Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese English Dictionary
H
H - Vietnamese English Dictionary
-
Hai
Hai mươi
Hang
Hay quên
Hiên nhà
Hiếm
Hiếm khi
Hiếu kỳ
Hiểu
Hiện nay
Hiện ra
Hiện tại
Hiện đại
Hiệu quả
Hiệu suất
Hiệu sách
Hiệu trưởng
Ho
Hoa
Hoa tai
Hoang dã
Hoang mang
Hoàn cảnh
Hoàn thành
Hoàn tiền
Hoạt hình
Hoạt động
Hoặc
Huyện
Huấn luyện viên
«
1
2
3
4
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy