Phổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1801-2000

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tay áo
start learning
كم
bùn
start learning
طين
của họ
start learning
هم
phân chia
start learning
تقسيم
bạn đồng hành
start learning
flatmate
ngôn ngữ
start learning
لغة
giải trí
start learning
وقت الفراغ
phần mềm
start learning
البرمجيات
thu hút
start learning
جذب
từ chối
start learning
انخفاض
lễ phục sinh
start learning
عيد الفصح
tuần trăng mật
start learning
شهر العسل
sức mạnh
start learning
قوة
bụi
start learning
دفع
lắng nghe
start learning
استمع
rám nắng
start learning
مدبوغ
nữ phục vụ
start learning
جرسونة
sự tự tin
start learning
الثقة
tạp chí
start learning
مجلة
thuốc giảm đau
start learning
مسكن للألم
miếng bò hầm
start learning
شريحة لحم
tượng đài
start learning
نصب تذكاري
phác thảo
start learning
رسم
lộn xộn
start learning
غير مرتب
nạc
start learning
الخالية من
đe dọa
start learning
هدد
điện
start learning
قوة
ánh nắng mặt trời
start learning
شمس
đau tai
start learning
وجع الأذن
carbohydrate
start learning
الكربوهيدرات
cần tây
start learning
كرفس
bệnh tiêu chảy
start learning
إسهال
tải
start learning
تحميل
các loại thảo mộc
start learning
أعشاب
đi xe
start learning
اركب
đau lưng
start learning
آلام الظهر
áo nịt
start learning
سترة من صوف محبوك
mất
start learning
خسارة
nợ
start learning
مدينون
làm dịu bớt
start learning
سهولة
chất lỏng
start learning
سائل
trần trụi
start learning
عار
khen ngợi
start learning
مدح
nhắc nhở
start learning
تذكير
trò chuyện
start learning
دردشة
bảo trì
start learning
صيانة
kỹ năng
start learning
مهارات
cá hồi
start learning
سمك السلمون المرقط
cảnh báo
start learning
حذر
thỏa thuận
start learning
الاتفاقية
bí ẩn
start learning
لغز
oxy
start learning
أكسجين
lớp
start learning
صف دراسي
bất hợp pháp
start learning
غير شرعي
đổ bộ
start learning
هبوط
như thế nào
start learning
كيف
không tốt
start learning
غير لطيف
quảng cáo
start learning
إعلان
bia
start learning
بيرة
máy bay trực thăng
start learning
هليكوبتر
có thể đoán trước
start learning
قابل للتنبؤ
dí dỏm
start learning
بارع
lối vào
start learning
مدخل
băng
start learning
جليد
đường băng
start learning
مدرج المطار
tiểu thuyết gia
start learning
الروائي
mười hai
start learning
اثني عشر
ruột
start learning
عنب الثعلب
nhện
start learning
عنكبوت
chấp nhận
start learning
استعرض
hàng hóa
start learning
بضائع
chính
start learning
رائد
hữu ích
start learning
مفيد
start learning
مشمش
ông
start learning
هو
start learning
لها
du lịch
start learning
سياحي
kháng nghị
start learning
مناشدة
dữ liệu
start learning
معطيات
hòa bình
start learning
سلام
trong
start learning
ضمن
trước đây
start learning
سابق
chim cánh cụt
start learning
البطريق طائر
run rẩy
start learning
يرتعش
hang
start learning
كهف
măng tây
start learning
نبات الهليون
cái cặp
start learning
حقيبة
cạnh
start learning
حافة
ở đây
start learning
هنا
trước
start learning
سابق
sự tham dự
start learning
الحضور
ghen tỵ
start learning
حسود
cậu bé
start learning
صبي
liên quan
start learning
المعنية
sấm sét
start learning
صوت الرعد
lông cừu
start learning
الصوف
tài liệu tham khảo
start learning
مرجع
chết
start learning
