Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese English Dictionary
X
X - Vietnamese English Dictionary
-
Xa
Xe
Xe buýt
Xe cứu thương
Xe hơi
Xe lăn
Xe máy
Xe taxi
Xe tay ga
Xe tải
Xe điện
Xe đạp
Xe đẩy
Xem
Xem lại
Xem xét
Xin vui lòng
Xoay
Xoăn
Xung quanh
Xuất hiện
Xuống
Xuồng cứu sinh
Xà lách
Xà phòng
Xác nhận
Xác định
Xâm lược
Xây dựng
Xã hội
«
1
2
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy