Tên các loại gia vị trong tiếng Hy Lạp

 0    25 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên các loại gia vị
start learning
μπαχαρικά (ο.πλ.)
đường
start learning
ζάχαρη (θ.)
đường nâu
start learning
καστανή ζάχαρη (θ.)
húng tây
start learning
βασιλικός (α.)
cỏ xạ hương
start learning
θυμάρι (ο.)
tiêu
start learning
πιπέρι (ο.)
muối
start learning
αλάτι (ο.)
ớt
start learning
τσίλι (ο.)
quế
start learning
κανέλα (θ.)
gừng
start learning
πιπερόριζα (θ.)
rau ngò, rau mùi
start learning
κόλιανδρος (α.)
lá nguyệt quế
start learning
φύλλο δάφνης (ο.)
cây bạc hà
start learning
μέντα (θ.)
rau oregano
start learning
ρίγανη (θ.)
va-ni
start learning
βανίλια (θ.)
hạt tiêu ja-mai-ca
start learning
μπαχάρι (ο.)
lá kinh giới
start learning
μαντζουράνα (θ.)
nghệ
start learning
κουρκουμάς (α.)
hạt thì là
start learning
σπόροι κύμινου (α.πλ.)
rau thì là
start learning
άνηθος (α.)
hạt nhục đậu khấu
start learning
μοσχοκάρυδο (ο.)
lá ngải dấm
start learning
εστραγκόν (ο.)
tỏi
start learning
σκόρδο (ο.)
mùi tây
start learning
μαϊντανός (α.)
nghệ tây
start learning
κρόκος (α.)

You must sign in to write a comment