Najpopularniejsze w słowniku pl - vi 2401-2600

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
dławić
start learning
nghẹt thở
wybitny
start learning
đáng chú ý
tatuaż
start learning
xăm hình
świat
start learning
thế giới
obóz
start learning
trại
decydujący
start learning
quyết định
równość
start learning
bình đẳng
zablokować
start learning
khóa
piosenka
start learning
bài hát
margaryna
start learning
macgarin
skateboarding
start learning
trượt ván
przytulić
start learning
ôm
życie
start learning
cuộc sống
dreszcz
start learning
rùng mình
martwy
start learning
chết
stracony
start learning
mất đi
osiągnąć sukces
start learning
thành công
oszacować
start learning
đánh giá
wszechstronny
start learning
toàn diện
wole
start learning
cây trồng
grill
start learning
nướng
aktualności
start learning
tin tức
wdowiec
start learning
người góa vợ
paszport
start learning
hộ chiếu
benzyna
start learning
xăng
wydłubać
start learning
chọn
czas
start learning
căng thẳng
ulewa
start learning
trận mưa
mnie
start learning
tôi
przeciwstawiać się
start learning
kháng cự
but
start learning
giày
apartament
start learning
bộ
muzyczny
start learning
âm nhạc
rondo
start learning
vòng xoay
portret
start learning
chân dung
współpracownik
start learning
liên kết
zamierzać
start learning
ý định
uczestniczyć
start learning
tham dự
naukowy
start learning
khoa học
zdjęcie
start learning
cổ phần
pomoc
start learning
viện trợ
doradca
start learning
người cố vấn
kopalnia
start learning
tôi
nudności
start learning
buồn nôn
ozdoba
start learning
vật trang trí
paczka
start learning
gói
naprawdę
start learning
thực sự
krzyczeć
start learning
hét lên
teamwork
start learning
làm việc theo nhóm
kryminał
start learning
phim kinh dị
niesprawiedliwy
start learning
không công bằng
obieg
start learning
sự lưu thông
zdezelowany
start learning
đổ nát
niemożliwy
start learning
không thể
jury
start learning
ban bồi thẩm
liście
start learning
charakter
start learning
thiên nhiên
sosna
start learning
cây thông
przyjaźń
start learning
tình bạn
wykradać
start learning
bắt cóc
scenariusz
start learning
kịch bản
plemię
start learning
bộ lạc
tętnica
start learning
động mạch
smukły
start learning
mảnh khảnh
przymiotnik
start learning
tính từ
wstrząs
start learning
chấn động
przeciwnik
start learning
đối thủ
romantyczny
start learning
lãng mạn
struś
start learning
đà điểu
wszechświat
start learning
vũ trụ
połączyć
start learning
kết hợp
wiara
start learning
niềm tin
ocean
start learning
đại dương
królowa
start learning
nữ hoàng
zapierający dech
start learning
ngoạn mục
włamać się
start learning
ầm ĩ
cykl
start learning
chu kỳ
namawiać
start learning
thúc giục
narzędzie
start learning
công cụ
potem
start learning
sau đó
odkrycie
start learning
phát hiện
zainstalować
start learning
cài đặt, dựng lên
tak więc
start learning
do đó
jeszcze
start learning
chưa
szeroki
start learning
rộng lớn
wysypisko
start learning
đổ
osuwisko
start learning
sạt lở đất
akcja
start learning
hành động
niesamowite
start learning
tuyệt vời
prawdopodobnie
start learning
có khả năng
proces
start learning
quá trình
ślizgać się
start learning
trượt
na wskroś
start learning
khắp
obiektyw
start learning
ống kính
półwysep
start learning
bán đảo
martwić się
start learning
lo lắng
depresja
start learning
phiền muộn
podwójny
start learning
đôi
przesuwać
start learning
pan
przedkładać
start learning
gửi đi
pigułka
