Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
języki obce
arabski
Arabic in 1 day
Arabic: day 2
Everyday phrases in Arabic
Phổ biến nhất trong từ điển vi - ar 801-1000
Phổ biến nhất trong từ điển vi - ar 801-1000
0
200 flashcards
lack
start learning
download mp3
×
Perfect for auditory learners
–
Turn your words in an audiocourse and learn:
while riding on the bus or in a car
walking the dog
waiting in line
before bedtime
This function is only available for premium users.
activate a premium account
sample recording
print
×
Perfect outside
–
Print your words:
as a handy list
as flashcards to be cut out
This function is only available for premium users.
activate a premium account
an example of a printout
play
test yourself
Question
Answer
rễ củ cải đỏ
start learning
جذور الشمندر
hiệu sách
start learning
مكتبة
bất cẩn
start learning
غير مبالي
đau đầu
start learning
صداع الراس
giai đoạn
start learning
مرحلة
sắc nét
start learning
حاد
đi bộ
start learning
سير
rèm cửa
start learning
ستائر
công việc
start learning
وظيفة
chính trị gia
start learning
سياسي
xấu
start learning
سيئة
động đất
start learning
زلزال
giàu trí tưởng tượng
start learning
واسع الخيال
khỉ
start learning
قرد
truy cập
start learning
وصول
mua
start learning
يشترى
hộp
start learning
صندوق
vui
start learning
مسرور
lợi nhuận
start learning
ربح
hành lang
start learning
رواق
ăn
start learning
تأكل
nhiếp ảnh gia
start learning
مصور فوتوغرافي
ban công
start learning
شرفة
tóc đuôi gà
start learning
ذيل حصان
nạn nhân
start learning
ضحية
dê
start learning
ماعز
tiêu đề
start learning
موضوع
xe đẩy
start learning
عربة
sinh học
start learning
علم الاحياء
nước ngoài
start learning
أجنبي
hơn
start learning
على مدى
hàng
start learning
صف
khiếu nại
start learning
شكوى
học sinh
start learning
التلميذ
vết thương
start learning
جرح
đồng ý
start learning
يوافق على
nhà chọc trời
start learning
ناطحة سحاب
hóa học của
start learning
الكيميائيين
sâu
start learning
عميق
bóng đá
start learning
كرة القدم
vị trí
start learning
موضع
tháng tư
start learning
أبريل
phòng
start learning
غرفة
ăn cắp
start learning
سرقة
vô trách nhiệm
start learning
غير مسؤول
tháng giêng
start learning
كانون الثاني
sông
start learning
نهر
đột nhiên
start learning
فجأة
tốt
start learning
جيدة
hạn chót
start learning
الموعد النهائي
chính phủ
start learning
الحكومي
sự nghiệp
start learning
مهنة
cao
start learning
عالي
dưới đây
start learning
أقل من
tìm
start learning
نظرة
lụa
start learning
حرير
sử dụng
start learning
استعمال
tháng bảy
start learning
يوليو
thời tiết
start learning
طقس
bạn cùng lớp
start learning
زميل الدراسة
trực tiếp
start learning
مباشرة
lỏng lẻo
start learning
واسع
mời
start learning
دعا
tự hào
start learning
فخور
mùa thu
start learning
الخريف
mang lại
start learning
احضر
phóng
start learning
إطلاق
hét lên
start learning
يصيح، يصرخ، صيحة
thành tích
start learning
إنجاز
cắn
start learning
عضة
món ăn
start learning
طبق
mức độ
start learning
الدرجة العلمية
chất lượng
start learning
جودة
rau
start learning
خضروات
tận tâm
start learning
منجز وفقا لما يمليه الضمير
hành tây
start learning
بصلة
rác
start learning
قمامة
cheat
start learning
غش
vàng
start learning
الأصفر
tăng
start learning
ربح
nút
start learning
زر
tháng hai
start learning
شهر فبراير
lông mày
start learning
حاجب العين
chương trình
start learning
تبين
áo ngực
start learning
حمالة صدر
tháng sáu
start learning
يونيو
xe điện
start learning
نوع من القطارات
một
start learning
واحد
răng
start learning
سن
cơ sở vật chất
start learning
مرافق
nước trái cây
start learning
عصير
lệnh cấm
start learning
المنع
nhiều mây
start learning
غائم
điều kiện
start learning
حالة
cung cấp
start learning
يتبرع
lạ
start learning
غريب
sân bay
start learning
مطار
gia đình
start learning
أسرة
hình nền
start learning
ورق الجدران
vật lý
start learning
علوم فيزيائية
công ty
start learning
شركة
tờ
start learning
ورقة
cho
start learning
يعطى
tháng chín
start learning
سبتمبر
tháng mười hai
start learning
ديسمبر
cá trích
start learning
سمك مملح
con hươu cao cổ
start learning
زرافة
người thuê nhà
start learning
مستأجر
hỏi
start learning
يطلب
bãi biển
start learning
شاطئ بحر
nạn đói
start learning
مجاعة
bột
start learning
طحين
trọng lượng
start learning
وزن
gió
start learning
ينفخ
tiền mặt
start learning
السيولة النقدية
hình ảnh
start learning
صورة
kinh khủng
start learning
سيى
nghỉ hưu
start learning
تقاعد
những gì
start learning
ماذا
tuy nhiên
start learning
