Más popular en el diccionario es - vi 1401-1600

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
hablar
Hablamos durante casi una hora.
start learning
nói chuyện
Chúng tôi nói chuyện với nhau gần một giờ đồng hồ.
marca
Trata de marcar la respuesta correcta.
start learning
nhãn hiệu
Cố gắng đánh dấu câu trả lời đúng.
codicioso
start learning
tham
cocodrilo
start learning
cá sấu
escultor
start learning
nhà điêu khắc
supermercado
start learning
siêu thị
tiempo
start learning
thời gian
nieto
start learning
cháu trai
temperatura
start learning
nhiệt độ
tráfico
start learning
giao thông
igual
start learning
bằng
brea
start learning
sân cỏ
población
start learning
dân số
dulces
start learning
kẹo
diabetes
start learning
bệnh tiểu đường
ladrido
start learning
vỏ cây
eventualmente
start learning
cuối cùng
folleto
start learning
tờ rơi
préstamo
start learning
cho vay
recordar
¿Recuerdas el día que nos encontramos?
start learning
nhớ
Bạn có nhớ ngày chúng ta gặp gỡ không?
cobertura
start learning
hàng rào
reembolso
start learning
hoàn tiền
salida
start learning
khởi hành
gemelos
start learning
cặp song sinh
profesional
start learning
chuyên nghiệp
responsabilidad
start learning
trách nhiệm
prima
start learning
tiền thưởng
tez
start learning
làn da
raramente
start learning
hiếm khi
manchado
start learning
phát hiện
huelga
start learning
đình công
olvidar
Me olvidé de hacer la compra.
start learning
quên
Tôi quên đi mua sắm.
farmacia
start learning
tiệm thuốc
lana
start learning
len
cinco
start learning
năm
velocidad
start learning
tỷ lệ
ajustar
start learning
điều chỉnh
asalto
start learning
mugging
pacífico
start learning
hòa bình
fondo
start learning
nền
dimitir
start learning
từ chức
sediento
start learning
khát nước
reparación
start learning
sửa chữa
elección
start learning
lựa chọn
desafortunadamente
start learning
không may
museo
start learning
bảo tàng
ladrillo
start learning
gạch
artista
start learning
nghệ sĩ
respuesta
start learning
câu trả lời
novia
start learning
cô dâu
introducir
Nuestra estrategia es introducirnos en el mercado europeo.
start learning
giới thiệu
Chiến lược của chúng tôi là thâm nhập thị trường châu Âu.
necesitar
Mis hijos no me necesitan más.
start learning
cần
Con cái tôi không cần tôi nữa rồi.
promoción
start learning
khuyến mãi
adivinar
¡Adivina quién me llamó!
start learning
đoán
Đoán xem ai vừa gọi tôi nào!
manejar
start learning
xử lý
lápiz
start learning
bút chì
cuatro
start learning
bốn
salud
start learning
sức khỏe
camión
start learning
xe tải
amenaza
start learning
mối đe dọa
sandía
start learning
dưa hấu
siglo
start learning
thế kỷ
antorcha
start learning
đuốc
cobardemente
start learning
hèn nhát
aves de corral
start learning
gia cầm
preparar
Prepárate para lo peor.
start learning
chuẩn bị
Chuẩn bị cho những thứ tồi tệ nhất.
hay
start learning
único
start learning
độc nhất
adicción
start learning
nghiện
boda
start learning
đám cưới
ojos
start learning
mắt
cerdo
start learning
lợn
rosa
start learning
màu hồng
bebé
start learning
contar
Cuéntame toda la historia.
start learning
tính
Kể tôi nghe toàn bộ câu chuyện.
templo
start learning
ngôi đền
pero
start learning
nhưng
falta
start learning
thiếu
neumonía
start learning
viêm phổi
describir
Descríbeme la película que viste ayer.
start learning
mô tả
Miêu tả về bộ phim mà bạn xem ngày hôm qua.
desastre
start learning
thảm họa
duda
start learning
nghi ngờ
fingir
Marc está fingiendo no tener miedo.
start learning
giả vờ
Marc đang giả vờ như anh ấy không sợ.
llegada
start learning
đến
rico
Mi tío es muy rica.
start learning
giàu
Chú của tôi rất giàu.
dibujos animados
start learning
hoạt hình
divorcio
start learning
ly hôn
atletismo
start learning
điền kinh
práctico
Anna es una mujer muy práctica.
start learning
thực tế
Anna là người phụ nữ thực tế.
caravana
start learning
đoàn caravan
lujoso
start learning
sang trọng
emplear
Nuestra empresa emplea solo a tres personas.
start learning
sử dụng
Công ty của chúng tôi chỉ tuyển dụng ba người.
flor
start learning
hoa
generación
start learning
thế hệ
pantalla
start learning
màn hình
predecir
start learning
dự đoán
tocar
¡No toques la olla! Está muy caliente todavía.
start learning
chạm vào
Đừng chạm vào nồi! Nó vẫn còn rất nóng.
