Más popular en el diccionario es - vi 2801-2890

 0    89 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
amigo
start learning
bạn trai
impresión
start learning
in
silbato
start learning
còi
detestar
start learning
ghét bỏ
extinción
start learning
sự tuyệt chủng
forjar
start learning
làm giả
apropiado
Laura cree que ella es una persona apropiada para este trabajo.
start learning
đúng
Laura tin cô ấy là người thích hợp cho công việc này.
apretón
start learning
bóp
ahogarse
start learning
chết chìm
batería
start learning
trống
intercambiar
Podemos intercambiar algunas informaciones.
start learning
trao đổi
Chúng ta có thể trao đổi một số thông tin.
alterar
start learning
thay đổi
bloque
start learning
khối
novia
start learning
vợ chưa cưới
asma
start learning
bệnh suyễn
atlético
start learning
khỏe mạnh
gatito
start learning
con mèo con
desconocido
start learning
người lạ mặt
acusado
start learning
bị cáo
horneado
start learning
nướng
dieta
start learning
chế độ ăn
radio
start learning
đài phát thanh
manchado
start learning
lốm đốm
llegadas
start learning
khách đến
nunca
start learning
bao giờ
explosión
start learning
nổ
canal
start learning
kênh
incluyendo
start learning
bao gồm
melón
start learning
dưa
acelerar
start learning
tăng tốc
ballet
start learning
vở ballet
soborno
start learning
hối lộ
conductor
start learning
lái xe
rápidamente
start learning
một cách nhanh chóng
sección
start learning
phần
españa
start learning
tây ban nha
compañera
start learning
bạn gái
oliva
start learning
ôliu
productor
start learning
sản xuất
aguanieve
start learning
mưa đá
mensaje
start learning
tin nhắn
movido
start learning
đã di chuyển
sobregiro
start learning
thấu chi
aliviado
start learning
an tâm
síntoma
start learning
triệu chứng
clap
start learning
vỗ tay
deliberadamente
start learning
cố tình
rutina
start learning
công việt hằng ngày
persianas
start learning
cửa chớp
insalubre
start learning
không khỏe mạnh
variar
start learning
thay đổi
apuesta
start learning
cá cược
exceder
start learning
quá
intimidad
start learning
riêng tư
insistir
Mi madre insistió en ver esta película.
start learning
năn nỉ
Mẹ tôi khăng khăng muốn xem phim này.
predicción
start learning
dự đoán
viudo
start learning
góa chồng
drenar
start learning
thoát nước
engordante
start learning
vỗ béo
objeto
start learning
đối tượng
pelea
start learning
cuộc tranh cãi
considerable
start learning
đáng kể
pomelo
start learning
bưởi
hora
start learning
giờ
instantáneo
start learning
ngay lập tức
cal
start learning
vôi
precioso
start learning
đáng yêu
mañana
start learning
buổi sáng
aturdido
start learning
choáng váng
tutorial
start learning
hướng dẫn
estallar
Ella estalló a carcajadas cuando vio sus nuevas gafas.
start learning
phun ra
Cô bật cười khi thấy cặp kính mới của mình.
planeta
start learning
hành tinh
requisitos
start learning
yêu cầu
aprendiz
start learning
thực tập sinh
explotar
La bomba explotó hace tres días.
start learning
khai thác
Quả bom phát nổ ba ngày trước.
capa
start learning
lớp
reunión
start learning
đáp
mostaza
start learning
mù tạc
programa
start learning
chương trình
desconcertado
start learning
hoang mang
columna
start learning
cột
contribución
start learning
sự đóng góp
francia
start learning
pháp
impresión
start learning
ấn tượng
industrial
start learning
công nghiệp
jeringa
start learning
ống tiêm
subvención
start learning
ban cho
si
start learning
nếu
incentivo
start learning
khuyến khích

You must sign in to write a comment