start learning
thuốc
nudny
start learning
tẻ nhạt
energia
start learning
năng lượng
w każdym razie
start learning
dù sao
przelotne spojrzenie
start learning
cái nhìn thoáng qua
wiolonczela
start learning
cello
koperta
start learning
phong bì
niezdecydowany
start learning
thiếu quyết đoán
warkocz
start learning
bím tóc
ratownik
start learning
nhân viên cứu hộ
operacja
start learning
hoạt động
przeludnienie
start learning
quá đông người
dozorca
start learning
giữ nhà
rzeczowy
start learning
tranh luận
praca
start learning
lao động
którego
start learning
gig
start learning
buổi biểu diễn
trzymający w napięciu
start learning
hấp dẫn
niezadowolony
start learning
không hài lòng
kłaść
start learning
đặt nằm
lider
start learning
lãnh đạo
masa
start learning
khối lượng
upadek
start learning
tràn
niemiecki
start learning
tiếng đức
później
start learning
một lát sau
niemniej jednak
start learning
tuy nhiên
orkiestra
start learning
dàn nhạc
parlament
start learning
quốc hội
malowniczy
start learning
đẹp như tranh vẽ
zatwierdzać
start learning
phê duyệt
oddychać
start learning
thở
pięćdziesiąt
start learning
năm mươi
skinienie
start learning
gật đầu
rasizm
start learning
kỳ thị chủng tộc
akcji
start learning
cổ phiếu
konwertować
start learning
đổi
ująć
start learning
kèm theo
wyblakły
start learning
đã bị mờ
zakładnik
start learning
con tin
butik
start learning
cửa hàng
wskazówka
start learning
đầu mối
dyskutować
start learning
thảo luận
zidentyfikować
start learning
nhận định
zachodnia
start learning
tây
błagać
start learning
ăn xin
dyplom
start learning
bằng cấp
ruch
start learning
phong trào
naleśnik
start learning
bánh kếp
wnuki
start learning
cháu
śpieszyć się
start learning
nhanh
najbardziej
start learning
nhất
obserwować
start learning
quan sát
tempo
start learning
tốc độ
łyżwiarstwo
start learning
trượt băng
żarówka
start learning
bóng đèn
kamizelka
start learning
áo ghi lê
program
start learning
chương trình giáo dục
włókno
start learning
sợi
nieszkodliwy
start learning
vô hại
purpurowy
start learning
màu tím
badacz
start learning
nghiên cứu viên
trzeć
start learning
chà
windsurfing
start learning
lướt ván buồm
bydło
start learning
gia súc
wada
start learning
bất lợi
brak
start learning
sự thiếu
amfibia
start learning
động vật lưỡng cư
zapalenie ślepej kiszki
start learning
viêm ruột thừa
indywidualny
start learning
cá nhân
przedział
start learning
khoảng thời gian
kangur
start learning
kangaroo
lekcja
start learning
bài học
dziecinny
start learning
ấu trĩ
okoliczności
start learning
hoàn cảnh
odszkodowanie
start learning
đền bù
koszmar
start learning
cơn ác mộng
połączyć
start learning
kết nối
kruchy
start learning
mong manh
stos
start learning
đống
słup
start learning
cực
mrugnięcie
start learning
nháy mắt
sympatia
start learning
bạn trai
porwanie
start learning
bắt cóc
druk
start learning
in
gwizdać
start learning
còi
zwariowany
start learning
điên
brzydzić
start learning
ghét bỏ
wygaśnięcie
start learning
sự tuyệt chủng
fałszować
start learning
làm giả
właściwy
start learning
đúng
ściskać
start learning
bóp
utopić
start learning
chết chìm
bębny
start learning
trống
zamiana
start learning
trao đổi
zmieniać
start learning
thay đổi
blok
start learning
khối
narzeczona
start learning
vợ chưa cưới
astma
start learning
bệnh suyễn
wysportowany
start learning
khỏe mạnh
kotek
start learning
con mèo con

You must sign in to write a comment