Đá quý trong tiếng Slovak

 0    16 flashcards    ultimate.vi.sk
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
đá mã não
start learning
achát (r. m.)
hổ phách
start learning
jantár (r. m.)
thạch anh tím
start learning
ametyst (r. m.)
ngọc mắt mèo đen
start learning
čierny opál (r. m.)
kim cương
start learning
diamant (r. m.)
ngọc lục bảo
start learning
smaragd (r. m.)
thạch anh
start learning
jaspis (r. m.)
đá mặt trăng
start learning
mesačný kameň (r. m.)
thạch anh
start learning
kremeň (r. m.)
ngọc saphhire
start learning
zafír (r. m.)
hoàng ngọc
start learning
topás (r. m.)
ngọc bích
start learning
nefrit (r. m.)
ngọc lam
start learning
tyrkys (r. m.)
ngọc ruby
start learning
rubín (r. m.)
ngọc hồng bảo
start learning
spinel (r. m.)
ngọc trai
start learning
perla (r. ž.)

You must sign in to write a comment