Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 1601-1800

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
vui lên
start learning
जयकार
giáo dục
start learning
शिक्षा
kinh ngạc
start learning
आश्चर्यचकित
người trông trẻ
start learning
दाई
hiện tại
start learning
वर्तमान में
quạt
start learning
पंखा
cấp
start learning
ग्रेड
kỳ dị
start learning
अजीब
rộng lớn
start learning
व्यापक
con ong
start learning
मधुमक्खी
sợ hãi
start learning
भीगी बिल्ली
xe
start learning
गाड़ी
giặt ủi
start learning
धोबीघर
trưởng thành
start learning
वयस्कता
túi xách
start learning
हैंडबैग
họ
start learning
उपनाम
chó sói
start learning
भेड़िया
tám
start learning
आठ
nghe
start learning
सुन
lỗ
start learning
छेद
một số
start learning
कुछ
các
start learning
कुछ
lỗi
start learning
दोष
cảnh
start learning
स्थल
căng thẳng
start learning
तनावपूर्ण
van
start learning
वैन
bão tuyết
start learning
बर्फानी तूफान
thơ
start learning
कविता
sáu
start learning
छह
vui mừng
start learning
रोमांचित
start learning
जेल व
tham quan
start learning
पर्यटन स्थलों का भ्रमण
phù hợp
start learning
उपयुक्त
đại học
start learning
कॉलेज
lặn
start learning
गोताखोरी के
nguy cơ
start learning
जोखिम
nhà văn
start learning
लेखक
kỹ năng
start learning
कौशल
đồng thời
start learning
समकालीन
ưa thích
start learning
कल्पना
con chuột
start learning
चूहा
cá mập
start learning
शार्क
bụi
start learning
धूल
lấy đi
start learning
ले जाओ
xe lăn
start learning
व्हीलचेयर
tỏi tây
start learning
हरा प्याज
dây
start learning
रस्सी
vùng ngoại ô
start learning
उपनगरों
cuộc hẹn
start learning
नियुक्ति
phát sóng
start learning
प्रसारण
tùy chỉnh
start learning
रिवाज
quyết định
start learning
तय
chuyển
start learning
वितरण
nghiêm trọng
start learning
कठोर
cười
start learning
हसना
lực sĩ
start learning
एथलीट
thất bại
start learning
हार
hàng xóm
start learning
पड़ोसी
nơi trú ẩn
start learning
आश्रय
cảnh
start learning
दृष्टि
vàng
start learning
सोना
vui nhộn
start learning
उल्लसित
kinh khủng
start learning
भयानक
phổ biến
start learning
लोकप्रिय
ở lại
start learning
रहना
rùa
start learning
कछुआ
tống tiền
start learning
भयादोहन
thuyết phục
start learning
समझाने
báo chí
start learning
दबाएँ
hai mươi
start learning
बीस
xe
start learning
वाहन
nến
start learning
मोमबत्ती
trả lời
start learning
जवाब दे दो
bầu không khí
start learning
वायुमंडल
tiếng ồn
start learning
शोर
rèm
start learning
अंधा
bảy
start learning
सात
rút tiền
start learning
निकालना
tập thể dục
start learning
व्यायाम
vui
start learning
मनोरंजक
chai
start learning
बोतल
lời hứa
start learning
पक्का वादा
nhà hàng
start learning
खाने की दुकान
nghĩ
start learning
विचार
ảm đạm
start learning
उदास
nhận ra
start learning
एहसास
âm thanh
start learning
ध्वनि
đuổi
start learning
पीछा
hại
start learning
चोट
kỳ nghỉ
start learning
छुट्टी का दिन
mất ngủ
start learning
अनिद्रा
mười
start learning
दस
thác nước
start learning
झरना
khuyết tật
start learning
विकलांगता
con ếch
start learning
मेढक
vali
start learning
सूटकेस
tuyết rơi
start learning
हिमस्खलन
chim ưng
start learning
ईगल
bắt giữ
start learning
गिरफ़्तार करना
ngoài
start learning
