Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 2001-2200

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
dị ứng
start learning
एलर्जी
gắt gỏng
start learning
क्रोधी
hy vọng
start learning
आशा
độ dốc
start learning
ढाल
xứng đáng
start learning
लायक
không bắt buộc
start learning
ऐच्छिक
công nghệ
start learning
प्रौद्योगिकी
không hài lòng
start learning
अप्रसन्न
đất
start learning
पृथ्वी
mời
start learning
निमंत्रण
đính kèm
start learning
संलग्न करें
bằng chứng
start learning
प्रमाण
nước sốt
start learning
चटनी
chính hãng
start learning
वास्तविक
trở ngại
start learning
बाधा
thủy thủ
start learning
नाविक
quán cà phê
start learning
कैफ़े
đẩy
start learning
धक्का दें
diễn tập
start learning
रिहर्सल
rõ ràng
start learning
ज़ाहिर
chalet
start learning
षाले
ngô
start learning
मक्का
bận
start learning
व्यस्त
bảo vệ
start learning
रक्षक
ít
start learning
कम से
ít
start learning
थोड़ा
kiên trì
start learning
दृढ़
giác quan
start learning
समझ
uốn cong
start learning
झुकना
xương sườn
start learning
रिब
khởi động
start learning
स्टार्टर
chiến dịch
start learning
अभियान
gấp
start learning
तह
thích
start learning
पसंद करते हैं
sự căng thẳng
start learning
तनाव
khách sạn
start learning
होटल
quả bí ngô
start learning
कद्दू
từ
start learning
शब्द
phát minh
start learning
आविष्कार
kéo
start learning
खींचें
dịu dàng
start learning
नरम
bắt đầu
start learning
शुरू
tranh luận
start learning
तर्क
thuộc
start learning
संबंधित
động vật có vú
start learning
सस्तन प्राणी
tăng ca
start learning
अधिक समय तक
bảo vệ
start learning
सुरक्षा
chính tả
start learning
जादू
bất tỉnh
start learning
बेहोश
la lên
start learning
चिल्लाना
ý thức
start learning
अवगत
thùng rác
start learning
बिन
kho
start learning
गोदाम
tìm
start learning
मिल गया
bí ẩn
start learning
रहस्यमय
quyền công dân
start learning
नागरिकता
hoạt động
start learning
गतिविधि
tấn công
start learning
आक्रमण
tin tưởng
start learning
भरोसा
bài viết
start learning
लेख
đã phá vỡ
start learning
तोड़ दिया
dễ thương
start learning
प्यारा
số lượng
start learning
मात्रा
sự thay thế
start learning
प्रतिस्थापन
cha dượng
start learning
सौतेला बाप
lộn xộn
start learning
अव्यवस्थित
chuông cửa
start learning
दर्वाज़ी की घंटी
muỗi
start learning
मच्छर
phụ đề
start learning
उपशीर्षक
chi phí
start learning
खर्चों
thợ may
start learning
दर्जी
cân bằng
start learning
संतुलन
danh tính
start learning
पहचान
cổng
start learning
बंदरगाह
sự dịch chuyển
start learning
खिसक जाना
không tay
start learning
बिना आस्तीन का
từ điển
start learning
शब्दकोश
biết ơn
start learning
आभारी
bài giảng
start learning
भाषण
giấy
start learning
कागज़
người đi bộ
start learning
पैदल यात्री
bánh xe
start learning
पहिया
sợ
start learning
डरा हुआ
hằng ngày
start learning
रोज
độc lập
start learning
आजादी
tôm hùm
start learning
झींगा मछली
có khuôn mẫu
start learning
पैटर्न वाली
giống
start learning
नस्ल
giả mạo
start learning
उल्लू बनाना
tóm tắt
start learning
संक्षिप्त करें
liếc nhìn
start learning
झलक
của tôi
start learning
मेरे
túi
start learning
जेब
họ
start learning
वे
nhật ký
start learning
डायरी
về phía trước
start learning
आगे
người bạn đời
start learning
दोस्त
khuyến khích
start learning
को बढ़ावा देना
rừng mưa nhiệt đới
start learning
वर्षावन
