Tên gọi thiên tai trong tiếng Hàn Quốc

 0    8 flashcards    ultimate.vi.ko
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên gọi thiên tai
start learning
의 자연 재해
động đất
start learning
지진
hạn hán
start learning
가뭄
lũ lụt/lũ
start learning
홍수
lở tuyết
start learning
눈사태
núi lửa phun trào
start learning
분출
sóng thần
start learning
쓰나미
bão
start learning
허리케인

You must sign in to write a comment