n

 0    70 flashcards    luongpham
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
ability
start learning
khả năng (n)
enable
start learning
làm có thể (v)
able
start learning
có khả năng (adj)
access
start learning
truy cập (n/v)
accessible
start learning
có thể truy cập (adj)
accession
start learning
sự gia nhập (n)
accessibility
start learning
khả năng tiếp cận (n)
accord
start learning
phù hợp (n/v)
according to
start learning
theo (pre)
achieve
start learning
đạt được (v)
achivement
start learning
thành tựu (n)
achiever
start learning
người thành đạt (n)
achievable
start learning
có thể đạt được (adj)
act
start learning
hành động (v)
activity
start learning
hoạt động (n)
action
start learning
hành động (n)
active
start learning
tích cực (n/adj)
actor
start learning
diễn viên nam (n)
actress
start learning
nữ diễn viên (n)
activist
start learning
nhà hoạt động (n)
actual
start learning
thực tế (adj)
actually
start learning
thực ra (adv)
addict = additive
start learning
người nghiện (n)
addiction
start learning
sự nghiện (n)
addicted
start learning
nghiện (adj)
advantage
start learning
lợi thế (n)
advantageous
start learning
thuận lợi (adj)
advantageously
start learning
thật thuận lợi (adv)
adventure
start learning
cuộc phiêu lưu (n)
adventurous
start learning
thích mạo hiểm (adj)
adventurer
start learning
nhà thám hiểm (n)
advertise
start learning
quảng cáo (v)
advertisement
start learning
quảng cáo (n)
advertiser
start learning
nhà quảng cáo (n)
advertising
start learning
sự quảng cáo (n)
advise
start learning
tư vấn (v)
advice
start learning
lời khuyên (n)
adviser
start learning
cố vấn (n)
advisable
start learning
được khuyến khích (adj)
advisability
start learning
sự khen ngợi (n)
advisedly
start learning
cẩn thận (adv)
advisory
start learning
cho ý kiến (adj)
affect
start learning
ảnh hưởng đến (v)
affection
start learning
tình cảm (n)
aggressive
start learning
xâm lược (adj)
aggress
start learning
gây hấn (v)
aggresion
start learning
sự xâm lược (n)
aggressor
start learning
kẻ xâm lăng (n)
agree
start learning
đồng ý (v)
agreement
start learning
sự thỏa thuận (n)
agreeable
start learning
sẵn sàng đồng ý (adj)
agreeably
start learning
một cách tán thành (adv)
agriculture
start learning
nông nghiệp (n)
agricultural
start learning
thuộc về nông nghiệp (adj)
agriculturist
start learning
người làm nông (n)
amazing
start learning
kinh ngạc (adj)
amaze
start learning
làm ngạc nhiên (v)
amazingly
start learning
thật kinh ngạc (adv)
amazedly
start learning
thật đáng ngạc nhiên (adv)
amazement
start learning
sự kinh ngạc (n)
ancient
start learning
cổ (adj)
anciently
start learning
cổ xưa (adv)
ancientness
start learning
sự cổ xưa (n)
angry
start learning
tức giận (n)
anger
start learning
tức giận (n/v)
angrily
start learning
một cách giận dữ (adv)
anouncement
start learning
sự công bố (n)
announce
start learning
thông báo (v)
announcer
start learning
người thông báo (n)
annoy
start learning
làm phiền (v)

You must sign in to write a comment