परे
xe đạp
start learning
बाइक
giảm bớt
start learning
कमी
loại bỏ
start learning
हटाना
khiêm tốn
start learning
विनीत
bức tượng
start learning
प्रतिमा
tấn công
start learning
हमला
tiệc nướng ngoài trời
start learning
बारबेक्यू
môi
start learning
ओंठ
cho phép
start learning
अनुमति
denim
start learning
डेनिम
chú rể
start learning
दूल्हा
ngang nhau
start learning
सहकर्मी
hôm nay
start learning
आज
lắc
start learning
हिलाना
ngáy
start learning
सोते सोते चूकना
cờ vua
start learning
शतरंज
xe cứu thương
start learning
रोगी वाहन
bắn
start learning
गोली मार
đẹp mắt
start learning
बहुत शानदार
phim hài
start learning
कॉमेडी
ngựa rằn
start learning
ज़ेबरा
không khí
start learning
वायु
có hại
start learning
नुकसान पहुचने वाला
đô thị
start learning
शहरी
hàng năm
start learning
वार्षिक
sức chứa
start learning
क्षमता
tâm trạng
start learning
मनोदशा
bạch tuộc
start learning
ऑक्टोपस
đơn giản
start learning
सरल
cabin
start learning
केबिन
ngày
start learning
दिन
vô gia cư
start learning
बेघर
để
start learning
इसलिए
than
start learning
कोयला
tủ đông
start learning
फ्रीज़र
ăn trưa
start learning
लंच
mịn
start learning
चिकना
thỏa thuận
start learning
सौदा
mình
start learning
उसके
lò vi sóng
start learning
माइक्रोवेव
nhà tâm lý học
start learning
मनोविज्ञानी
đá
start learning
पत्थर
giá trị
start learning
लायक
dể tin
start learning
आसानी से धोखा खानेवाला
câu hỏi
start learning
सवाल
một phần
start learning
अंश
nói
start learning
बोले
tai nghe
start learning
हेडफोन
chín
start learning
नौ
chương
start learning
अध्याय
hoàn thành
start learning
पूर्ण
củ cải
start learning
मूली
gần đó
start learning
पास ही
cuộc điều tra
start learning
जाँच पड़ताल
phá rừng
start learning
वनों की कटाई
khoai tây chiên giòn
start learning
क्रिस्प
lời bài hát
start learning
बोल
mô hình
start learning
पैटर्न
người quen
start learning
जान पहचान
thay
start learning
बल्कि
bom tấn
start learning
फिल्म
thành lập
start learning
स्थापित करना
sương mù
start learning
कोहरा
cam kết
start learning
प्रतिबद्धता
giống nho
start learning
अंगूर
vô cảm
start learning
सुन्न
giúp
start learning
मदद
đấu thầu
start learning
निविदा
start learning
इसलिये
băng ghế
start learning
बेंच
kiểm tra
start learning
की जांच
hệ số
start learning
फ़ैक्टर
nấm
start learning
मशरूम
nhìn chằm chằm
start learning
एकटक देखना
bị
start learning
भुगतना
hoặc
start learning
या
ứng cử viên
start learning
उम्मीदवार
bàn chải đánh răng
start learning
टूथब्रश
vỉ
start learning
छाला
vài
start learning
युगल
nấm
start learning
मशरूम
net
start learning
जाल
gửi
start learning
भेजना
dừa
start learning
नारियल
phi thường
start learning
असाधारण
thừa kế
start learning
वारिस
đường
start learning
सड़क
thương
start learning
घायल
xe tay ga
start learning
स्कूटर
hơi
start learning
थोड़ा
gỗ
start learning
लकड़ी का
nền kinh tế
start learning
अर्थव्यवस्था
sửa chữa
start learning
ठीक कर
lạc đà
start learning
ऊंट
bị lỗi
start learning
दोषपूर्ण
sương giá
start learning
ठंढ
chiều dài
start learning
लंबाई
lẻ
start learning
अजीब
công viên
start learning
पार्क
con sóc
start learning
गिलहरी

You must sign in to write a comment