ყველაზე პოპულარული ლექსიკონი ka - vi 201-400

 0    200 flashcards    lack
print play test yourself
 
Question Answer
cheek
start learning
შემოსავალი
start learning
thu nhập
მოსამართლე
start learning
thẩm phán
მოედანზე
start learning
vuông
შუბლზე
start learning
trán
ხელმისაწვდომი
start learning
có sẵn
ზრუნვა
start learning
chăm sóc
ხელოვნება
start learning
nghệ thuật
ბედნიერი
start learning
hạnh phúc
დახარჯვა
start learning
chất thải
ფორუმში
start learning
hội đồng quản trị
კიბეები
start learning
cầu thang
შეწუხებული
start learning
lo lắng
გათიშეთ
start learning
treo
ხველა
start learning
ho
საბანი
start learning
cái mền
ცხენი
start learning
ngựa
jumper
start learning
nhảy
მტკიცებულებები
start learning
bằng chứng
ვადა
start learning
kỳ hạn
ბინძური
start learning
lộn xộn
ყური
start learning
tai
საშიში
start learning
nguy hiểm
მიმზიდველი
start learning
hấp dẫn
ფორთოხალი
start learning
cam
პარიკმახერი
start learning
thợ làm tóc
მეცნიერება
start learning
khoa học
მან
start learning
ფეხით
start learning
chân
ტყავი
start learning
da
მკაცრი
start learning
nghiêm ngặt
ასეთი
start learning
như vậy
დეიდა
start learning
cô dì
საერთო
start learning
phổ biến
ლიფტით
start learning
thang máy
სიმსუქნე
start learning
mập
tidy
start learning
gọn gàng
ულვაში
start learning
ria
მიიღოს
start learning
ძროხა
start learning
გარემო
start learning
môi trường
თავიდან აცილება
start learning
tránh
დისკზე
start learning
ổ đĩa
პატარა
start learning
nhỏ
ნაწყენი
start learning
khó chịu
პატარა
start learning
nhỏ bé
გამავალი
start learning
hướng ngoaị
შეშინებული
start learning
sợ hãi
დის
start learning
chị em
დამოკიდებულება
start learning
thái độ
ტერფის
start learning
mắt cá
მოხუცები
start learning
người già
ბიძაშვილი
start learning
anh chị em họ
შემთხვევით
start learning
giản dị
დააზარალებს
start learning
tổn thương
სუსტი
start learning
yếu
ჯარიმა
start learning
khỏe
სათვალეები
start learning
kính
დაბრუნება
start learning
đầu
მოდური
start learning
thời trang
გრაფიკი
start learning
thời gian biểu
სხვენი
start learning
gác xép
მყუდრო
start learning
ấm cúng
ბამბა
start learning
bông
ნიორი
start learning
tỏi
მიღწევა
start learning
đạt được
შორტები
start learning
quần short
გაბრაზებული
start learning
tức giận
გაკვირვებული
start learning
ngạc nhiên
გასართობი
start learning
vui chơi giải trí
უმწეო
start learning
khổ sở
დატოვონ
start learning
lại
გამოიწვიოს
start learning
dẫn
ენა
start learning
lưỡi
სასარგებლოა
start learning
hữu ích
სქელი
start learning
dày
გამონაყარი
start learning
phát ban
დამწვრობა
start learning
ghi
კარაქი
start learning
მაკარონი
start learning
mì ống
tights
start learning
quần bó
ჩრდილი
start learning
bóng
თვითონ
start learning
mình
თბილი
start learning
ấm áp
ლანდშაფტი
start learning
phong cảnh
ავეჯით
start learning
đồ nội thất
მითითებული
start learning
bộ
მიიღე
start learning
nhận
ნერვული
start learning
thần kinh
ფრენა
start learning
bay
სითბო
start learning
nhiệt
უბედურება
start learning
rắc rối
ქალიშვილი
start learning
con gái
კარადა
start learning
tủ
ხალიჩა
start learning
thảm
მოგზაურობა
start learning
hành trình
არაჟანი
start learning
chua
მანქანა
start learning
xe hơi
მიღება
start learning
