Phổ biến nhất trong từ điển vi - cs 2801-2904

 0    103 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
ấu trĩ
start learning
dětinský
hoàn cảnh
start learning
okolnosti
đền bù
start learning
kompenzace
cơn ác mộng
start learning
noční můra
nên
start learning
by
kết nối
start learning
připojit
mong manh
start learning
křehký
đống
start learning
hromada
cực
start learning
pól
chiều rộng
start learning
šířka
nháy mắt
start learning
mrkat
bạn trai
start learning
přítel
bắt cóc
start learning
únos
in
start learning
vytisknout
còi
start learning
pískat
ghét bỏ
start learning
nenávidět
sự tuyệt chủng
start learning
zánik
làm giả
start learning
kovárna
đúng
start learning
řádný
bóp
start learning
sevření
chết chìm
start learning
utopit
trống
start learning
bubny
trao đổi
start learning
swap
thay đổi
start learning
změnit
khối
start learning
blok
vợ chưa cưới
start learning
snoubenka
bệnh suyễn
start learning
astma
khỏe mạnh
start learning
atletický
con mèo con
start learning
kotě
người lạ mặt
start learning
cizinec
bị cáo
start learning
obžalovaný
nướng
start learning
pečený
chế độ ăn
start learning
strava
đài phát thanh
start learning
rádio
lốm đốm
start learning
flekatý
khách đến
start learning
příjezdy
bao giờ
start learning
vůbec
nổ
start learning
výbuch
kênh
start learning
kanál
bao gồm
start learning
počítaje v to
dưa
start learning
meloun
tăng tốc
start learning
urychlit
vở ballet
start learning
balet
hối lộ
start learning
podplácení
lái xe
start learning
řidič
một cách nhanh chóng
start learning
rychle
phần
start learning
sekce
tây ban nha
start learning
španělsko
bạn gái
start learning
přítelkyně
ôliu
start learning
olivový
gói
start learning
balík
sản xuất
start learning
výrobce
mưa đá
start learning
plískanice
tin nhắn
start learning
zpráva
đã di chuyển
start learning
přestěhovala
thấu chi
start learning
přečerpání
an tâm
start learning
ulevilo
triệu chứng
start learning
příznak
vỗ tay
start learning
tleskání
cố tình
start learning
záměrně
công việt hằng ngày
start learning
rutinní
cửa chớp
start learning
žaluzie
không khỏe mạnh
start learning
nezdravý
thay đổi
start learning
měnit
cá cược
start learning
sázka
quá
start learning
překročit
riêng tư
start learning
soukromí
năn nỉ
start learning
trvat
khu vực lân cận
start learning
okolí
dự đoán
start learning
předpověď
góa chồng
start learning
ovdovělý
thoát nước
start learning
vypouštění
vỗ béo
start learning
krmení
đối tượng
start learning
objekt
cuộc tranh cãi
start learning
hádka
đáng kể
start learning
značný
bưởi
start learning
grapefruit
giờ
start learning
hodina
ngay lập tức
start learning
okamžitý
vôi
start learning
limetka
đáng yêu
start learning
půvabný
buổi sáng
start learning
ráno
choáng váng
start learning
ohromen
hướng dẫn
start learning
tutorial
phun ra
start learning
vybuchnout
hành tinh
start learning
planeta
yêu cầu
start learning
požadavky
thực tập sinh
start learning
praktikant
khai thác
start learning
využívat
lớp
start learning
vrstva
đáp
start learning
zasedání
mù tạc
start learning
hořčice
chương trình
start learning
program
hoang mang
start learning
zmatený
cột
start learning
sloupec
sự đóng góp
start learning
příspěvek
pháp
start learning
francie
ấn tượng
start learning
dojem
công nghiệp
start learning
průmyslový
ống tiêm
start learning
stříkačka
ban cho
start learning
grant
nếu
start learning
-li
khuyến khích
start learning
pobídka

You must sign in to write a comment