Más popular en el diccionario es - vi 1201-1400

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
fuerza
start learning
lực
en lugar
start learning
thay vì
otro
start learning
khác
yeso
start learning
thạch cao
lento
Luc es persona lenta pero muy precisa.
start learning
chậm
Luc là người chậm nhưng rất chính xác.
cumpleaños
start learning
sinh nhật
comercial
start learning
thương mại
explorar
start learning
khám phá
presión
start learning
áp lực
salario
start learning
tiền lương
solicitud
start learning
ứng dụng
precio
start learning
giá
etiqueta
start learning
nhãn
personas
start learning
người
permanecer
El tesoro permanece bajo el agua.
start learning
vẫn
Kho báu vẫn còn dưới nước.
a su vez,
start learning
lần lượt
campamento
start learning
khu cắm trại
razón
start learning
lý do
veterinario
start learning
bác sĩ thú y
robo
start learning
trộm cắp
contratar
start learning
thuê
cumplir
start learning
đáp ứng
donde
start learning
nơi
bombero
start learning
lính cứu hỏa
casco
start learning
mũ bảo hiểm
áspero
start learning
thô
contusión
start learning
vết bầm tím
forma
start learning
hình thức
entregar
start learning
cung cấp
odiar
start learning
ghét
cartero
start learning
người phát thơ
universidad
start learning
đại học
comportamiento
start learning
hành vi
robo con fractura
start learning
trộm cắp
informe
start learning
báo cáo
rural
start learning
nông thôn
drama
start learning
kịch
duro
start learning
cứng
similar
Estos tres gatos son muy similares.
start learning
tương tự
Ba con mèo này tương đồng nhau.
querer
Él quiere ir al extranjero.
start learning
muốn
Anh ấy muốn đi nước ngoài.
bastante
start learning
khá
tolerante
start learning
khoan dung
lucha
start learning
cuộc chiến
anfitrión
start learning
chủ nhà
tarea
start learning
bài tập
tres
start learning
ba
convertido
start learning
trở thành
cine
start learning
rạp chiếu phim
brumoso
start learning
có sương mù
labios
start learning
môi
césped
start learning
bãi cỏ
pluma
start learning
bút
reducir
Reduce la velocidad, aún tenemos mucho tiempo.
start learning
giảm
Chậm lại, chúng ta vẫn còn nhiều thời gian.
estante para libros
start learning
giá sách
en realidad
start learning
thực ra
miembro
start learning
thành viên
particular
start learning
đặc biệt
gratificante
start learning
bổ ích
palo
start learning
thanh
cirugía
start learning
phẫu thuật
delfín
start learning
cá heo
empleo
start learning
việc làm
especialmente
start learning
đặc biệt là
fraude
start learning
gian lận
piloto
start learning
thí điểm
regla
start learning
quy tắc
polaco
start learning
đánh bóng
excursión
start learning
chuyến du ngoạn
hombre
start learning
người đàn ông
de moda
start learning
hợp thời trang
victoria
start learning
giành chiến thắng
berenjena
start learning
cà tím
galleta
start learning
bánh quy
mamá
start learning
mẹ
esquí
start learning
trượt tuyết
pensar
Piensa en una nueva solución.
start learning
nghĩ
Suy nghĩ về giải pháp mới.
ubicación
start learning
vị trí
start learning
olor
start learning
mùi
adolescente
start learning
thanh niên
contra
start learning
chống lại
indicar
Los puntos rojos indican los países que hemos visitado.
start learning
biểu thị
Những dấu chấm đỏ chỉ ra những quốc gia chúng tôi đã đến thăm.
violento
start learning
bạo lực
deuda
start learning
món nợ
ciruela
start learning
mận
declaración
start learning
tuyên bố
a través de
start learning
qua
libre
start learning
miễn phí
mermelada
start learning
mứt
lagarto
start learning
con thằn lằn
ventoso
start learning
có gió
hostil
start learning
không thân thiện
papá
start learning
cha
resolver
El alcohol no va a resolver sus problemas.
start learning
giải quyết
Rượu sẽ không giải quyết được vấn đề của bạn.
divisoria
start learning
chia
cada
John tiene que ir al dentista cada dos semanas
start learning
mỗi
John phải đến nha sĩ mỗi 2 tuần.
rechoncho
start learning
có nhiều
activo
start learning
hoạt động
aplicar
Nuestra empresa tiene que aplicar un nuevo método para mejorar las ventas.
start learning
áp dụng
Công ty của chúng tôi phải áp dụng một phương pháp mới để cải thiện doanh số bán hàng.
