Tên các ngôn ngữ trong tiếng Nga

 0    31 flashcards    ultimate.vi.ru
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên các ngôn ngữ
start learning
языки (м. р. мн. ч.)
tiếng Anh
start learning
английский (м. р.)
tiếng Tây Ban Nha
start learning
испанский (м. р.)
tiếng Pháp
start learning
французский (м. р.)
tiếng Ý
start learning
итальянский (м. р.)
tiếng Bồ Đào Nha
start learning
португальский (м. р.)
tiếng Đức
start learning
немецкий (м. р.)
tiếng Hà Lan
start learning
голландский (м. р.)
tiếng Hungary
start learning
венгерский (м. р.)
tiếng Ba Lan
start learning
польский (м. р.)
tiếng Séc
start learning
чешский (м. р.)
tiếng Slovak
start learning
словацкий (м. р.)
tiếng Nga
start learning
русский (м. р.)
tiếng Nhật
start learning
японский (м. р.)
tiếng Indonesia
start learning
индонезийский (м. р.)
tiếng Lithuania
start learning
литовский (м. р.)
tiếng latvian
start learning
латышский (м. р.)
tiếng Estonia
start learning
эстонский (м. р.)
tiếng Trung Quốc
start learning
китайский (м. р.)
tiếng Phần Lan
start learning
финский (м. р.)
tiếng Thụy Điển
start learning
шведский (м. р.)
tiếng Na Uy
start learning
норвежский (м. р.)
Tiếng Hin-ddi
start learning
хинди (м. р.)
tiếng Hàn Quốc
start learning
корейский (м. р.)
tiếng Ukraina
start learning
украинский (м. р.)
tiếng Rumani
start learning
румынский (м. р.)
tiếng Galician
start learning
галисийский (м. р.)
tiếng Catalan
start learning
каталонский (м. р.)
tiếng Luxembourg
start learning
люксембургский (м. р.)
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
start learning
турецкий (м. р.)
tiếng Kazakhstan
start learning
казахский (м. р.)

You must sign in to write a comment