Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
języki obce
wietnamski
Vietnamese in 1 day
Vietnamese: day 2
Everyday phrases in Vietnamese
Vietnamese for travelling
Mest populära i ordboken sv - vi 1801-2000
Mest populära i ordboken sv - vi 1801-2000
0
200 flashcards
lack
start learning
download mp3
×
Perfect for auditory learners
–
Turn your words in an audiocourse and learn:
while riding on the bus or in a car
walking the dog
waiting in line
before bedtime
This function is only available for premium users.
activate a premium account
sample recording
print
×
Perfect outside
–
Print your words:
as a handy list
as flashcards to be cut out
This function is only available for premium users.
activate a premium account
an example of a printout
play
test yourself
Question
Answer
utdöd
start learning
đã tuyệt chủng
äktenskap
start learning
hôn nhân
ärm
start learning
tay áo
lera
start learning
bùn
deras
start learning
của họ
division
start learning
phân chia
rumskompis
start learning
bạn đồng hành
språk
start learning
ngôn ngữ
fritid
start learning
giải trí
programvara
start learning
phần mềm
locka till sig
start learning
thu hút
nedgång
start learning
từ chối
påsk
start learning
lễ phục sinh
smekmånad
start learning
tuần trăng mật
styrka
start learning
sức mạnh
buske
start learning
bụi
lyssna
start learning
lắng nghe
solbränd
start learning
rám nắng
servitris
start learning
nữ phục vụ
förtroende
start learning
sự tự tin
tidskrift
start learning
tạp chí
smärtstillande
start learning
thuốc giảm đau
biff
start learning
miếng bò hầm
monument
start learning
tượng đài
skiss
start learning
phác thảo
ovårdad
start learning
lộn xộn
mager
start learning
nạc
hota
start learning
đe dọa
kraft
start learning
điện
sol
start learning
ánh nắng mặt trời
ont i öronen
start learning
đau tai
kolhydrater
start learning
carbohydrate
selleri
start learning
cần tây
diarre
start learning
bệnh tiêu chảy
ladda ner
start learning
tải
örter
start learning
các loại thảo mộc
skjuts
start learning
đi xe
ryggvärk
start learning
đau lưng
cardigan
start learning
áo nịt
förlust
start learning
mất
skyldig
start learning
nợ
lätthet
start learning
làm dịu bớt
flytande
start learning
chất lỏng
bar
start learning
trần trụi
beröm
start learning
khen ngợi
påminna
start learning
nhắc nhở
chatt
start learning
trò chuyện
underhåll
start learning
bảo trì
kompetens
start learning
kỹ năng
öring
start learning
cá hồi
varna
start learning
cảnh báo
avtal
start learning
thỏa thuận
mysterium
start learning
bí ẩn
syre
start learning
oxy
klass
start learning
lớp
olaglig
start learning
bất hợp pháp
landning
start learning
đổ bộ
hur
start learning
như thế nào
ovänlig
start learning
không tốt
reklam-
start learning
quảng cáo
öl
start learning
bia
helikopter
start learning
máy bay trực thăng
förutsägbar
start learning
có thể đoán trước
kvick
start learning
dí dỏm
ingång
start learning
lối vào
is
start learning
băng
bana
start learning
đường băng
författare
start learning
tiểu thuyết gia
tolv
start learning
mười hai
krusbär
start learning
ruột
spindel
start learning
nhện
acceptera
start learning
chấp nhận
varor
start learning
hàng hóa
större
start learning
chính
användbar
start learning
hữu ích
aprikos
start learning
mơ
han
start learning
ông
henne
start learning
cô
turist
start learning
du lịch
överklagande
start learning
kháng nghị
data
start learning
dữ liệu
fred
start learning
hòa bình
inom
start learning
trong
före detta
start learning
trước đây
pingvin
start learning
chim cánh cụt
darra
start learning
run rẩy
grotta
start learning
hang
sparris
start learning
măng tây
portfölj
start learning
cái cặp
kant
start learning
cạnh
här
start learning
ở đây
tidigare
start learning
trước
närvaro
start learning
sự tham dự
avundsjuk
start learning
ghen tỵ
pojke
start learning
cậu bé
bekymrad
start learning
liên quan
åska
start learning
sấm sét
skinna
start learning
lông cừu
referens
start learning
tài liệu tham khảo
dö
start learning
chết
majoritet
start learning
đa số
ven
start learning
tĩnh mạch
frånvarande
start learning
vắng mặt
frustrerad
start learning
bực bội
ler
start learning
nụ cười
styvmor
start learning
mẹ kế
önskan
start learning
khao khát
öva
start learning
thực hành
rusa
start learning
vội vã
blöda
start learning
chảy máu
påssjuka
start learning
quai bị
vävnad
start learning
mô
klar
start learning
rõ ràng
excellent
start learning
tuyệt vời
duva
start learning
chim bồ câu
hemsida
start learning
trang web
kemist
start learning
nhà hóa học
separat
start learning
riêng
sjaskig
start learning