لكن
tháng mười một
start learning
شهر نوفمبر
vô tội
start learning
البريء
thu thập
start learning
جمع
phát triển
start learning
تنمو
hồ
start learning
بحيرة
thoải mái
start learning
استرخاء
thiết yếu
start learning
أساسى
thấp
start learning
منخفض
toán học
start learning
رياضيات
khuấy động
start learning
ضجة
đối
start learning
تجاه
xác định
start learning
مصمم
thân cây
start learning
جذع
đám đông
start learning
حشد
tội
start learning
مذنب
hiện nay
start learning
حاضر
bóng chuyền
start learning
الكرة الطائرة
băng bó
start learning
ضمادة
con cú
start learning
بومة
áo khoác
start learning
قميص من النوع الثقيل
đo lường
start learning
قياس
giả định
start learning
افترض
đến
start learning
جاء
trái chuối
start learning
موز
kiến thức
start learning
معرفة
nắng
start learning
مشمس
so sánh
start learning
مقارنة
cộng đồng
start learning
مجتمع
cuộc phiêu lưu
start learning
مغامرة
riêng
start learning
خاصة
bệnh
start learning
سوء
tháng mười
start learning
شهر اكتوبر
nhân chứng
start learning
الشاهد
đất nước
start learning
بلد
ấn tượng
start learning
مثير للإعجاب
xà lách
start learning
سلطة
tìm
start learning
تجد
chưa trưởng thành
start learning
غير ناضج
súp
start learning
حساء
thiếu niên
start learning
شباب
không bao giờ
start learning
أبدا
yêu cầu
start learning
تطلب
tại chỗ
start learning
بقعة
hành lý
start learning
أمتعة
đào
start learning
خوخ
mà
start learning
أن
thịt bê
start learning
لحم العجل
liên quan đến
start learning
تنطوي
lớn
start learning
بصوت عال
phiêu lưu
start learning
مغامر
công dân
start learning
مواطن
trang trại
start learning
بيت ريفي
tương đối
start learning
نسبيا
bơi
start learning
سباحة
mục tiêu
start learning
هدف
xương sống
start learning
العمود الفقري
thức ăn chăn nuôi
start learning
تغذية
cha mẹ
start learning
الآباء
bánh sandwich
start learning
ساندويتش
tất nhiên
start learning
دورة
bão
start learning
عاصفة
nâu
start learning
بنى
béo phì
start learning
بدانة
loài
start learning
محيط
sắt
start learning
حديد
hiên nhà
start learning
رواق
bất thường
start learning
غير عادي
điểm
start learning
أحرز هدفاً
thấy
start learning
شاهد
bề mặt
start learning
سطح - المظهر الخارجي
cá voi
start learning
حوت
bác sĩ nha khoa
start learning
طبيبة الاسنان
trường hợp khẩn cấp
start learning
حالة طوارئ
tiếp nhận
start learning
استقبال
sau đó
start learning
ثم
khoai tây chiên
start learning
رقائق
chọn
start learning
أختر
có được
start learning
تحصل
con đường
start learning
مسار
sợ hãi
start learning
خائف، خواف، مذعور
Create flashcards
arabski
See related flashcards:
grönsaker
Die Farben
Мой урок
Словарь ar-ru
Moja lekcja
arabe
Theme 16
My lesson
سطر تطبيق
غريب
You must sign in to write a comment
×
Main
Progress bar
Clock
Enforce good response
Content
Text
Example text
images
Recordings
Example recordings
recordings native
Grammar highlighting
Retyping options
ignore:
spaces
diacritics
brackets
punctuation
capital letters
no article
combine shortcuts
order
report an error
Thank you for reporting :)
1
2
3
4
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
revise
I knew it
show answer
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
Well done, you're doing fine:)
Click here to create your own download :)
If you prefer ready, try out our professional courses.
Phrasal Verbs
try it for free
English idioms
try it for free
Repeat all
Repeat difficult flashcards
End of round
1
Summary
round
I knew it
revise
1
(
)
(
)
Next round
revise what you didn't know
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
Nederlands, Vlaams
English
American English
Français
Deutsch
italiano
Norsk
język polski
português
русский язык
español
Svenska
українська мова
gjuha shqipe
العربية
euskara
беларуская мова
български език
català, valencià
中文, 汉语, 漢語
hrvatski jezik
český jazyk
dansk
Esperanto
eesti keel
føroyskt
suomen kieli
galego
ქართული
ελληνικά
עברית
हिन्दी, हिंदी
magyar
Íslenska
Bahasa Indonesia
日本語, にほんご
ಕನ್ನಡ
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
македонски јазик
bahasa Melayu, بهاس ملايو
Malti
Papiamento
فارسی
Português brasileiro
limba română
rumantsch grischun
Gàidhlig
српски језик
slovenský jazyk
slovenski jezik
ไทย
Xitsonga
Setswana
Türkçe
اردو
Tiếng Việt
isiXhosa
ייִדיש
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
Select the correct answer
create a new test
×
Pair all the words as quickly as possible!
0
steps
New game:
4x3
5x4
6x5
7x6
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy