Từ vựng phần 4

 0    49 flashcards    hainguyen1
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
thức dậy
start learning
起きます [おきます]
Tôi ngủ
start learning
寝ます
làm việc
start learning
働きます
nghỉ ngơi
start learning
休みます
học
start learning
勉強します
kết thúc
start learning
終わります
Cửa hàng bách hóa
start learning
デパート
Ngân hàng
start learning
銀行 (ぎんこう)
Dịch vụ bưu chính
start learning
郵便局 [ゆうびんきょく]
Thư viện
start learning
図書館 (としょかん)
bảo tàng
start learning
美術館 [びじゅつかん]
Hiện nay
start learning
今 いま
Thời gian
start learning
時 じ
phút
start learning
分 ぶん
rưỡi
start learning
半 はん
mâý giờ
start learning
何時 なんじ
Bao nhiêu phút?
start learning
何分 なんぶん
Buổi sáng trước 12h
start learning
午前 (ごぜん)
Buổi chiều
start learning
午後 (ごご)
Buổi sáng
start learning
朝 あさ
trưa buổi trưa
start learning
hôm kia
start learning
一昨日 おととい
Hôm qua
start learning
昨日(きのう)
hôm nay
start learning
今日 きよう
Ngày mai
start learning
明日 かした
ngày kia
start learning
明後日 (あさって)
Sáng nay
start learning
けさ 今朝
Tối nay
start learning
今晩 [こんばん]
Ngày lễ (nghỉ ngơi)
start learning
休み (やすみ)
Giờ nghỉ trưa
start learning
昼休み(ひるやすみ)
Bài thi
start learning
試験 しけん
Cuộc họp
start learning
会議 かいぎ
bộ phim
start learning
映画 (えいが)
Mỗi đêm
start learning
毎晩 まいばん
Mỗi ngày
start learning
毎日 (まいにち)
Thứ hai
start learning
月曜日 げつようび 
Thứ ba
start learning
火曜日 (かようび)
Thứ Tư
start learning
水曜日(すいようび) 
Thứ năm
start learning
木曜日 (もくようび)
Thứ sáu
start learning
金曜日 (きんようび)
Thứ bảy
start learning
土曜日 (どようび)
Chủ nhật
start learning
日曜日 (にちようび)
Ngày nào trong tuần?
start learning
何曜日 [なんようび]
Từ
start learning
から
Cho đến khi
start learning
まで
Và dùng để nối danh từ
start learning
anh chị vất vả quá
start learning
大変ですね
số
start learning
番号 ばんご
buổi học
start learning
じゆきよう

You must sign in to write a comment