượng
обезьяна
start learning
khỉ
доступ
start learning
truy cập
купить
start learning
mua
коробка
start learning
hộp
довольный
start learning
vui
прибыль
start learning
lợi nhuận
коридор
start learning
hành lang
есть
start learning
ăn
фотограф
start learning
nhiếp ảnh gia
балкон
start learning
ban công
конский хвост
start learning
tóc đuôi gà
жертва
start learning
nạn nhân
козел
start learning
dê
отклонять
start learning
từ chối
тема
start learning
tiêu đề
тележка
start learning
xe đẩy
биология
start learning
sinh học
иностранные
start learning
nước ngoài
над
start learning
hơn
строка
start learning
hàng
жалоба
start learning
khiếu nại
ученик
start learning
học sinh
рана
start learning
vết thương
соглашаться
start learning
đồng ý
небоскреб
start learning
nhà chọc trời
аптечная
start learning
hóa học của
глубоко
start learning
sâu
футбол
start learning
bóng đá
положение
start learning
vị trí
апрель
start learning
tháng tư
номер
start learning
phòng
украсть
start learning
ăn cắp
безответственный
start learning
vô trách nhiệm
январь
start learning
tháng giêng
река
start learning
sông
вдруг, внезапно
start learning
đột nhiên
хорошо
start learning
tốt
крайний срок
start learning
hạn chót
правительство
start learning
chính phủ
карьера
start learning
sự nghiệp
ниже
start learning
dưới đây
смотреть
start learning
tìm
шелк
start learning
lụa
дом
start learning
nhà
использовать
start learning
sử dụng
июль
start learning
tháng bảy
погода
start learning
thời tiết
одноклассник
start learning
bạn cùng lớp
прямой
start learning
trực tiếp
свободный
start learning
lỏng lẻo
приглашать
start learning
mời
гордый
start learning
tự hào
осень
start learning
mùa thu
приносить
start learning
mang lại
запуск
start learning
phóng
крик
start learning
hét lên
достижение
start learning
thành tích
укусить
start learning
cắn
блюдо
start learning
món ăn
степень
start learning
mức độ
качественный
start learning
chất lượng
овощи
start learning
rau
добросовестный
start learning
tận tâm
лук
start learning
hành tây
мусор
start learning
rác
обманывать
start learning
cheat
желтый
start learning
vàng
получить
start learning
tăng
кнопка
start learning
nút
февраль
start learning
tháng hai
бровь
start learning
lông mày
шоу
start learning
chương trình
бюстгальтер
start learning
áo ngực
июнь
start learning
tháng sáu
трамвай
start learning
xe điện
один
start learning
một
зуб
start learning
răng
оборудование
start learning
cơ sở vật chất
сок
start learning
nước trái cây
запрет
start learning
lệnh cấm
облачный
start learning
nhiều mây
состояние
start learning
điều kiện
поставка
start learning
cung cấp
странный
start learning
lạ
аэропорт
start learning
sân bay
семья
start learning
gia đình
обои на стену
start learning
hình nền
физика
start learning
vật lý
компания
start learning
công ty
лист
start learning
tờ
давать
start learning
cho
сентябрь
start learning
tháng chín
декабрь
start learning
tháng mười hai
сельдь
start learning
cá trích
жирафа
start learning
con hươu cao cổ
арендатор
start learning
người thuê nhà
просить
start learning
hỏi
пляж
start learning
bãi biển
голод
start learning
nạn đói
мука
start learning
bột
вес
start learning
trọng lượng
ветер
start learning
gió
денежные средства
start learning
tiền mặt
картинка
start learning
hình ảnh
ужасный
start learning
kinh khủng
отставка
start learning
nghỉ hưu
что
start learning
những gì
однако
start learning
tuy nhiên
ноябрь
start learning
tháng mười một
невинный
start learning
vô tội
собирать
start learning
thu thập
расти
start learning
phát triển
озеро
start learning
hồ
расслабленный
start learning
thoải mái
существенный
start learning
thiết yếu
низкий
start learning
thấp
математика
start learning
toán học
переполох
start learning
khuấy động
в направлении
start learning
đối
определенный
start learning
xác định
хобот
start learning
thân cây
толпа
start learning
đám đông
виновный
start learning
tội
настоящее время
start learning
hiện nay
волейбол
start learning
bóng chuyền
повязка
start learning
băng bó
сова
start learning
con cú
фуфайка
start learning
áo khoác
