Food

 0    92 flashcards    cuonglequoc4
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
Hấp dẫn
start learning
attractive
Phong phú đa dạng hơn
start learning
diverse
nhanh ngán
start learning
easy to get bored
phức tạp
start learning
complicate
mất thời gian
start learning
time-consuming
món ăn
start learning
dish
nhạt
start learning
bland
nhiều hương vị
start learning
savoury
ngon
start learning
yummy (tasty) (delicious)
dở
start learning
jucky
giòn
start learning
crispy
nhiều dầu mỡ
start learning
greasy
mì ăn liền
start learning
instant noodles
nước ngọt có ga
start learning
cola
xúc xích
start learning
sausage
bánh kỳ kẹp xúc xích
start learning
hot dog
khoai tây chiên
start learning
chips
bánh donut
start learning
doughnut
chua
start learning
sour
hăng
start learning
pungent
cay
start learning
spicy
đắng
start learning
bitter
ngọt
start learning
sweet
hành baro/ tỏi tây
start learning
leek
hành tây trắng
start learning
white onion
hành tây vàng
start learning
yellow onion
hành tây ngọt
start learning
sweet onion
hành đỏ
start learning
Red onions
hành lá
start learning
green onions
củ hẹ
start learning
shallots
củ tỏi
start learning
garlic
một củ tỏi
start learning
a garlic head
một tép tỏi
start learning
a garlic clove (a clove of garlic)
gừng
start learning
ginger
nghệ
start learning
turmeric
hành ngò
start learning
cilantro
start learning
sesame
sốt ma dô ne
start learning
Mayo (mayonaise)
Thân cây sả
start learning
stalks of lemongrass
gia vị
start learning
Spice
muối
start learning
salt
tiêu
start learning
pepper
mì chín
start learning
MSG
bột
start learning
powder
ngũ vị hương
start learning
five-spice powder
bột cà ri
start learning
Curry powder
ớt bột
start learning
chili powder
mù tạt
start learning
mustard
nước mắm
start learning
fish sauce
xì dầu
start learning
soy sauce
nước chấm salad
start learning
salad dressing
giấm
start learning
vinegar
sốt cà chua
start learning
ketchup
dầu hào
start learning
Oyster
thìa to
start learning
tablespoon
thìa nhỏ
start learning
teaspoon
ly
start learning
cup
thành phần
start learning
ingredient
đồ muối
start learning
pickle
đậu hà lan
start learning
peas
đậu cô ve
start learning
green bean
nước chấm
start learning
dipping sauce
rong biển
start learning
seaweed
ốp lết
start learning
omelette
dưa chuột
start learning
cucumber
Đong (gạo) đo lường
start learning
Measure (rice)
bỏ cái gì vào cái gì
start learning
put sth into sth
nồi cơm điện
start learning
rice cooker
vo gạo
start learning
wash the rice
đập trứng
start learning
crack egg
thêm vào
start learning
add
ấn tượng
start learning
impressive
hầm riu riu lửa
start learning
simmer
nấu khoảng 3 phú
start learning
Cook for around 3 minutes
chống dính
start learning
non-stick
đổ vào
start learning
pour
cái nồi đựng gạo nấu cơm
start learning
rice bowl
bỏ vô lại
start learning
put it back
nhấn
start learning
(to) press
Thái lát
start learning
slice
cắt hạt lựu
start learning
dice
cắt nhỏ
start learning
chop
gọt/ lột vỏ
start learning
peel
vắt (chanh)
start learning
squeeze (lemon)
dụng cụ bào
start learning
grate
đảo
start learning
stir
làm ráo
start learning
strain
phết (bơ lên bánh mỳ)
start learning
spread (butter on bread)
làm nóng lên
start learning
heat it up
bày ra (dĩa)
start learning
serve
nồi
start learning
pot
lông của con gì đó
start learning
feather of

You must sign in to write a comment