Mest populära i ordboken sv - vi 1201-1400

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
luvtröja
start learning
áo choàng
bara
start learning
chỉ
sångare
start learning
ca sĩ
gräns
start learning
biên giới
passagerare
start learning
hành khách
bevisa
start learning
chứng minh
pyjamas
start learning
đồ ngủ
tvinga
start learning
lực
istället
start learning
thay vì
andra
start learning
khác
plåster
start learning
thạch cao
långsam
start learning
chậm
födelsedag
start learning
sinh nhật
kommersiell
start learning
thương mại
utforska
start learning
khám phá
tryck
start learning
áp lực
lön
start learning
tiền lương
ansökan
start learning
ứng dụng
pris
start learning
giá
märka
start learning
nhãn
personer
start learning
người
förbli
start learning
vẫn
sväng
start learning
lần lượt
campingplats
start learning
khu cắm trại
anledning
start learning
lý do
veterinär
start learning
bác sĩ thú y
stöld
start learning
trộm cắp
träffa
start learning
đáp ứng
var
start learning
nơi
brandman
start learning
lính cứu hỏa
hjälm
start learning
mũ bảo hiểm
grov
start learning
thô
blåmärke
start learning
vết bầm tím
form
start learning
hình thức
leverera
start learning
cung cấp
hata
start learning
ghét
brevbärare
start learning
người phát thơ
universitet
start learning
đại học
beteende
start learning
hành vi
inbrott
start learning
trộm cắp
rapportera
start learning
báo cáo
lantlig
start learning
nông thôn
drama
start learning
kịch
hård
start learning
cứng
liknande
start learning
tương tự
vilja
start learning
muốn
ganska
start learning
khá
tolerant
start learning
khoan dung
bekämpa
start learning
cuộc chiến
värd
start learning
chủ nhà
uppgift
start learning
bài tập
tre
start learning
ba
bli
start learning
trở thành
bio
start learning
rạp chiếu phim
dimmig
start learning
có sương mù
mun
start learning
môi
gräsmatta
start learning
bãi cỏ
penna
start learning
bút
minska
start learning
giảm
bokhylla
start learning
giá sách
faktiskt
start learning
thực ra
medlem
start learning
thành viên
särskild
start learning
đặc biệt
givande
start learning
bổ ích
pinne
start learning
thanh
kirurgi
start learning
phẫu thuật
delfin
start learning
cá heo
sysselsättning
start learning
việc làm
speciellt
start learning
đặc biệt là
bedrägeri
start learning
gian lận
pilot
start learning
thí điểm
regel
start learning
quy tắc
putsa
start learning
đánh bóng
utflykt
start learning
chuyến du ngoạn
man
start learning
người đàn ông
trendig
start learning
hợp thời trang
vinna
start learning
giành chiến thắng
aubergine
start learning
cà tím
kex
start learning
bánh quy
mamma
start learning
mẹ
skidåkning
start learning
trượt tuyết
tror
start learning
nghĩ
plats
start learning
vị trí
ja
start learning
lukt
start learning
mùi
tonåring
start learning
thanh niên
mot
start learning
chống lại
ange
start learning
biểu thị
våldsam
start learning
bạo lực
skuld
start learning
món nợ
plommon
start learning
mận
påstående
start learning
tuyên bố
tvärs över
start learning
qua
ledig
start learning
miễn phí
sylt
start learning
mứt
ödla
start learning
con thằn lằn
blåsigt
start learning
có gió
ovänlig
start learning
không thân thiện
pappa
start learning
cha
lösa
start learning
giải quyết
dela upp
start learning
chia
varje
start learning
mỗi
undersätsig
start learning
có nhiều
aktiva
start learning
hoạt động
tillämpa
start learning
áp dụng
innehåll
start learning
nội dung
vinäger
start learning
giấm
uttag
start learning
ổ cắm
längs
start learning
cùng
bar
start learning
thanh
förvaltning
start learning
quản lý
segla
start learning
buồm
ansluta sig
start learning
tham gia
make
start learning
người phối ngẫu
prova
start learning
thử
boll
start learning
bóng
befinna sig
start learning
được
tröja
start learning
áo len
pendla
start learning
đi lại
frysning
start learning
đóng băng
blomkål
start learning
súp lơ
färgade
start learning
nhuộm
långt
start learning
đến nay
sten
start learning
đá
injektion
start learning
chích thuốc
cirkel
start learning
vòng tròn
orkan
start learning
bão
sand
start learning
cát
form
start learning
hình dạng
snatteri
start learning
ăn cắp đồ
trång
start learning
chật chội
tvätta
start learning
rửa
yoghurt
start learning
sữa chua
begäran
start learning
yêu cầu
täta
start learning
niêm phong
testa
start learning
kiểm tra
plikt
start learning
nhiệm vụ
mörda
start learning
giết người
lön
start learning
tiền lương
plånbok
start learning
vinter-
start learning
mùa đông
sträcka
start learning
căng
misstänka
start learning
nghi ngờ
medan
start learning
trong khi
hungrig
start learning
đói
punktlig
start learning
đúng giờ
unken
start learning
ögonhår
start learning
lông mi
linje
start learning
dòng
vanlig
start learning
bình thường
smärta
start learning
đau
spendera
start learning
chi tiêu
elegant
start learning
phong cách
skådespelerska
start learning
nữ diễn viên
krage
start learning
cổ áo
håll
start learning
giư
energisk
start learning
năng lượng
händelse
start learning
sự kiện
fjäril
start learning
con bướm
kopiera
start learning
bản sao
honung
start learning
mật ong
olja
start learning
dầu
lunga
start learning
phổi
grund
start learning
nông
tillräckligt
start learning
đủ
svans
start learning
đuôi
rösta
start learning
bỏ phiếu
som
start learning
vård
start learning
chăm sóc
ritning
start learning
bản vẽ
underbar
start learning
lộng lẫy
blad
start learning
värdefulla
start learning
có giá trị
kvinna
start learning
người phụ nữ
hagel
start learning
kêu
kosmetolog
start learning
người làm đẹp
rimlig
start learning
hợp lý
därför
start learning
do đó,
muskulös
start learning
cơ bắp
känna
start learning
cảm thấy
otrolig
start learning
đáng kinh ngạc
punkt
start learning
điểm
ägg
start learning
trứng
para
start learning
nhân viên y tế
rån
start learning
cướp
strömma
start learning
dòng
utmanande
start learning
thách thức
övertyga, övertala
start learning
truy vấn
relevant
start learning
có liên quan
kontrakt
start learning
hợp đồng
rådjur
start learning
con nai
pengar
start learning
tiền
besök
start learning
lần
chef
start learning
trùm
visa
start learning
trưng bày
bageri
start learning
thợ làm bánh
modell
start learning
mô hình
misstänkt
start learning
đáng ngờ
signifikant
start learning
có ý nghĩa
lungor
start learning
phổi

You must sign in to write a comment