biên lai
ქირავდება
start learning
thuê
თუმცა
start learning
mặc dù
ჯინსი
start learning
quần jean
სალათა
start learning
rau diếp
მუსიკა
start learning
âm nhạc
მენატრები
start learning
bỏ lỡ
მოთხოვნა
start learning
nhu cầu
ციხე
start learning
lâu đài
ბრინჯი
start learning
gạo
სპილო
start learning
voi
გამოიწვიოს
start learning
nguyên nhân
blouse
start learning
áo choàng
ლურჯი
start learning
màu xanh
ვაშლი
start learning
táo
ღვიძლში
start learning
gan
მშრალი
start learning
khô
ზემოთ
start learning
trên
შესაძლებლობა
start learning
cơ hội
დაამატეთ
start learning
thêm
თვალი
start learning
mắt
გადაიხადოს
start learning
trả
მწარე
start learning
cay đắng
აცვიათ
start learning
mặc
სუფთა
start learning
sạch
წინდები
start learning
vớ
აღფრთოვანებული ვარ
start learning
ngưỡng mộ
ახალგაზრდა
start learning
trẻ
კანონპროექტი
start learning
hóa đơn
შენ
start learning
bạn
თითი
start learning
ngón tay
ხედი
start learning
xem
ბაზარი
start learning
thị trường
ოკუპაცია
start learning
nghề nghiệp
ეჭვიანი
start learning
ghen tuông
მოულოდნელად
start learning
đột ngột
მსახიობი
start learning
diễn viên
აგრესიული
start learning
xâm lược
ფილიალი
start learning
chi nhánh
კვლევა
start learning
khảo sát
მაუსი
start learning
chuột
სასახლე
start learning
biệt thự
wavy
start learning
dợn sóng
კანი
start learning
da
ინტერვიუ
start learning
phỏng vấn
გული
start learning
tim
ადვოკატი
start learning
luật sư
წვეთი
start learning
thả
ხმაურიანი
start learning
ồn ào
ცერა თითი
start learning
ngón tay cái
საწინააღმდეგო
start learning
ngược lại
სიღარიბე
start learning
nghèo
უყურებს
start learning
xem
ამპარტავანი
start learning
kiêu ngạo
გაივლის
start learning
vượt qua
განახორციელოს
start learning
mang
რძე
start learning
sữa
კვლევა
start learning
nghiên cứu
ფართო
start learning
rộng rãi
წიგნი
start learning
cuốn sách
მიწის ნაკვეთი
start learning
đất
ისტორია
start learning
lịch sử
მჭიდრო
start learning
chặt chẽ
მომხმარებელს
start learning
khách hàng
შესყიდვა
start learning
mua, tựa vào, bám vào
წყლის
start learning
nước
უზარმაზარი
start learning
khổng lồ
მიღწევა
start learning
đạt
ისევ
start learning
vẫn
ღია
start learning
nhợt nhạt
გამხდარი
start learning
gầy
პრობლემა
start learning
vấn đề
მაგარი
start learning
mát mẻ
ფართო
start learning
rộng
შორის
start learning
giữa
აწარმოებს
start learning
chạy
ბრმა
start learning
საწოლი
start learning
giường
ნაწიბუროვანი
start learning
vết sẹo
ქარხანა
start learning
nhà máy
დნება
start learning
tan chảy
ბეჭედი
start learning
vòng
ბროკოლი
start learning
bông cải xanh
გვალვა
start learning
hạn hán
დაჭერა
start learning
bắt
ბიბლიოთეკა
start learning
thư viện
ამისთვის
start learning
cho
სერიოზული
start learning
nghiêm trọng
სამაჯური
start learning
vòng đeo tay
ცუდი
start learning
người nghèo
ფრენა
start learning
chuyến bay
ბარძაყის
start learning
đùi
კოლეგა
start learning
đồng nghiệp
კრემი
start learning
kem
განწყობა
start learning
buồn rầu
შენახვა
start learning
lưu
დაავადება
start learning
bệnh
ტვინი
start learning
não
შენიშვნა
start learning
thông báo
კბილები
start learning
răng
აბაზანა
start learning
phòng tắm
მოთხოვნა
start learning
yêu cầu

You must sign in to write a comment