ngày mai
start learning
आने वाला कल
nhiều mưa
start learning
बरसाती
nhạc phim
start learning
साउंडट्रैक
mồ hôi
start learning
पसीना
trong nước
start learning
घरेलू
điều hành
start learning
कार्यकारी
vách đá
start learning
चट्टान
mục đích
start learning
निर्धारित
thành phần
start learning
घटक
tình cảm
start learning
स्नेही
chính quyền
start learning
प्राधिकारी
khoe khoang
start learning
समीर
cho phép
start learning
सक्षम
vâng lời
start learning
आज्ञाकारी
ngoài ra
start learning
इसके अलावा
người nộp đơn
start learning
आवेदक
chụp
start learning
कब्जा
con lừa
start learning
गधा
thật
start learning
वास्तव में
dè dặt
start learning
सतर्क
con dế
start learning
क्रिकेट
phích cắm
start learning
प्लग
bê tông
start learning
ठोस
thận trọng
start learning
विचारशील
xuống
start learning
नीचे
dự báo
start learning
पूर्वानुमान
ing
start learning
आईएनजी
chủ sở hữu
start learning
मालिक
đau đớn
start learning
दर्दनाक
đàn vi ô lông
start learning
वायोलिन
dễ bị tổn thương
start learning
चपेट में
cư xử
start learning
व्यवहार करना
phanh
start learning
ब्रेक
bi quan
start learning
निराशावादी
phong cảnh
start learning
दृश्यों
phòng thu
start learning
स्टूडियो
đông lạnh
start learning
जमे हुए
sông băng
start learning
हिमनद
do dự
start learning
संकोच
truyền hình
start learning
टेलीविजन
nhà hát
start learning
थिएटर
khác
start learning
एक और
quan trọng
start learning
महत्वपूर्ण
giới thiệu
start learning
की सिफारिश
thì thầm
start learning
फुसफुसाना
đàn piano
start learning
पियानो
các
start learning
इन
chờ đợi
start learning
रुकिए
khí hậu
start learning
जलवायु
tấm thảm chùi chân
start learning
doormat
sẽ
start learning
मर्जी
buộc tội
start learning
आरोप
vấn đề
start learning
मामला
kim
start learning
सुई
tam giác
start learning
त्रिकोण
bởi
start learning
द्वारा
thẻ
start learning
कार्ड
của chúng tôi
start learning
हमारी
người môi giới
start learning
हुंडी का दलाल
chắc chắn
start learning
ज़रूर
dùng một lần
start learning
डिस्पोजेबल
lông mày
start learning
भौहें
lý do tại sao
start learning
क्यूं कर
rượu vang
start learning
वाइन
quy mô
start learning
तराजू
liệu
start learning
कि क्या
giáng sinh
start learning
क्रिसमस
có tính liên quan
start learning
लिप्त
trừng phạt
start learning
सज़ा
nực cười
start learning
हास्यास्पद
người xem
start learning
दर्शक
cầu thang
start learning
सीढ़ी
côn trùng
start learning
कीट
mặt trăng
start learning
चांद
chủ tịch
start learning
अध्यक्ष
cái chảo
start learning
सॉस पैन
chú ý
start learning
ध्यान
thu nhập
start learning
कमाई
nhân văn
start learning
मानविकी
cửa hàng bánh mì
start learning
बेकरी
tóc vàng
start learning
गोरा
góc
start learning
कोना
số
start learning
संख्या
chính trị
start learning
राजनीति
tàn phá
start learning
तहस-नहस
có tài
start learning
प्रतिभावान
tất cả
start learning
सब
người bạn
start learning
मित्र
trong khi
start learning
जहाँ तक
làm phiền
start learning
झुंझुला देना
hủy bỏ
start learning
रद्द करना
thích thú
start learning
खुश
tập phim
start learning
प्रकरण
điền
start learning
भरना
chiên
start learning
तला हुआ
bài bạc
start learning
जुआ
bản đồ
start learning
नक्शा
một lần
start learning
एक बार
âm lượng
start learning
आयतन
nâng cao
start learning
अग्रिम
duvet
start learning
नर्म

You must sign in to write a comment