Các loại thịt trong tiếng Hy Lạp

 0    11 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
thịt
start learning
κρέας (ο.)
thịt bò
start learning
βοδινό (ο.)
thịt bê
start learning
μοσχαρίσιο κρέας (ο.)
thịt nai
start learning
κρέας ελαφιού (ο.)
thịt lợn
start learning
χοιρινό (ο.)
thịt cừu
start learning
πρόβειο κρέας (ο.)
thịt gia cầm
start learning
πουλερικά (ο.πλ.)
thịt cừu
start learning
αρνί (ο.)
thịt gà
start learning
κοτόπουλο (ο.)
thịt vịt
start learning
πάπια (θ.)
thịt thỏ
start learning
κουνέλι (ο.)

You must sign in to write a comment