измерять
start learning
đo lường
предполагать
start learning
giả định
банан
start learning
trái chuối
знание
start learning
kiến thức
солнечно
start learning
nắng
сравнить
start learning
so sánh
сообщество
start learning
cộng đồng
приключение
start learning
cuộc phiêu lưu
собственный
start learning
riêng
больной
start learning
bệnh
октябрь
start learning
tháng mười
свидетель
start learning
nhân chứng
страна
start learning
đất nước
впечатляющий
start learning
ấn tượng
салат
start learning
xà lách
находить
start learning
tìm
незрелый
start learning
chưa trưởng thành
суп
start learning
súp
молодежь
start learning
thiếu niên
никогда
start learning
không bao giờ
требовать
start learning
yêu cầu
место
start learning
tại chỗ
багаж
start learning
hành lý
персик
start learning
đào
что
start learning
mà
телятина
start learning
thịt bê
включать
start learning
liên quan đến
громко
start learning
lớn
авантюрный
start learning
phiêu lưu
гражданин
start learning
công dân
дом
start learning
trang trại
относительный
start learning
tương đối
плавать
start learning
bơi
цель
start learning
mục tiêu
позвоночник
start learning
xương sống
подача
start learning
thức ăn chăn nuôi
родители
start learning
cha mẹ
сэндвич
start learning
bánh sandwich
курс
start learning
tất nhiên
буря
start learning
bão
коричневый
start learning
nâu
ожирение
start learning
béo phì
железо
start learning
sắt
крыльцо
start learning
hiên nhà
необычный
start learning
bất thường
счет
start learning
điểm
посмотреть
start learning
thấy
поверхность
start learning
bề mặt
кит
start learning
cá voi
дантист
start learning
bác sĩ nha khoa
крайняя необходимость
start learning
trường hợp khẩn cấp
прием
start learning
tiếp nhận
затем
start learning
sau đó
чипсы
start learning
khoai tây chiên
выбирать
start learning
chọn
путь
start learning
con đường
объяснять
start learning
giải thích
страхование
start learning
bảo hiểm
мятежный
start learning
ương ngạnh
примечание
start learning
lưu ý
комиссия
start learning
uỷ ban
теленок
start learning
bắp chân
происходить
start learning
xảy ra
танец
start learning
khiêu vũ
Create flashcards
wietnamski
See related flashcards:
My lesson
unit 2 ta4
SPEAK
Moja lekcja
My lesson
Tiết học của tôi
My lesson
Dictionary en-vi
мими
My lesson
You must sign in to write a comment
×
Main
Progress bar
Clock
Enforce good response
Content
Text
Example text
images
Recordings
Example recordings
recordings native
Grammar highlighting
Retyping options
ignore:
spaces
diacritics
brackets
punctuation
capital letters
no article
combine shortcuts
order
report an error
Thank you for reporting :)
1
2
3
4
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
revise
I knew it
show answer
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
Well done, you're doing fine:)
Click here to create your own download :)
If you prefer ready, try out our professional courses.
Academic Word List
try it for free
International politics
try it for free
Repeat all
Repeat difficult flashcards
End of round
1
Summary
round
I knew it
revise
1
(
)
(
)
Next round
revise what you didn't know
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
Nederlands, Vlaams
English
American English
Français
Deutsch
italiano
Norsk
język polski
português
русский язык
español
Svenska
українська мова
gjuha shqipe
العربية
euskara
беларуская мова
български език
català, valencià
中文, 汉语, 漢語
hrvatski jezik
český jazyk
dansk
Esperanto
eesti keel
føroyskt
suomen kieli
galego
ქართული
ελληνικά
עברית
हिन्दी, हिंदी
magyar
Íslenska
Bahasa Indonesia
日本語, にほんご
ಕನ್ನಡ
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
македонски јазик
bahasa Melayu, بهاس ملايو
Malti
Papiamento
فارسی
Português brasileiro
limba română
rumantsch grischun
Gàidhlig
српски језик
slovenský jazyk
slovenski jezik
ไทย
Xitsonga
Setswana
Türkçe
اردو
Tiếng Việt
isiXhosa
ייִדיש
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
Select the correct answer
create a new test
×
Pair all the words as quickly as possible!
0
steps
New game:
4x3
5x4
6x5
7x6
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy