Populiariausi žodyną lt - vi 1201-1400

 0    200 flashcards    lack
print play test yourself
 
Question Answer
pižamos
start learning
đồ ngủ
jėga
start learning
lực
užuot
start learning
thay vì
kita
start learning
khác
gipsas
start learning
thạch cao
lėtas
start learning
chậm
gimtadienis
start learning
sinh nhật
komercinis
start learning
thương mại
tyrinėti
start learning
khám phá
spaudimas
start learning
áp lực
darbo užmokestis
start learning
tiền lương
prašymas
start learning
ứng dụng
kaina
start learning
giá
etiketė
start learning
nhãn
žmonės
start learning
người
išlikti
start learning
vẫn
eilė
start learning
lần lượt
stovyklavietė
start learning
khu cắm trại
priežastis
start learning
lý do
veterinaras
start learning
bác sĩ thú y
vagystė
start learning
trộm cắp
samdyti
start learning
thuê
susitikti
start learning
đáp ứng
kur
start learning
nơi
gaisrininkas
start learning
lính cứu hỏa
šalmas
start learning
mũ bảo hiểm
šiurkštus
start learning
thô
mėlynė
start learning
vết bầm tím
forma
start learning
hình thức
pristatyti
start learning
cung cấp
nekęsti
start learning
ghét
paštininkas
start learning
người phát thơ
universitetas
start learning
đại học
elgesys
start learning
hành vi
įsilaužimas
start learning
trộm cắp
ataskaita
start learning
báo cáo
kaimas
start learning
nông thôn
dramos
start learning
kịch
sunku
start learning
cứng
panašus
start learning
tương tự
norėti
start learning
muốn
gana
start learning
khá
tolerantiškas
start learning
khoan dung
kova
start learning
cuộc chiến
priimančioji
start learning
chủ nhà
užduotis
start learning
bài tập
trys
start learning
ba
tapti
start learning
trở thành
kinas
start learning
rạp chiếu phim
rūkas
start learning
có sương mù
lūpos
start learning
môi
veja
start learning
bãi cỏ
rašiklis
start learning
bút
sumažinti
start learning
giảm
knygų lentyna
start learning
giá sách
iš tikrųjų
start learning
thực ra
narys
start learning
thành viên
ypatingas
start learning
đặc biệt
apdovanojimas
start learning
bổ ích
lazda
start learning
thanh
chirurgija
start learning
phẫu thuật
delfinas
start learning
cá heo
užimtumas
start learning
việc làm
ypač
start learning
đặc biệt là
sukčiavimas
start learning
gian lận
pilotas
start learning
thí điểm
taisyklė
start learning
quy tắc
lenkas
start learning
đánh bóng
ekskursija
start learning
chuyến du ngoạn
vyras
start learning
người đàn ông
madinga
start learning
hợp thời trang
laimėjimas
start learning
giành chiến thắng
baklažanas
start learning
cà tím
sausainis
start learning
bánh quy
mama
start learning
mẹ
slidinėjimas
start learning
trượt tuyết
galvoti
start learning
nghĩ
vieta
start learning
vị trí
taip
start learning
kvapas
start learning
mùi
paauglys
start learning
thanh niên
prieš
start learning
chống lại
nurodykite
start learning
biểu thị
smurtinis
start learning
bạo lực
skola
start learning
món nợ
slyva
start learning
mận
pareiškimas
start learning
tuyên bố
per
start learning
qua
nemokamai
start learning
miễn phí
džemas
start learning
mứt
driežas
start learning
con thằn lằn
vėjuota
start learning
có gió
nedraugiškas
start learning
không thân thiện
tėtis
start learning
cha
išspręsk
start learning
giải quyết
takoskyra
start learning
chia
kiekvienas
start learning
mỗi
kietas
start learning
có nhiều
aktyvus
start learning
hoạt động
taikyti
start learning
áp dụng
turinys
start learning
nội dung
actas
start learning
giấm
lizdas
start learning
ổ cắm
palei
start learning
cùng
baras
start learning
thanh
valdymas
start learning
quản lý
plaukti
start learning
buồm
prisijungti
start learning
tham gia
sutuoktinis
start learning
người phối ngẫu
bandyti
start learning
thử
kamuolys
start learning
bóng
būti
start learning
được
megztinis
start learning
áo len
važinėti
start learning
đi lại
užšaldymas
start learning
đóng băng
žiediniai kopūstai
start learning
súp lơ
nudažytas
start learning
nhuộm
toli
start learning
đến nay
rokas
start learning
đá
injekcija
start learning
chích thuốc
ratas
start learning
vòng tròn
uraganas
start learning
bão
smėlis
start learning
cát
figūra
start learning
hình dạng
parduotuvių parduotuvės
start learning
ăn cắp đồ
tramdomas
start learning
chật chội
plauti
start learning
rửa
jogurtas
start learning
sữa chua
prašymas
start learning
yêu cầu
antspaudas
start learning
niêm phong
bandymas
start learning
kiểm tra
pareiga
start learning
nhiệm vụ
nužudymas
start learning
giết người
darbo užmokestis
start learning
tiền lương
piniginė
start learning
žiema
start learning
mùa đông
ruožas
start learning
căng
įtariamasis
start learning
nghi ngờ
alkanas
start learning
đói
punktualus
start learning
đúng giờ
pasenusi
start learning
blakstiena
start learning
lông mi
linija
start learning
dòng
paprastas
start learning
bình thường
skausmas
start learning
đau
praleisti
start learning
chi tiêu
stilingas
start learning
phong cách
aktorė
start learning
nữ diễn viên
apykaklė
start learning
cổ áo
energingas
start learning
năng lượng
įvykis
start learning
sự kiện
drugelis
start learning
con bướm
kopijuoti
start learning
bản sao
medus
start learning
mật ong
aliejus
start learning
dầu
plaučiai
start learning
phổi
seklus
start learning
nông
pakankamai
start learning
đủ
uodega
start learning
đuôi
balsas
start learning
bỏ phiếu
kuris
start learning
priežiūra
start learning
chăm sóc
piešimas
start learning
bản vẽ
spalvingas
start learning
lộng lẫy
lapai
start learning
vertingas
start learning
có giá trị
moteris
start learning
người phụ nữ
kruša
start learning
kêu
kosmetologė
start learning
người làm đẹp
todėl
start learning
do đó,
raumeningas
start learning
cơ bắp
pajusti
start learning
cảm thấy
neįtikėtinas
start learning
đáng kinh ngạc
taškas
start learning
điểm
kiaušinis
start learning
trứng
paramedikas
start learning
nhân viên y tế
apiplėšimas
start learning
cướp
srautas
start learning
dòng
iššūkis
start learning
thách thức
įtikinti
start learning
truy vấn
aktualus
start learning
có liên quan
sutartis
start learning
hợp đồng
elnias
start learning
con nai
pinigai
start learning
tiền
aplankyti
start learning
lần
bosas
start learning
trùm
displėjus
start learning
trưng bày
kepyklos
start learning
thợ làm bánh
modelis
start learning
mô hình
įtartinas
start learning
đáng ngờ
reikšmingas
start learning
có ý nghĩa
plaučiai
start learning
phổi
kažkas
start learning
một cái gì đó
delnas
start learning
lòng bàn tay
maudytis
start learning
bơi lội
įprotis
start learning
thói quen
erzina
start learning
gây phiền nhiễu
elgesys
start learning
hạnh kiểm
seksas
start learning
quan hệ tình dục
kalbėti
start learning
nói chuyện

You must sign in to write a comment