contenido
start learning
nội dung
vinagre
start learning
giấm
enchufe
start learning
ổ cắm
a lo largo de
start learning
cùng
bar
start learning
thanh
administración
start learning
quản lý
vela
start learning
buồm
unirse
Me gustaría unirme a tu grupo.
start learning
tham gia
Tôi muốn tham gia vào nhóm của bạn.
cónyuge
start learning
người phối ngẫu
intentar
¿Alguna vez has intentado jugar al tenis?
start learning
thử
Bạn đã bao giờ thử chơi tennis chưa?
bola
start learning
bóng
ser
¡Es fácil ser feliz!
start learning
được
Thật dễ để hạnh phúc!
suéter
start learning
áo len
conmutar
start learning
đi lại
congelación
start learning
đóng băng
coliflor
start learning
súp lơ
teñido
start learning
nhuộm
lejos
Minh vive lejos de sus padres.
start learning
đến nay
Minh sống xa cha mẹ.
roca
start learning
đá
inyección
start learning
chích thuốc
círculo
start learning
vòng tròn
huracán
start learning
bão
arena
start learning
cát
forma
start learning
hình dạng
hurto
start learning
ăn cắp đồ
estrecho
Esta carretera es demasiado estrecha.
start learning
chật chội
Con đường này quá hẹp.
lavado
start learning
rửa
yogur
start learning
sữa chua
solicitud
start learning
yêu cầu
sello
start learning
niêm phong
prueba
start learning
kiểm tra
deber
¿Cuánto te debo?
start learning
nhiệm vụ
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
asesinato
start learning
giết người
salario
start learning
tiền lương
billetera
start learning
invierno
start learning
mùa đông
tramo
start learning
căng
sospechoso
start learning
nghi ngờ
mientras
start learning
trong khi
hambriento
start learning
đói
puntual
start learning
đúng giờ
duro
start learning
de pestañas
start learning
lông mi
línea
start learning
dòng
ordinario
start learning
bình thường
dolor
start learning
đau
pasar
start learning
chi tiêu
con estilo
start learning
phong cách
actriz
start learning
nữ diễn viên
collar
start learning
cổ áo
energético
Cuando yo era joven, yo era mucho más enérgico.
start learning
năng lượng
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.
evento
start learning
sự kiện
mariposa
start learning
con bướm
copia
start learning
bản sao
miel
start learning
mật ong
aceite
start learning
dầu
pulmón
start learning
phổi
superficial
Angelique es una persona muy superficial que sólo se preocupa por su apariencia.
start learning
nông
Angelique là người nông cạn khi cô ấy chỉ quan tâm đến ngoại hình của mình.
suficiente
start learning
đủ
cola
start learning
đuôi
voto
start learning
bỏ phiếu
dibujo
start learning
bản vẽ
maravilloso
La vista era maravillosa.
start learning
lộng lẫy
Cảnh tượng thật tuyệt vời.
hoja
start learning
valioso
start learning
có giá trị
mujer
start learning
người phụ nữ
granizo
start learning
kêu
cosmetólogo
start learning
người làm đẹp
razonable
¡Dejar de reír! Necesito un consejo razonable.
start learning
hợp lý
Đừng cười nữa! Tôi cần một lời khuyên hợp lí.
por lo tanto
start learning
do đó,
muscular
start learning
cơ bắp
sentir
¿Como te sientes?
start learning
cảm thấy
Bạn cảm thấy như thế nào?
increíble
start learning
đáng kinh ngạc
punto
start learning
điểm
huevo
start learning
trứng
paramédico
start learning
nhân viên y tế
robo
start learning
cướp
corriente
start learning
dòng
desafiante
start learning
thách thức
persuadir
start learning
truy vấn
pertinente
start learning
có liên quan
contrato
start learning
hợp đồng
ciervo
start learning
con nai
reunir
La gente se reunió en las calles a protestar.
start learning
thu thập
Mọi người tụ họp trên các tuyến đường để biểu tình.
dinero
start learning
tiền
visita
start learning
lần
jefe
start learning
trùm
mostrar
¿Me muestas tu coche nuevo?
start learning
trưng bày
Bạn sẽ cho tôi xem xe mới của bạn chứ?
panadería
start learning
thợ làm bánh
modelo
start learning
mô hình
sospechoso
start learning
đáng ngờ
significativa
start learning
có ý nghĩa
digno de confianza
start learning
đáng tin cậy
livianos
start learning
phổi
algo
start learning
một cái gì đó
palma
start learning
lòng bàn tay
natación
start learning
bơi lội
hábito
start learning
thói quen
molesto
start learning
gây phiền nhiễu
conducta
start learning
hạnh kiểm
sexo
start learning
quan hệ tình dục

You must sign in to write a comment