July

 0    120 flashcards    huyle3
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
commute
start learning
đi lại
refund
start learning
Hoàn tiền
examine
start learning
xem xét
assembly
start learning
hội, tổ hợp
passenger
start learning
hành khách
committee
start learning
ủy ban
evaluate
start learning
đánh giá
heat
start learning
nhiệt
punctual
start learning
đúng giờ
prior to yesterday
start learning
trước ngày hôm qua
studies show
start learning
nghiên cứu cho thấy
as
start learning
vì/như
substantial
start learning
đáng kể
controversial
start learning
gây tranh cãi
client agenda
start learning
chương trình khách hàng
magnificent
start learning
tráng lệ
perks
start learning
đặc quyền
imply sth
start learning
ngụ ý sth
Grocery store
start learning
Cửa hàng tạp hóa
a complimentary bag
start learning
một túi miễn phí
special promotion
start learning
khuyến mãi đặc biệt
prestigious
start learning
uy tín
eager to
start learning
háo hức để
proceeds
start learning
tiền thu được
noticeable
start learning
đáng chú ý
accessories
start learning
phụ kiện
gloves
start learning
găng tay
scarves
start learning
khăn quàng cổ
coats
start learning
áo khoác
shipment
start learning
chuyến hàng
juice
start learning
nước ép
proposal
It's an interesting proposal.
start learning
sự đề nghị
Đó là một lời đề nghị thú vị.
individual
start learning
cá nhân
concern
He did not voice any concern.
start learning
mối quan ngại
Anh ta không bày tỏ bất cứ mối quan ngại gì.
arranged for a taxi
start learning
sắp xếp cho một chiếc taxi
beverages
start learning
đồ uống
grain
start learning
ngũ cốc
escalators
start learning
thang cuốn
assess
start learning
đánh giá
periods
start learning
Chu kỳ
resident
start learning
cư dân
craving
start learning
thèm thuồng
recipes
start learning
công thức nấu ăn
pastry
start learning
bánh ngọt
renovation
start learning
cải tạo
enhanced
start learning
nâng cao
indicated
start learning
chỉ ra
rental
start learning
cho thuê
linens
start learning
khăn trải giường
cutlery
start learning
dao kéo
catering
start learning
phục vụ ăn uống
gatherings - to gather
start learning
tụ họp - để tập hợp
intimate
start learning
thân mật
occasion
It was a good occasion.
start learning
dịp
Đó là một dịp tốt.
foundations
start learning
nền móng
depart
start learning
khởi hành
significantly / significant
start learning
đáng kể / đáng kể
get the most out of them
start learning
tận dụng tối đa chúng
ovens
start learning
lò nướng
outlining a process
start learning
phác thảo một quá trình
coordinating
start learning
điều phối
reliant
start learning
dựa dẫm
eventually, finally
start learning
cuối cùng, cuối cùng
estate agent
start learning
đại lý bất động sản
residence
start learning
nơi cư trú
mayor
start learning
thị trưởng
gesture
start learning
cử chỉ
gratitude
start learning
lòng biết ơn
frequently
start learning
thường xuyên
anticipate
start learning
dự đoán
alleviate
start learning
giảm bớt
paperwork
start learning
thủ tục giấy tờ
affixes
start learning
đóng dấu
stage
I must set out the stages of the project.
start learning
giai đoạn
Tôi phải đặt ra các giai đoạn của dự án.
postpone
start learning
hoãn lại
aspect
This tomato has a strange aspect.
start learning
khía cạnh
Quả cà chua này có một khía cạnh lạ.
premises
start learning
mặt bằng
ever-growing
start learning
ngày càng phát triển
apparel
start learning
may mặc
surefire way
start learning
cách chắc chắn
consult
start learning
tham khảo ý kiến
inquiry
start learning
điều tra
diverse
start learning
phong phú
portfolio
start learning
danh mục đầu tư
former
start learning
trước đây
liquid
start learning
chất lỏng
interior
start learning
Nội địa/ nội thất
stain
start learning
vết bẩn
spill
start learning
tràn
wipe
start learning
lau
obtain
start learning
đạt được
flyer
start learning
tờ rơi
invoice
start learning
hóa đơn
treatment
start learning
sự đối xử/ điều trị/ xử lí
statement
start learning
tuyên bố/ câu lệnh
self-governing
start learning
tự quản
strive
start learning
phấn đấu
promote
start learning
khuyến khích/ quảng bá
vibrant
start learning
sôi động
preserve
start learning
bảo tồn
seasonal work
start learning
công việc thời vụ
initiatives
start learning
khả năng phán đoán
rezoning
start learning
sự phân chia lại
residential
start learning
khu dân cư
commercial
start learning
thương mại
council
start learning
hội đồng
distribute
start learning
phân phát
retired
start learning
nghỉ hưu
advocacy
start learning
vận động
microscope
start learning
kính hiển vi
the insurance agent
start learning
đại lý bảo hiểm
hardwood
start learning
cây phong
technician
start learning
kỹ thuật viên
expense
start learning
chi phí
manual
start learning
hướng dẫn sử dụng
annual retreat
start learning
khóa tu hàng năm
conducted
start learning
tiến hành
initiatives
start learning
sáng kiến
reduction
start learning
giảm
potential
I have never seen so much potential in a soccer player.
start learning
tiềm năng
Tôi chưa bao giờ thấy quá nhiều tiềm năng trong một cầu thủ bóng đá.

You must sign in to write a comment