Самый популярный в словаре ru - vi 2601-2800

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
семнадцать
start learning
mười bảy
такси
start learning
xe taxi
забывчивый
start learning
hay quên
домашнее хозяйство
start learning
hộ gia đình
разочаровывающий
start learning
thất vọng
подлог
start learning
giả mạo
меблированный
start learning
trang bị
отпрыск
start learning
con cái
тост
start learning
bánh mì nướng
сила тяжести
start learning
nghiêm trọng
строка
start learning
chuỗi
подопечный
start learning
khu vực
кроме
start learning
ngoài ra
мечеть
start learning
nhà thờ hồi giáo
образец
start learning
mẫu vật
раненый
start learning
bị thương
любой
start learning
bất kỳ
постельные принадлежности
start learning
chăn ga gối đệm
удушение
start learning
nghẹt thở
человек
start learning
người
замечательный
start learning
đáng chú ý
тату
start learning
xăm hình
мир
start learning
thế giới
лагерь
start learning
trại
решающий
start learning
quyết định
равенство
start learning
bình đẳng
замок
start learning
khóa
песня
start learning
bài hát
маргарин
start learning
macgarin
скейтбординга
start learning
trượt ván
объятие
start learning
ôm
жизнь
start learning
cuộc sống
дрожать
start learning
rùng mình
мертвый
start learning
chết
потерянный
start learning
mất đi
добиться успеха
start learning
thành công
оценить
start learning
đánh giá
комплексный
start learning
toàn diện
урожай
start learning
cây trồng
гриль
start learning
nướng
новости
start learning
tin tức
вдовец
start learning
người góa vợ
заграничный пасспорт
start learning
hộ chiếu
бензин
start learning
xăng
ливень
start learning
trận mưa
меня
start learning
tôi
оказывать сопротивление
start learning
kháng cự
обувной
start learning
giày
свита
start learning
bộ
музыкальный
start learning
âm nhạc
окольный
start learning
vòng xoay
портрет
start learning
chân dung
ассоциировать
start learning
liên kết
фирма
start learning
công ty
намереваться
start learning
ý định
принимать участие
start learning
tham dự
научный
start learning
khoa học
акции
start learning
cổ phần
помощь
start learning
viện trợ
консультант
start learning
người cố vấn
шахта
start learning
tôi
тошнота
start learning
buồn nôn
орнамент
start learning
vật trang trí
пакет
start learning
gói
действительно
start learning
thực sự
вопить
start learning
hét lên
командная работа
start learning
làm việc theo nhóm
триллер
start learning
phim kinh dị
недобросовестный
start learning
không công bằng
циркуляция
start learning
sự lưu thông
полуразрушенный
start learning
đổ nát
невозможно
start learning
không thể
жюри
start learning
ban bồi thẩm
листья
start learning
природа
start learning
thiên nhiên
сосна
start learning
cây thông
дружба
start learning
tình bạn
похищать
start learning
bắt cóc
скрипт
start learning
kịch bản
племя
start learning
bộ lạc
артерия
start learning
động mạch
стройный
start learning
mảnh khảnh
имя прилагательное
start learning
tính từ
сотрясение
start learning
chấn động
не
start learning
không
противник
start learning
đối thủ
романтик
start learning
lãng mạn
страус
start learning
đà điểu
вселенная
start learning
vũ trụ
сочетать
start learning
kết hợp
месяц
start learning
tháng
вера
start learning
niềm tin
океан
start learning
đại dương
королева
start learning
nữ hoàng
неделя
start learning
tuần
захватывающий дух
start learning
ngoạn mục
быть взломщиком
start learning
ầm ĩ
цикл
start learning
chu kỳ
побуждать
start learning
thúc giục
инструмент
start learning
công cụ
год
start learning
năm
впоследствии
start learning
sau đó
открытие
start learning
phát hiện
устанавливать
start learning
cài đặt, dựng lên
таким образом
start learning
do đó
еще
start learning
chưa
широкий
start learning
rộng lớn
свалка
start learning
đổ
оползень
start learning
sạt lở đất
жизненно важно
start learning
quan trọng
действие
start learning
hành động
здорово
start learning
tuyệt vời
вероятно
start learning
có khả năng
процесс
start learning
quá trình
горка
start learning
trượt
на протяжении
start learning
khắp
объектив
start learning
ống kính
полуостров
start learning
bán đảo
беспокоиться
start learning
lo lắng
депрессия
start learning
phiền muộn
двойной
start learning
đôi
кастрюля
start learning
pan
отправить
start learning
gửi đi
пилюля
start learning
thuốc
утомительный
start learning
tẻ nhạt
энергия
start learning
năng lượng
так или иначе
start learning
dù sao
проблеск
start learning
cái nhìn thoáng qua
виолончель
start learning
cello
конверт
start learning
phong bì
нерешительный
start learning
thiếu quyết đoán
заплетать
start learning
bím tóc
спасатель
start learning
nhân viên cứu hộ
операция
start learning
hoạt động
перенаселенность
start learning
quá đông người
смотритель
start learning
giữ nhà
образ
start learning
hình ảnh
аргументированный
start learning
tranh luận
труд, работа
start learning
lao động
чьи
start learning
двуколка
start learning
buổi biểu diễn
захватывающее
start learning
hấp dẫn
неудовлетворенный
start learning
không hài lòng
лежать
start learning
đặt nằm
лидер
start learning
lãnh đạo
масса
start learning
khối lượng
проливать
start learning
tràn
немецкий
start learning
tiếng đức
позже
start learning
một lát sau
тем не менее
start learning
tuy nhiên
оркестр
start learning
dàn nhạc
парламент
start learning
quốc hội
колоритный
start learning
đẹp như tranh vẽ
утвердить
start learning
phê duyệt
дышать
start learning
thở
пятьдесят
start learning
năm mươi
кивать головой
start learning
gật đầu
расизм
start learning
kỳ thị chủng tộc
акции
start learning
cổ phiếu
конвертировать
start learning
đổi
окружать
start learning
kèm theo
исчез
start learning
đã bị mờ
заложник
start learning
con tin
бутик
start learning
cửa hàng
ключ к разгадке
start learning
đầu mối
обсуждать
start learning
thảo luận
идентифицировать
start learning
nhận định
сидеть
start learning
ngồi
вестерн
start learning
tây
очень прошу
start learning
ăn xin
диплом
start learning
bằng cấp
движение
start learning
phong trào
блин
start learning
bánh kếp
внучата
start learning
cháu
торопиться
start learning
nhanh
наиболее
start learning
nhất
наблюдать
start learning
quan sát
темп
start learning
tốc độ
катание на коньках
start learning
trượt băng
колба
start learning
bóng đèn
жилет
start learning
áo ghi lê
учебный план
start learning
chương trình giáo dục
волокно
start learning
sợi
безвредный
start learning
vô hại
пурпурный
start learning
màu tím
исследователь
start learning
nghiên cứu viên
руб
start learning
chà
виндсерфинг
start learning
lướt ván buồm
крупный рогатый скот
start learning
gia súc
недостаток
start learning
bất lợi
нехватка
start learning
sự thiếu
амфибия
start learning
động vật lưỡng cư
аппендицит
start learning
viêm ruột thừa
индивидуальный
start learning
cá nhân
интервал
start learning
khoảng thời gian
кенгуру
start learning
kangaroo
урок
start learning
bài học
сумасшедший
start learning
điên
детский
start learning
ấu trĩ
обстоятельства
start learning
hoàn cảnh

You must sign in to write a comment