موت
đa số
start learning
أغلبية
gần đây
start learning
الأخيرة
tĩnh mạch
start learning
وريد
vắng mặt
start learning
غائب
bực bội
start learning
محبط
nụ cười
start learning
ابتسامة
mẹ kế
start learning
زوجة الأب
khao khát
start learning
رغبة
thực hành
start learning
ممارسة
vội vã
start learning
سرعه
chảy máu
start learning
ينزف
quai bị
start learning
النكاف
start learning
مناديل ورقية
rõ ràng
start learning
واضح
tuyệt vời
start learning
ممتاز
chim bồ câu
start learning
حمامة
trang web
start learning
موقع الكتروني
nhà hóa học
start learning
كيميائي
riêng
start learning
فصل
tồi tàn
start learning
رث
nắm tay
start learning
قبضة
làn đường
start learning
خط
giải đấu
start learning
مسابقة
lạm dụng
start learning
إساءة
hộp sọ
start learning
جمجمة
khởi động
start learning
حذاء
bên
start learning
حفل
trừ khi
start learning
ما لم
xấp xỉ
start learning
تقريبا
giải trí
start learning
مسلي
giới tính
start learning
جنس
còn lại
start learning
اليسار
chèo thuyền
start learning
التجديف بالقوارب
góp phần
start learning
تساهم
kiệt tác
start learning
تحفة
tái chế
start learning
إعادة تدوير
đã
start learning
سابقا
đáng sợ
start learning
مخيف
chính sách
start learning
سياسات
nói
start learning
يخبار
nhấn mạnh
start learning
مضغوط
giàu có
start learning
ثري
động vật hoang dã
start learning
الحيوانات البرية
đổ lỗi
start learning
لوم
an toàn
start learning
سلامة
chủ nhà
start learning
المالك
sớm
start learning
هكذا
nhận ra
start learning
أدرك
đầy đủ
start learning
ممتلئ
ổ bánh mì
start learning
رغيف
phong tục
start learning
جمرك
kết quả
start learning
نتيجة
người đàn bà góa
start learning
أرملة
bộ phận
start learning
قسم
thể dục
start learning
رياضة بدنية
sản xuất
start learning
إنتاج
cây cung
start learning
ينحني
đồng hồ
start learning
ساعة حائط
điện toán đám mây
start learning
سحابة
hạt
start learning
البندق
hơi nước
start learning
بخار
quá
start learning
جدا
phá hoại
start learning
تخريب
quyền anh
start learning
ملاكمة
bạc
start learning
فضة
bánh pho mát
start learning
تشيز كيك
vết nứt
start learning
الكراك
xin vui lòng
start learning
رجاء
lúng túng
start learning
غير ملائم
sân vận động
start learning
ملعب
giả sử
start learning
افترض
hải cảng
start learning
مرفأ
của khách
start learning
ضيف
cư dân
start learning
مواطن
ẩm ướt
start learning
رطب
quần vợt
start learning
تنس
chính xác
start learning
بالضبط
nôn mửa
start learning
قيء
nếu không thì
start learning
غير ذلك
ba lan
start learning
بولندا
bây giờ
start learning
الآن
đá
start learning
ركلة
lúng túng
start learning
محرج
thư mục
start learning
مجلد
vượt qua
start learning
تغلب
từ bỏ
start learning
تخلى
cánh
start learning
جناح
trường mẫu giáo
start learning
روضة أطفال
những quả khoai tây
start learning
بطاطا
trang trại
start learning
مزرعة
đáng sợ
start learning
مخيف
đội trưởng
start learning
قائد المنتخب
mười ba
start learning
ثلاثة عشر
chính
start learning
الأساسية
sản phẩm
start learning
المنتج
mưa phùn
start learning
رذاذ
biên tập viên
start learning
محرر
mười một
start learning
أحد عشر
cây sồi
start learning
بلوط
trượt
start learning
انزلاق
vết bẩn
start learning
وصمة
nhập
start learning
أدخل

You must sign in to write a comment