carpintero
start learning
thợ mộc
nombre
start learning
tên
poema
start learning
bài thơ
club
start learning
câu lạc bộ
abuelos
start learning
ông bà
período
start learning
thời gian
encoger
start learning
co lại
calle
start learning
đường phố
urgente
Su hermana llamó y dijo que era urgente.
start learning
khẩn cấp
Chị của bạn gọi và nói đó là việc khẩn cấp.
negar
start learning
từ chối
rallar
start learning
lò sưởi
clavo
start learning
móng tay
raíz
start learning
gốc
subterráneo
start learning
ngầm
que
start learning
người
revisar
start learning
xem lại
después
start learning
sau
peine
start learning
chải
imaginar
start learning
tưởng tượng
especias
start learning
gia vị
lugar de encuentro
start learning
địa điểm
arquitecto
start learning
kiến trúc sư
artificial
start learning
nhân tạo
organizar
Necesito organizar mi tiempo mejor.
start learning
sắp xếp
Tôi cần sắp xếp thời gian tốt hơn
estimación
start learning
ước tính
gafas de sol
start learning
kính râm
tiro al arco
start learning
bắn cung
congelar
El agua se congela a 0 grados centígrados.
start learning
đóng băng
Nước đóng băng ở 0 độ C
temporada
start learning
mùa
todo
Sylvain comió una pizza de todo.
start learning
toàn bộ
Sylvain đã ăn hết một cái pizza.
además
start learning
thêm
niñito
start learning
trẻ con
aniversario
start learning
ngày kỷ niệm
encuentro
start learning
gặp gỡ
campo
start learning
nông thôn
puesto
start learning
gian hàng
zorro
start learning
cáo
marco
start learning
khung
rayo
start learning
sét đánh
conmocionado
start learning
sốc
su
start learning
của bạn
carta
start learning
thư
dolor de muelas
start learning
bệnh đau răng
cuaderno
start learning
sổ tay
celebrar
No me gusta celebrar mi cumpleaños.
start learning
kỷ niệm
Tôi không thích ăn mừng sinh nhật của tôi.
moneda
start learning
đồng xu
desarrollo
start learning
phát triển
fábrica
start learning
nhà máy
cajón
start learning
ngăn kéo
mandíbula
start learning
hàm
minero
start learning
thợ mỏ
ciudad
start learning
thị trấn
hab
start learning
luống
soñar
Anoche soñé con un viaje a las islas del Caribe.
start learning
Đêm hôm qua tôi mơ về một cuộc hành trình tới đảo Caribe.
nieta
start learning
cháu gái
gris
Anne tiene los ojos grises.
start learning
màu xám
Anne có đôi mắt màu xám.
salto
start learning
nhảy
empresario
start learning
doanh nhân
funeral
start learning
tang lễ
proteína
start learning
protein
fuente
start learning
nguồn
anunciar
Ellos anunciaron su compromiso de ayer.
start learning
thông báo
Họ thông báo về lễ đính hôn ngày hôm qua.
ceño
start learning
nhăn mặt
no
Todos los países tienen una deuda.
start learning
không có
Tất cả các quốc gia đều có nợ.
solo
start learning
một mình
optimista
start learning
lạc quan
equipo
start learning
trang phục
bocadillo
start learning
snack
hormiga
start learning
kiến
intercambio
start learning
ngoại tệ
vergüenza
start learning
xấu hổ
certificado
start learning
chứng chỉ
tripulación
start learning
phi hành đoàn
teclado
start learning
bàn phím
fatigoso
start learning
mệt mỏi
motor
start learning
động cơ
expandir
start learning
mở rộng
pensionista
start learning
người nghỉ hưu
reconocer
¿Reconoces a este hombre?
start learning
nhận ra
Bạn có nhận ra người đàn ông này không?
segundo
start learning
thứ hai
frío
Me gusta tomar una ducha fría antes de ir a trabajar.
start learning
lạnh lẽo
Tôi thích tắm nước lạnh trước khi đi làm.
entusiasta
Marie es una persona muy entusiasta.
start learning
nhiệt tình
Marie là người rất nhiệt tình.
adorar
Adoro ir al teatro.
start learning
yêu thích
Tôi thích đi đến nhà hát.
enseñar
No es fácil enseñar a los extranjeros a hablar polaco.
start learning
dạy
Thật không dễ để dạy người nước ngoài nói tiếng Ba Lan.
músculo
start learning
cơ bắp
frambuesa
start learning
dâu rừng
célula
start learning
tế bào
chismes
start learning
mach lẻo
decir
¿Qué dijiste?
start learning
nói
Bạn vừa nói gì?
mochila
start learning
ba lô
coraje
start learning
lòng can đảm
armario
start learning
khóa
quizás
start learning
có lẽ
cielo
start learning
bầu trời
camino
start learning
cách
confirmar
Quisiera confirmar mi reserva para esta noche.
start learning
xác nhận
Tôi muốn xác nhận đặt phòng của tôi cho tối nay.
mente
start learning
tâm
humo
start learning
khói
humor
start learning
vui lên
educación
start learning
giáo dục
asombrado
start learning
kinh ngạc
niñera
start learning
người trông trẻ
actualmente
start learning
hiện tại

You must sign in to write a comment