tồi tàn
böna
start learning
đậu
näve
start learning
nắm tay
körfält
start learning
làn đường
turnering
start learning
giải đấu
missbruk
start learning
lạm dụng
skalle
start learning
hộp sọ
känga
start learning
khởi động
part
start learning
bên
såvida inte
start learning
trừ khi
ungefär
start learning
xấp xỉ
underhållande
start learning
giải trí
kön
start learning
giới tính
vänster
start learning
còn lại
paddla kanot
start learning
chèo thuyền
bidra
start learning
góp phần
mästerverk
start learning
kiệt tác
återvinna
start learning
tái chế
redan
start learning
đã
skrämmande
start learning
đáng sợ
politik
start learning
chính sách
betonade
start learning
nhấn mạnh
rik
start learning
giàu có
vilda djur och växter
start learning
động vật hoang dã
skylla
start learning
đổ lỗi
säkerhet
start learning
an toàn
hyresvärd
start learning
chủ nhà
alldeles strax
start learning
sớm
full
start learning
đầy đủ
limpa
start learning
ổ bánh mì
tull
start learning
phong tục
resultat
start learning
kết quả
änka
start learning
người đàn bà góa
avdelning
start learning
bộ phận
gymnastik
start learning
thể dục
producera
start learning
sản xuất
rosett
start learning
cây cung
klocka
start learning
đồng hồ
moln
start learning
điện toán đám mây
nöt
start learning
hạt
ånga
start learning
hơi nước
för
start learning
quá
vandalism
start learning
phá hoại
boxning
start learning
quyền anh
silver-
start learning
bạc
cheesecake
start learning
bánh pho mát
spricka
start learning
vết nứt
vänligen
start learning
xin vui lòng
besvärlig
start learning
lúng túng
stadion
start learning
sân vận động
anta
start learning
giả sử
hamn
start learning
hải cảng
gäst
start learning
của khách
invånare
start learning
cư dân
fuktig
start learning
ẩm ướt
tennis
start learning
quần vợt
kräkas
start learning
nôn mửa
annat
start learning
nếu không thì
polen
start learning
ba lan
nu
start learning
bây giờ
sparka
start learning
đá
pinsam
start learning
lúng túng
mapp
start learning
thư mục
betagen
start learning
vượt qua
överge
start learning
từ bỏ
vinge
start learning
cánh
dagis
start learning
trường mẫu giáo
potatisar
start learning
những quả khoai tây
odla
start learning
trang trại
skrämmande
start learning
đáng sợ
kapten
start learning
đội trưởng
tretton
start learning
mười ba
huvud
start learning
chính
produkt
start learning
sản phẩm
dugga
start learning
mưa phùn
redaktör
start learning
biên tập viên
elva
start learning
mười một
ek
start learning
cây sồi
glida
start learning
trượt
färga
start learning
vết bẩn
stiga på
start learning
nhập
stygg
start learning
nghịch ngợm
Create flashcards
wietnamski
See related flashcards:
Từ vựng mới - Prvá pomoc FULL
unit 1
学习
My lesson
Tiết học của tôi
мими
My lesson
unit 2
My lesson
Super market
You must sign in to write a comment
×
Main
Progress bar
Clock
Enforce good response
Content
Text
Example text
images
Recordings
Example recordings
recordings native
Grammar highlighting
Retyping options
ignore:
spaces
diacritics
brackets
punctuation
capital letters
no article
combine shortcuts
order
report an error
Thank you for reporting :)
1
2
3
4
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
revise
I knew it
show answer
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
Well done, you're doing fine:)
Click here to create your own download :)
If you prefer ready, try out our professional courses.
International politics
try it for free
English idioms
try it for free
Repeat all
Repeat difficult flashcards
End of round
1
Summary
round
I knew it
revise
1
(
)
(
)
Next round
revise what you didn't know
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
Nederlands, Vlaams
English
American English
Français
Deutsch
italiano
Norsk
język polski
português
русский язык
español
Svenska
українська мова
gjuha shqipe
العربية
euskara
беларуская мова
български език
català, valencià
中文, 汉语, 漢語
hrvatski jezik
český jazyk
dansk
Esperanto
eesti keel
føroyskt
suomen kieli
galego
ქართული
ελληνικά
עברית
हिन्दी, हिंदी
magyar
Íslenska
Bahasa Indonesia
日本語, にほんご
ಕನ್ನಡ
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
македонски јазик
bahasa Melayu, بهاس ملايو
Malti
Papiamento
فارسی
Português brasileiro
limba română
rumantsch grischun
Gàidhlig
српски језик
slovenský jazyk
slovenski jezik
ไทย
Xitsonga
Setswana
Türkçe
اردو
Tiếng Việt
isiXhosa
ייִדיש
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
Select the correct answer
create a new test
×
Pair all the words as quickly as possible!
0
steps
New game:
4x3
5x4
6x5
7x6
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy