Lekcja 7

 0    28 flashcards    tobiasz83
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
godzina, czas
Spotkałem go o 8 wieczorem
start learning
giờ
Tôi gặp nó lúc 8 giờ tối
która godzina?
Czy mógłbyś mi powiedzieć która jest godzina?
start learning
mấy giờ?
Bây giờ là mấy giờ rồi ạ?
zegar, zegarek
Zgodnie z zegarkiem, jest 7:35.
start learning
đồng hồ
Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
stać, zatrzymać się (zegarek)
start learning
đứng
Chiếc dồng hồ này chạy có đúng không?
zgodnie z, nawiązując do czegoś, za czyimś przykładem
start learning
theo
Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
biec (też: praca maszyny)
start learning
chạy
Nhưng đồng hồ tôi chạy nhanh.
to jest, to znaczy że
On kupił sobie dom, to znaczy, że ma kredyt
start learning
tức là
Nó mua nhà tức là nó phải mang công mắc nợ
połowa
Jest 2:30
start learning
rưỡi
Bây giờ là hai giờ rưỡi sáng
brać, wyjmować
Nie bierz tego, co nie należy do ciebie
start learning
lấy
Cái gì không phải của mình thì chớ nên lấy
ustawiać zegarek
start learning
lấy đồng hồ
Sáng nay tôi lấy dồng hồ theo đài lúc 7 giờ.
radio
Włączać radio
start learning
đài
Mở đài
o (godzinie)
start learning
lúc
Sáng nay tôi lấy dồng hồ theo đài lúc 7 giờ.
jak długo?
start learning
bao lâu?
w przybliżeniu, około
start learning
gần
pół, w połowie
W połowie trzeźwy, w połowie pijany
start learning
nửa
Nửa tỉnh nửa say
godzina (jak język)
start learning
tiếng
często, mieć tendencję
start learning
hay
późno
start learning
muộn
martwy, popsuty (zegarek)
start learning
chết
mieszkać
start learning
sống
być chorym
start learning
ốm
Która jest teraz godzina?
start learning
Bây giờ mấy giờ rồi?
zaczynać się, startować
start learning
bắt đầu
Năm mới bắt đầu vào ngày mùng một tháng giêng.
przyjeżdżać, do
start learning
đến
Họ xem phim đến 11 rưỡi.
w (on, at)
start learning
vào
Năm mới bắt đầu vào ngày mùng một tháng giêng.
profesor
start learning
giáo sư
sekunda
start learning
giây
czekać
start learning
đợi

You must sign in to write a comment