phần 3

 0    29 flashcards    hainguyen1
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
教室
start learning
(きょうしつ) – Lớp học
食堂
start learning
(しょくどう) – Nhà ăn
事務所
start learning
(じむしょ) – Văn phòng
受付
start learning
(うけつけ) – Quầy tiếp tân
ロビー
start learning
sảnh đợi
部屋
start learning
(へや) – Căn phòng
お手洗い
start learning
(おてあらい) – Nhà vệ sinh (lịch sự)
階段
start learning
cầu thang
エレベーター
start learning
Thang máy
エスカレーター
start learning
thang cuốn
お国
start learning
(おくに) – Đất nước (của bạn – lịch sự)
会社
start learning
Công ty
start learning
căn nhà
電話
start learning
điện thoại
start learning
đôi giày
ネクタイ
start learning
cà vạt
ワイン
start learning
rượu
たばこ
start learning
Thuốc lá
売り場
start learning
quầy
地下
start learning
hầm
start learning
(かい/がい) – Tầng ~
start learning
yên
start learning
trăm
start learning
ngàn
start learning
Mười nghìn
~を見せてください
start learning
(~をみせてください) – Cho tôi xem ~
をください
start learning
Xin hãy cho tôi
じゃ
start learning
Vậy thì...
[~]をどうぞ
start learning
Xin hãy sử dụng [~]

You must sign in to write a comment