Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese English Dictionary
P
P - Vietnamese English Dictionary
-
Phanh
Phi hành đoàn
Phi thường
Phim
Phim hài
Phim kinh dị
Phim tài liệu
Phiêu lưu
Phiền muộn
Phong bì
Phong cách
Phong cảnh
Phong nha
Phong trào
Phong tục
Phun ra
Phà
Phàn nàn
Phá hoại
Phá rừng
Phác thảo
Pháp
Pháp luật
Phát ban
Phát hiện
Phát minh
Phát sóng
Phát triển
Phân chia
Phê duyệt
«
1
2
3
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy