Najpopularniejsze w słowniku pl - vi 401-600

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
ogórek
start learning
quả dưa chuột
zniżka
start learning
giảm giá
tymczasowy
start learning
tạm thời
ostrożny
start learning
cẩn thận
chirurg
start learning
bác sĩ phẫu thuật
pożyczyć
start learning
vay
recenzja
start learning
ôn tập
służyć
start learning
phục vụ
skarżyć się
start learning
phàn nàn
prom
start learning
phà
może
start learning
có thể
działka
start learning
âm mưu
guma
start learning
cao su
pole
start learning
lĩnh vực
kominek
start learning
lò sưởi
dorosły
start learning
người lớn
geografia
start learning
địa lý
znak
start learning
dấu hiệu
głupi
start learning
ngu ngốc
posiekać
start learning
chặt
krzyż
start learning
qua
dojrzały
start learning
trưởng thành
koszt
start learning
chi phí
uszkodzenie
start learning
thiệt hại
bezpieczny
start learning
an toàn
surowy
start learning
liệu
marsz
start learning
diễu hành
pracodawca
start learning
sử dụng lao động
rak
start learning
ung thư
naszyjnik
start learning
chuỗi hạt
gardło
start learning
cổ họng
okrutny
start learning
tàn nhẫn
łódź
start learning
thuyền
gorączka
start learning
sốt
owoc
start learning
trái cây
płyta
start learning
tấm
studia
start learning
tốt nghiệp
turcja
start learning
gà tây
cecha
start learning
tính năng
aktualny
start learning
hiện tại
widelec
start learning
ngã ba
szkoda
start learning
chấn thương
torba
start learning
túi
ciekawy
start learning
thú vị
garnek
start learning
nồi
przyznać
start learning
thừa nhận
rada
start learning
tư vấn
sypialnia
start learning
phòng ngủ
królik
start learning
con thỏ
piekarnik
start learning
lò nướng
recepcjonista
start learning
lễ tân
podnieść
start learning
nâng cao
ogromny
start learning
to lớn
plac zabaw dla dzieci
start learning
sân chơi
biodro
start learning
hông
środa
start learning
thứ tư
elastyczny
start learning
linh hoạt
emeryturę
start learning
về hưu
sofa
start learning
ghế sô pha
bezrobocie
start learning
thất nghiệp
rekord
start learning
kỷ lục
skażenie
start learning
ô nhiễm
czwartek
start learning
thứ năm
data
start learning
ngày
duży
start learning
lớn
zapobiec
start learning
ngăn chặn
sala
start learning
hội trường
fotel
start learning
ghế bành
wąski
start learning
hẹp
wtorek
start learning
thứ ba
cel
start learning
nơi đến
dyrektor
start learning
giám đốc
między
start learning
trong
sympatyczny
start learning
thông cảm
konkurencyjny
start learning
cạnh tranh
zaokrąglić
start learning
vòng
hipoteka
start learning
thế chấp
talia
start learning
eo
kolarstwo
start learning
đạp xe
miska
start learning
bát
budynek
start learning
xây dựng
zdumiewający
start learning
kinh ngạc
wysokość
start learning
chiều cao
również
start learning
cũng
próżny
start learning
vô ích
zrobić
start learning
làm
inny
start learning
khác nhau
spadek
start learning
giảm
malarz
start learning
họa sĩ
wydajny
start learning
hiệu quả
zastąpić
start learning
thay thế
przez
start learning
thông qua
serwis
start learning
dịch vụ
bezrobotny
start learning
thất nghiệp
poduszka
start learning
gối
grypa
start learning
cúm
czarny
start learning
màu đen
tyran
start learning
đầu gấu
kaczka
start learning
con vịt
poniedziałek
start learning
thứ hai
zdrowy
start learning
khỏe mạnh
często
start learning
thường
nietoperz
start learning
gậy
kelner
start learning
phục vụ nam
drapać
start learning
vết trầy
na górze
start learning
trên lầu
ziemniak
start learning
khoai tây
wygodny
start learning
thuận tiện
brudny
start learning
bẩn
wyzwanie
start learning
thử thách
projekt
start learning
thiết kế
papuga
start learning
con vẹt
sklep
start learning
cửa hàng
łagodny
start learning
nhẹ nhàng
doceniać
start learning
đánh giá
głupi
start learning
ngớ ngẩn
luka
start learning
vị trí tuyển dụng
frędzle
start learning
rìa
piątek
start learning
thứ sáu
dobroczynność
start learning
từ thiện
żyć
start learning
sống
marchew
start learning
cà rốt
wściekły
start learning
giận dữ
ręczny
start learning
thủ công
sobota
start learning
ngày thứ bảy
suw
start learning
cú đánh
słaby
start learning
mờ nhạt
poduszka
start learning
cái gối
dres
start learning
tracksuit
piwnica
start learning
tầng hầm
pieprz
start learning
hạt tiêu
uwolnienie
start learning
giải phóng
futro
start learning
lông
przemysł
start learning
ngành công nghiệp
półka na książki
start learning
tủ sách
rozwijać
start learning
phát triển
utrzymać
start learning
duy trì
wycieczka
start learning
chuyến đi
ciało
start learning
cơ thể
kura
start learning
gà mái
odsłonić
start learning
tiết lộ
zirytowany
start learning
khó chịu
parapet
start learning
cửa sổ
ojciec
start learning
cha
urodzenie
start learning
sinh
rozpiętość
start learning
lây lan
starożytny
start learning
cổ
kiosk
start learning
newsagent's
smak
start learning
hương vị
waluta
start learning
tiền tệ
pikantny
start learning
vị cay
zrobić
start learning
làm
paskudny
start learning
bẩn thỉu
kapitał
start learning
vốn
sandały
start learning
dép xăng đan
fala
start learning
sóng
puchar
start learning
cốc
tor
start learning
theo dõi
wąż
start learning
con rắn
przemoc
start learning
bạo lực
właściwość
start learning
tài sản
wiśnia
start learning
quả anh đào
kłamstwo
start learning
lời nói dối
zdolność
start learning
khả năng
duży
start learning
lớn
kierować
start learning
quản lý
bielizna
start learning
đồ lót
uderzać
start learning
nhấn
statek
start learning
tàu
czajnik
start learning
ấm đun nước
owca
start learning
cừu
posiłek
start learning
bữa ăn
kubek
start learning
chăm học
nawet
start learning
thậm chí
konto
start learning
tài khoản
do
start learning
cho đến khi
morze
start learning
biển
bungalow
start learning
bungalow
półka
start learning
kệ
dostać
start learning
có được
rzeźba
start learning
điêu khắc
strach
start learning
sợ hãi
lew
start learning
sư tử
zwykle
start learning
thường
ilość
start learning
lượng
wyścig
start learning
cuộc đua
dywan
start learning
tấm thảm
kuchenka
start learning
nồi cơm điện
sala gimnastyczna
start learning
phòng thể dục
natychmiast
start learning
ngay lập tức
zaznacz
start learning
đánh dấu
ptak
start learning
gia cầm
plaster
start learning
lát cắt
akt
start learning
hành động
wartość
start learning
giá trị
malować
start learning
sơn
dzieci
start learning
trẻ em
stały
start learning
vĩnh viễn
kość
start learning
xương
dzieciństwo
start learning
thời thơ ấu

You must sign in to write a comment